Tự doanh chứng khoán là gì? So sánh môi giới và tự doanh
Chứng khoán không chỉ có chuyện mua – bán giữa nhà đầu tư cá nhân với nhau. Đằng sau đó, các công ty chứng khoán cũng “nhảy” vào thị trường với vai trò tự doanh – dùng chính tiền của mình để đầu tư. Cùng Cú Thông Thái tìm hiểu Tự doanh chứng khoán là gì, đặc điểm, quy định và so sánh sự khác biệt với hình thức môi giới nhé!
Tự doanh chứng khoán là gì?

Tự doanh chứng khoán nghe qua có vẻ “ngầu,” nhưng đơn giản là khi công ty chứng khoán tự mình mua bán chứng khoán cho chính họ, không phải chỉ giúp khách hàng đâu nhé!
Theo Luật Chứng khoán 2019, Tự doanh chứng khoán là hoạt động mua bán chứng khoán do chính công ty thực hiện nhằm tìm kiếm lợi nhuận hoặc giúp thị trường có tính thanh khoản. Ví dụ, một công ty chứng khoán có thể mua cổ phiếu của công ty A để đợi giá lên rồi bán kiếm lời hoặc để duy trì giao dịch suôn sẻ trên sàn.
Yêu cầu với công ty chứng khoán khi tự doanh
Không phải ai cũng thoải mái “đánh” tự doanh. Luật quy định công ty phải có vốn trên 100 tỷ đồng và được cấp phép hoạt động chuyên nghiệp. Họ phải ưu tiên xử lý lệnh của khách hàng trước rồi mới đến lệnh của mình.
Ví dụ, nếu khách hàng muốn mua 1.000 cổ phiếu, công ty phải hoàn thành lệnh đó trước khi dùng tiền tự doanh để mua bán cổ phiếu tương tự. Ngoài ra, công ty cũng phải báo rõ với khách nếu giao dịch liên quan đến chính khách hàng đó – để tránh xung đột lợi ích.
Minh bạch và tách bạch trong quản lý là “bí kíp” quan trọng. Công ty không thể “lẫn lộn” tiền tự doanh với tiền môi giới của khách, nếu không sẽ dễ dẫn đến mờ ám và mất lòng tin. Họ cũng phải cam kết cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng, tư vấn và hỗ trợ thông tin thị trường chính xác.
Tóm lại, không phải thích là được lao vào tự doanh. Công ty chứng khoán phải:
- Có vốn điều lệ tối thiểu 100 tỷ đồng và được cấp phép hoạt động nghiệp vụ tự doanh.
- Ưu tiên lệnh của khách hàng: nếu khách muốn mua/bán thì phải khớp cho khách trước, sau đó mới được tự doanh.
- Minh bạch và tách bạch vốn: tiền tự doanh của công ty phải tách riêng với tiền ký quỹ của khách hàng để tránh nhập nhằng.
- Công bố thông tin rõ ràng khi có giao dịch liên quan đến lợi ích của khách hàng, nhằm tránh xung đột lợi ích.
Đặc điểm của tự doanh chứng khoán là gì?

- Tính chuyên nghiệp cao: Công ty cần có chuyên môn sâu về thị trường và sản phẩm tài chính. Ví dụ, khi mua trái phiếu hoặc chứng chỉ quỹ, họ phải hiểu rõ về rủi ro và lợi nhuận tiềm năng.
- Danh mục đầu tư đa dạng: Với nguồn vốn lớn, công ty có thể mua cổ phiếu của nhiều doanh nghiệp khác nhau, giúp giảm thiểu rủi ro nếu giá một cổ phiếu giảm.
- Rủi ro trên thị trường: Giá chứng khoán biến động khó lường, có thể mang lại lợi nhuận nhưng cũng tiềm ẩn thua lỗ. Ví dụ, trong một đợt khủng hoảng thị trường, công ty tự doanh có thể bị tổn thất lớn do giá cổ phiếu sụt giảm nhanh.
Mục đích chính của tự doanh chứng khoán
- Kinh doanh đầu tư: Công ty dùng lợi thế phân tích thị trường để kiếm lời. Ví dụ, công ty mua cổ phiếu lĩnh vực công nghệ khi dự đoán ngành này tăng trưởng nhanh.
- Góp vốn vào doanh nghiệp: Mua cổ phiếu hoặc trái phiếu của doanh nghiệp khác, chia sẻ lợi nhuận hay thua lỗ. Ví dụ, công ty đầu tư vào công ty khởi nghiệp tiềm năng để hưởng cổ tức lâu dài.
- Ổn định giá cổ phiếu: Khi giá cổ phiếu biến động thất thường, công ty có thể mua vào hoặc bán ra để giúp giá ổn định, bảo vệ quyền lợi khách hàng và thị trường.
- Tạo lưu lượng thanh khoản: Giúp thị trường luôn có người mua bán để tránh tình trạng “đóng băng” giao dịch. Ví dụ, công ty tự doanh mua bán cổ phiếu liên tục nhằm duy trì dòng tiền trong thị trường.
So sánh môi giới và tự doanh chứng khoán
Nhìn chung: Môi giới giống như “cò đất” chứng khoán – đứng giữa, kết nối và thu phí. Tự doanh giống như “nhà đầu tư lớn” – bỏ tiền túi của mình ra để đánh trực tiếp.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Tiêu chí | Môi giới chứng khoán | Tự doanh chứng khoán |
Khái niệm | Là trung gian kết nối giữa nhà đầu tư và thị trường. Công ty chứng khoán thực hiện lệnh mua/bán theo yêu cầu của khách hàng. | Công ty chứng khoán dùng chính nguồn vốn của mình để mua bán chứng khoán nhằm kiếm lợi nhuận. |
Đối tượng phục vụ | Nhà đầu tư cá nhân, tổ chức. | Chính công ty chứng khoán. |
Nguồn vốn | Vốn của khách hàng. | Vốn tự có của công ty chứng khoán. |
Mục tiêu | Hỗ trợ giao dịch, cung cấp dịch vụ để thu phí và hoa hồng. | Tìm kiếm lợi nhuận trực tiếp từ chênh lệch giá chứng khoán. |
Cách kiếm tiền | Thu phí giao dịch, phí dịch vụ, lãi margin. | Lãi/lỗ từ chính hoạt động đầu tư. |
Rủi ro | Thấp, vì chỉ ăn phí. Rủi ro thị trường chủ yếu thuộc về nhà đầu tư. | Cao, vì công ty trực tiếp chịu lỗ nếu đầu tư sai. |
Quy định quản lý | Phải tuân thủ quy định của UBCKNN về hoạt động môi giới, quản lý tiền và chứng khoán của khách hàng. | Bị giới hạn về tỷ lệ vốn được phép dùng để tự doanh, phải công bố minh bạch danh mục. |
Xung đột lợi ích | Có thể xảy ra nếu môi giới ưu tiên lệnh cho khách hàng này hơn khách hàng khác, hoặc khuyến nghị mang tính “đẩy hàng”. | Có nguy cơ xung đột khi công ty vừa môi giới vừa tự doanh cùng một mã, dễ khiến nhà đầu tư nghi ngờ “tự doanh tranh lệnh với khách”. |
Phương thức thực hiện nghiệp vụ tự doanh

