Vì sao Wirecard sụp đổ? Bê bối tài chính rúng động nước Đức
Được ca ngợi là “kỳ lân công nghệ”, Wirecard đã khiến cả châu Âu tự hào khi lọt vào chỉ số DAX cùng những gã khổng lồ như BMW hay Siemens. Nhưng đằng sau câu chuyện “startup fintech thần kỳ” ấy lại là một trong những vụ gian lận tài chính lớn nhất thế kỷ 21 – nơi 1,9 tỷ Euro biến mất không dấu vết. Cùng Cú Thông Thái lý giải vì sao Wirecard sụp đổ nhé!
Trước khi sụp đổ, Wirecard AG đã kinh doanh thế nào?
Nếu anh em từng nghĩ nước Đức là biểu tượng của kỷ luật, chính xác và minh bạch, thì vụ Wirecard AG chắc chắn sẽ khiến niềm tin đó… rung lắc dữ dội.
Được thành lập từ năm 1999, trụ sở đặt tại Aschheim – một vùng yên bình gần Munich, công ty Wirecard AG từng là niềm tự hào của nước Đức. Vào năm 2018, họ chính thức bước chân vào chỉ số DAX – bảng vàng của 30 doanh nghiệp lớn nhất quốc gia, sánh vai cùng những tượng đài như BMW hay Siemens.
Wirecard tự giới thiệu là công ty công nghệ tài chính toàn cầu, chuyên cung cấp hạ tầng thanh toán trực tuyến giúp “dòng tiền chảy mượt mà khắp thế giới”. Nghe sang thật, đúng không? Nhưng rồi hóa ra, “dòng tiền” đó lại chảy… thẳng vào khoảng không.

Trên báo chí, Wirecard được mô tả như “kỳ lân Fintech châu Âu” – người dẫn đầu trong cuộc cách mạng thanh toán số. Nhưng thực tế, theo dữ liệu thị trường, Wirecard chỉ xếp hạng 82 trong danh sách các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán toàn cầu. Nói cách khác, “người khổng lồ” này… hơi bị thấp bé nhẹ cân so với lời quảng cáo.
Thế nhưng, chẳng ai nghi ngờ gì, bởi các con số của Wirecard đẹp như mơ. Giai đoạn 2013–2018, lợi nhuận báo cáo tăng gấp bốn lần – từ 82,7 triệu Euro lên 347,4 triệu Euro, còn giá cổ phiếu thì bay vút từ 17 Euro lên 135 Euro. Có thời điểm, vốn hóa của Wirecard còn vượt cả Deutsche Bank – ngân hàng trăm năm tuổi của Đức. Nhà đầu tư thì hớn hở, báo chí tung hô, còn ban lãnh đạo thì… hẳn là mở champagne ăn mừng.
Về mặt kinh doanh, Wirecard chia thành 2 mảng chính:
- Payment Processing & Risk Management, chiếm khoảng 70% doanh thu – nghe tên thôi là thấy “rất Fintech”, với EBITDA 481,3 triệu Euro.
- Acquiring & Issuing, chiếm 30% còn lại, đóng góp thêm 79,9 triệu Euro EBITDA.
Đến năm 2019, châu Á bất ngờ vượt châu Âu để trở thành thị trường lớn nhất, chiếm 48% doanh thu toàn cầu. Nhưng điều trớ trêu là: chính tại khu vực này, dấu hiệu gian lận dần xuất hiện – và cũng chính từ đây, câu chuyện “từ kỳ lân đến bê bối” của Wirecard bắt đầu được viết ra.
Vì sao Wirecard sụp đổ? Phân tích chi tiết vụ bê bối tài chính chấn động nước Đức

Vụ bê bối của Wirecard bị phát hiện sau khi công ty nộp đơn xin phá sản vào ngày 25 tháng 6 năm 2020. Các cáo buộc cho thấy Wirecard đã bịa đặt phần lớn doanh thu và lợi nhuận của mình trong nhiều năm.
Số liệu thiếu hụt và thiệt hại khổng lồ
Vụ việc vỡ lở khi kiểm toán viên của EY – sau nhiều năm “tin tưởng mù quáng” – không thể xác minh số dư tiền mặt 1,9 tỷ Euro mà công ty báo cáo đang nằm trong các tài khoản ủy thác ở Philippines. Số tiền này chiếm tới một phần tư bảng cân đối kế toán của Wirecard. Sau nhiều ngày quanh co, ban lãnh đạo phải thừa nhận rằng “có lẽ số tiền này… không tồn tại” – một cách nói lịch sự cho việc tiền đã “bốc hơi” ngay từ đầu.
Cuộc kiểm toán đặc biệt do KPMG thực hiện trước đó cũng cho thấy họ không thể xác nhận phần lớn lợi nhuận mà Wirecard công bố trong giai đoạn 2016–2018. Nói ngắn gọn, các con số đẹp như mơ ấy chỉ là sản phẩm của Excel, không phải của thực tế.
Theo các công tố viên Munich, Wirecard đã dùng thủ thuật kế toán sai lệch để lừa đảo các chủ nợ khoảng 3,7 tỷ USD. Và thế là, “ngôi sao Fintech của Đức” sụp đổ chỉ trong vài ngày – để lại khoảng trống niềm tin khổng lồ trong lòng giới đầu tư châu Âu.
Các thủ thuật gian lận chính được Wirecard sử dụng
Wirecard không chỉ gian lận – họ sáng tạo ra cả một trường phái kế toán giả tưởng. Những “chiêu thức” mà công ty này sử dụng đủ khiến dân tài chính vừa ngán ngẩm vừa phải thừa nhận: “Khéo tay thật, nếu không phạm luật thì hẳn đã được dạy trong giáo trình kế toán nâng cao!”.
Thổi phồng Doanh thu TPA ở châu Á
Không có giấy phép hoạt động ở nhiều nước, Wirecard liền “mượn tay” các đối tác thứ ba (Third-Party Acquirers – TPA) để xử lý giao dịch. Nghe qua tưởng bình thường, nhưng điểm mờ nằm ở chỗ: Phần lớn doanh thu và lợi nhuận mà công ty công bố lại đến từ 3 đối tác vô danh trong số hàng trăm cái tên được liệt kê.
Khi kiểm toán độc lập vào cuộc, KPMG chỉ xác nhận được 85 triệu Euro tiền mặt thực tế, trong khi Wirecard đã báo cáo… gần 1 tỷ Euro doanh thu từ nhóm này. Còn 1,9 tỷ Euro “bay màu”? Wirecard nói rằng nó đang “ngủ yên” trong các tài khoản ký quỹ ở Philippines – nơi mà, tiếc thay, ngân hàng trung ương xác nhận chưa bao giờ thấy đồng nào cả.

Gian lận Mua lại Công ty – Thổi tài sản như thổi bóng bay
Wirecard còn giỏi ở mảng “mua rẻ bán đắt… với chính mình.” Năm 2015, họ mua lại một công ty thanh toán Ấn Độ tên Hermes với giá khoảng 340 triệu Euro. Vấn đề là – sáu tuần trước, một quỹ trung gian ở Mauritius chỉ mua công ty này với giá 37 triệu Euro.
Và thật kỳ diệu, bên trung gian này bán lại cho Wirecard ngay lập tức, lời gần 800%. Khó trách giới điều tra phải hỏi: “Liệu đây có phải thương vụ thổi giá để rút tiền công ty ra ngoài?”
Bán hàng Vòng tròn – Kinh doanh kiểu boomerang
Wirecard còn nghĩ ra cách “tạo doanh thu” từ chính tiền của mình. Họ chuyển tiền từ ngân hàng ở Đức, vòng qua một công ty con tại Hong Kong, rồi qua tay một “khách hàng” tưởng tượng trước khi quay lại Ấn Độ và được ghi nhận là doanh thu hợp pháp.
Kết quả: báo cáo tài chính đẹp như mơ, cổ phiếu bay cao, còn nhà đầu tư thì chẳng hay biết mình đang góp vốn cho một màn ảo thuật.
Khi tấm rèm rơi xuống, phần kinh doanh thật của Wirecard sau khi bỏ hết “doanh thu ảo” – hóa ra lỗ triền miên. Báo cáo nội bộ cho thấy từ 2015 đến đầu 2020, mảng cốt lõi của công ty lỗ hơn 740 triệu Euro và chưa từng sinh lời kể từ năm 2016. Nói cách khác, Wirecard không phải là “công ty fintech đột phá” – mà là một doanh nghiệp đang hấp hối, được duy trì bằng những con số bịa ra để… trông có vẻ khỏe mạnh.
Dưới đây là bảng tóm tắt các thủ thuật gian lận chính mà Wirecard đã sử dụng:
Cách gian lận | Thủ đoạn cụ thể | Mục đích / Tác động |
1. Thổi phồng doanh thu qua bên thứ ba (TPA Fraud) | – Khai khống doanh thu từ các đối tác Third-Party Acquirers (TPA) ở châu Á. – Dùng tài khoản ký quỹ giả (escrow accounts) để “cất giấu” 1,9 tỷ Euro tiền mặt không tồn tại. | – Làm tăng doanh thu và lợi nhuận giả nhằm tạo ảo tưởng tăng trưởng toàn cầu. – Thuyết phục nhà đầu tư rằng Wirecard đang mở rộng mạnh ở châu Á. |
2. Mua lại công ty với giá quá cao (Inflated Acquisitions) | Mua các công ty nhỏ, gần như vô giá trị với giá gấp 5–10 lần để thổi phồng tài sản. | – Tạo tài sản ảo trên bảng cân đối kế toán. – Có thể dùng chênh lệch giá mua bán để rút tiền khỏi công ty. |
3. Bán hàng vòng tròn (Round-Tripping) | Tạo dòng tiền giả bằng cách chuyển tiền qua lại giữa các công ty con và “khách hàng” ma, rồi ghi nhận là doanh thu hợp pháp. | – Hợp thức hóa doanh thu và lợi nhuận giả. – Che giấu dòng tiền nội bộ và thao túng báo cáo tài chính. |
4. Che giấu hiệu suất hoạt động thực tế | Giấu lỗ, hợp nhất kết quả của các công ty con lỗ với doanh thu TPA giả. | Duy trì hình ảnh “lợi nhuận tăng trưởng liên tục”. |
Wirecard không chỉ gian lận bằng một chiêu, mà phối hợp nhiều thủ thuật kế toán và tài chính tinh vi để duy trì ảo tưởng tăng trưởng. Sự kết hợp giữa doanh thu ma, tài sản thổi phồng, dòng tiền giả và báo cáo kiểm toán “an toàn” của EY đã giúp công ty che mắt thị trường suốt gần một thập kỷ.

Cơ quan Quản lý Đức đã ở đâu trong vụ việc này?
Vụ bê bối Wirecard không chỉ là cú sốc với giới đầu tư, mà còn là một vết nhơ lịch sử của hệ thống giám sát tài chính Đức – nơi mà cả kiểm toán viên lẫn cơ quan quản lý đều được cho là “nhắm mắt ký tên”. Khi tấm màn gian lận được kéo xuống, không chỉ Wirecard sụp đổ, mà niềm tin vào cơ chế kiểm soát thị trường Đức cũng lao dốc theo.
Vai trò của Kiểm toán viên (EY) – 10 năm “ngủ quên” trên đống số liệu giả
Tập đoàn kiểm toán Ernst & Young (EY) là người chịu trách nhiệm ký duyệt báo cáo tài chính cho Wirecard suốt hơn một thập kỷ. Trong suốt thời gian đó, EY đều đặn cấp báo cáo kiểm toán không bảo lưu – tức là xác nhận mọi thứ đều “ổn” – dù từ năm 2015 đã có hàng loạt cáo buộc gian lận xuất hiện.
Vấn đề nằm ở chỗ, EY không hề xác minh trực tiếp số dư ngân hàng – một bước cơ bản mà sinh viên kế toán năm nhất cũng biết phải làm. Cụ thể, thay vì liên hệ với ngân hàng ở Singapore để xác nhận 1 tỷ Euro được cho là đang nằm trong tài khoản ký quỹ, EY lại chấp nhận ảnh chụp màn hình và giấy tờ do Wirecard cung cấp.
Khi scandal nổ ra, hành động này bị xem là “bật đèn xanh cho gian lận” và là ví dụ điển hình cho sự thất bại của nghề kiểm toán hiện đại. Một báo cáo điều tra sau đó cho thấy EY đã bỏ qua ít nhất 8 cảnh báo nội bộ trong quá trình kiểm toán Wirecard.
Kết quả? Danh tiếng của EY bị tổn hại nghiêm trọng, bị điều tra tại Đức, Anh, và Mỹ – và đối mặt với hàng loạt vụ kiện tập thể từ nhà đầu tư.

Vai trò của Cơ quan Giám sát (BaFin) – Khi “nhà vô địch quốc gia” được bao che
Nếu EY là người gác cổng ngủ gật, thì BaFin – cơ quan giám sát tài chính của Đức – chính là người đứng canh… nhưng quay lưng về phía sai hướng.
Trong nhiều năm, BaFin không chỉ không phát hiện gian lận, mà còn chủ động bảo vệ Wirecard trước các cáo buộc từ giới báo chí và nhà đầu tư nước ngoài. Công ty được xem là “niềm tự hào fintech của nước Đức” – biểu tượng cạnh tranh với Silicon Valley – nên bất kỳ ai chỉ trích Wirecard đều bị BaFin coi như “kẻ phá hoại”.
Hành động gây tranh cãi nhất diễn ra năm 2019, khi:
- BaFin ra lệnh cấm bán khống cổ phiếu Wirecard trong 2 tháng, viện lý do “chống lại các cuộc tấn công đầu cơ”. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử, Đức bảo vệ một doanh nghiệp đơn lẻ theo cách này.
- Không dừng lại ở đó, BaFin còn đệ đơn kiện hình sự chống lại hai phóng viên Financial Times và một số nhà bán khống, buộc tội họ “thao túng thị trường”.
Hệ quả: các nhà đầu tư tưởng rằng Wirecard chỉ là nạn nhân của “âm mưu quốc tế”, và tiếp tục giữ cổ phiếu, để rồi mất trắng khi công ty phá sản.
Hệ thống giám sát phải “tái lập từ đầu”
Sau vụ bê bối, BaFin và FREP (Ủy ban Thực thi Báo cáo Tài chính Đức) bị chỉ trích dữ dội vì đã “điều hành trong mù sương”. Quốc hội Đức mở cuộc điều tra quy mô lớn, phơi bày hàng loạt thất bại trong phối hợp giữa các cơ quan kiểm soát. Áp lực dư luận khiến Tổng giám đốc BaFin – Felix Hufeld và Phó giám đốc Elisabeth Roegele phải từ chức vào năm 2021.
Chính phủ Đức sau đó tuyên bố tái cấu trúc toàn bộ hệ thống giám sát tài chính, tăng quyền điều tra trực tiếp của BaFin, và yêu cầu kiểm toán viên chịu trách nhiệm pháp lý rõ ràng hơn với các sai phạm.
Nếu vụ Lehman Brothers khiến người Mỹ sốc vì “những gã khổng lồ cũng có thể gục ngã”, thì Wirecard là cú tát tỉnh người châu Âu: đừng bao giờ tin hoàn toàn vào những con số, đặc biệt khi người ký vào chúng lại chính là kẻ mù quáng nhất.
Hậu quả sau cú sập lịch sử Wirecard
Vụ sụp đổ của Wirecard AG vào tháng 6/2020 không chỉ là vụ gian lận tài chính lớn nhất trong lịch sử nước Đức, mà còn để lại hậu quả sâu rộng trên nhiều mặt – từ nhà đầu tư, cơ quan quản lý, cho đến danh tiếng của toàn ngành tài chính châu Âu.
Wirecard sụp đổ hoàn toàn
Sau khi thừa nhận 1,9 tỷ Euro “có lẽ không tồn tại”, Wirecard chính thức nộp đơn phá sản vào ngày 25/6/2020.
- Cổ phiếu Wirecard – từng đạt đỉnh hơn 190 Euro năm 2018 – rơi thẳng về 0,5 Euro chỉ trong vài ngày.
- Hơn 100 công ty con của tập đoàn trên toàn cầu bị thanh lý hoặc bán tháo.
- Hàng nghìn nhân viên mất việc, và toàn bộ thương hiệu “niềm tự hào fintech Đức” bị xóa sổ.
Cựu CEO Markus Braun bị bắt ngay sau đó, bị cáo buộc gian lận, làm sai lệch báo cáo tài chính và rửa tiền; ông này hiện vẫn đang bị xét xử. Giám đốc điều hành thứ hai, Jan Marsalek, trốn khỏi Đức và đến nay vẫn bị truy nã quốc tế – được cho là lẩn trốn ở Nga.

Thiệt hại tài chính cho nhà đầu tư và chủ nợ
Hậu quả trực tiếp là hàng chục nghìn nhà đầu tư mất trắng toàn bộ vốn, bao gồm cả các quỹ hưu trí và tổ chức tài chính lớn.
- Tổng thiệt hại cho cổ đông ước tính hơn 20 tỷ Euro.
- Các ngân hàng và chủ nợ (như Commerzbank, ABN Amro, ING) mất khoảng 3,7 tỷ USD do các khoản vay không thể thu hồi.
- Một số quỹ đầu tư mạo hiểm và ETF châu Âu buộc phải viết lại danh mục, gây hiệu ứng domino trên toàn khu vực.
Mất uy tín quốc gia và ngành tài chính Đức
Wirecard từng được xem là “ngôi sao công nghệ” của nước Đức – biểu tượng cho tham vọng dẫn đầu châu Âu trong lĩnh vực fintech. Khi scandal nổ ra, nước Đức bị chỉ trích gay gắt vì để một công ty gian lận trắng trợn tồn tại ngay trong chỉ số DAX – top 30 doanh nghiệp lớn nhất quốc gia.
Báo chí quốc tế gọi đây là “Enron của nước Đức”. Các nhà đầu tư nước ngoài mất niềm tin, dòng vốn fintech chảy khỏi Đức trong suốt 2 năm sau vụ việc. Chính phủ Đức buộc phải xem xét lại toàn bộ cơ chế kiểm toán và giám sát tài chính, đưa ra luật mới nhằm tăng trách nhiệm của kiểm toán viên và quyền điều tra của BaFin.
Hệ quả pháp lý kéo dài
Vụ án Wirecard trở thành phiên tòa kinh tế lớn nhất trong lịch sử Đức, với hơn 450 phiên xét xử tính đến năm 2024.
- Markus Braun đối mặt với án tù tối đa 15 năm.
- EY bị hàng nghìn nhà đầu tư kiện tập thể, yêu cầu bồi thường hàng tỷ Euro vì “kiểm toán tắc trách”.
- Nhiều nhân sự cấp cao của Wirecard bị điều tra về chuyển tiền trái phép và làm giả hợp đồng quốc tế.
Sau vụ Wirecard, khẩu hiệu “Made in Germany” – vốn gắn liền với uy tín, chính xác và minh bạch – mất đi phần nào giá trị trong mắt giới đầu tư toàn cầu. Giờ đây, bất kỳ startup fintech nào đến từ Đức đều phải đối mặt với câu hỏi đầu tiên từ nhà đầu tư: “Anh có chắc mình không phải là Wirecard thứ hai chứ?”
Bài học cho Nhà đầu tư sau vụ Wirecard

Thị trường tài chính luôn có những “câu chuyện tăng trưởng hoàn hảo”, nhưng nhà đầu tư cần nhớ rằng càng hoàn hảo – càng đáng nghi. Dưới đây là những nguyên tắc sống còn để tránh rơi vào bẫy niềm tin:
- Đừng tin tuyệt đối vào báo cáo kiểm toán hay cơ quan quản lý:
Một dấu kiểm toán “an toàn” không có nghĩa là mọi thứ đều minh bạch. Nhà đầu tư nên xem kỹ phần ý kiến kiểm toán, lưu ý những mục “bảo lưu”, “đang điều tra” hoặc “không xác nhận được số liệu”. Cơ quan quản lý có thể chậm trễ, nhưng tiền của bạn thì không đợi ai.
- Hãy chú ý đến dòng tiền, không chỉ lợi nhuận:
Lợi nhuận có thể được làm đẹp bằng kế toán, còn dòng tiền là thật. Nếu doanh nghiệp báo lãi lớn nhưng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh lại âm hoặc không tương xứng — đó là tín hiệu đỏ.
- Cảnh giác với tăng trưởng “phi lý”:
Một doanh nghiệp tăng trưởng quá nhanh, lợi nhuận cao vượt mặt cả đối thủ toàn cầu, thường không phải nhờ phép màu. Hãy xem kỹ nguồn gốc doanh thu, đặc biệt là những khu vực xa xôi, ít thông tin.
- Giữ cái đầu lạnh trước “niềm tự hào quốc gia” hay “hào quang công nghệ”:
Cổ phiếu nào cũng có thể sụp, dù là blue-chip hay fintech “quốc dân”. Đừng để cảm xúc yêu nước hoặc sự ngưỡng mộ công nghệ khiến bạn bỏ qua các tín hiệu rủi ro.
- Luôn kiểm chứng thông tin và tư duy phản biện:
Đừng chỉ đọc những gì doanh nghiệp nói, hãy tìm hiểu những gì người khác đang nghi ngờ. Những bài phân tích, điều tra độc lập hoặc báo cáo từ phía đối lập (như short-seller) đôi khi lại là nguồn dữ liệu đáng giá nhất.
Kết luận
Trên đây Cú Thông Thái đã phân tích lý do vì sao Wirecard sụp đổ. Vụ bê bối Wirecard không chỉ đánh sập một công ty từng trị giá hơn 20 tỷ Euro, mà còn làm lung lay niềm tin của cả thị trường tài chính châu Âu. Đó là lời cảnh tỉnh cay đắng cho nhà đầu tư về sự nguy hiểm của “ảo tưởng tăng trưởng” – khi con số đẹp trên báo cáo chưa chắc phản ánh thực tế. Trong thế giới tài chính, minh bạch không phải khẩu hiệu, mà là điều kiện sống còn.