Phương thức trực tiếp
Công ty tự giao dịch trên sàn với bên kia là công ty chứng khoán khác hoặc khách hàng, không qua môi giới trung gian. Nhìn chung, công ty mua bán trên sàn HOSE/HNX như một nhà đầu tư bình thường.
Ví dụ, công ty A có thể mua bán cổ phiếu trực tiếp trên HOSE mà không mất phí hoa hồng cho bên trung gian.
Phương thức gián tiếp
Qua môi giới trung gian, thường áp dụng khi cần đàm phán giá ổn định trong các giao dịch lớn hoặc biến động mạnh. Ví dụ, khi thị trường có biên độ giá quá lớn, công ty sẽ thuê môi giới thực hiện giao dịch để kiểm soát rủi ro. Dùng môi giới trung gian để giao dịch khối lượng lớn, tránh gây biến động giá mạnh.
Tự doanh chứng khoán không chỉ giúp công ty tăng thu nhập mà còn giữ cho thị trường vận hành ổn định, tạo điều kiện cho nhà đầu tư và doanh nghiệp phát triển. Mỗi giao dịch tưởng chừng đơn giản đều mang trong mình những chiến lược, nguyên tắc và trách nhiệm lớn lao.
Ví dụ thực tế tại Việt Nam

Ở Việt Nam, nhiều công ty chứng khoán lớn đều vừa mạnh ở mảng môi giới vừa tham gia tự doanh.
- SSI: Đây là công ty chứng khoán dẫn đầu thị phần môi giới nhiều năm liền, nhưng đồng thời SSI cũng có mảng tự doanh rất lớn. Danh mục tự doanh của SSI thường tập trung vào các cổ phiếu vốn hóa lớn (bluechip) và trái phiếu doanh nghiệp, giúp công ty vừa kiếm lợi nhuận đầu tư, vừa ổn định thanh khoản thị trường.
- VNDirect (VND): Ngoài việc phục vụ hàng trăm nghìn tài khoản khách hàng cá nhân, VND còn có mảng tự doanh khá chủ động. Chẳng hạn, trong giai đoạn thị trường biến động mạnh 2022–2023, VND từng ghi nhận lợi nhuận/thiệt hại đáng kể từ tự doanh, phản ánh rủi ro và cơ hội thực sự trong hoạt động này.
Điều này cho thấy các công ty chứng khoán ở Việt Nam không chỉ sống bằng phí môi giới, mà còn “xuống tiền” đầu tư giống như một nhà đầu tư tổ chức lớn. Khi thị trường thuận lợi, tự doanh mang về nguồn thu khổng lồ; nhưng khi thị trường xấu, rủi ro thua lỗ cũng rất rõ ràng.
Ví dụ về cách công ty chứng khoán can thiệp ổn định giá cổ phiếu
Khi thị trường có biến động lớn, ví dụ như cổ phiếu của một công ty lớn đột ngột giảm giá mạnh do tin tức tiêu cực, công ty chứng khoán thực hiện nghiệp vụ tự doanh sẽ can thiệp bằng cách mua vào cổ phiếu đó để tránh giá giảm quá sâu, khiến nhà đầu tư hoảng loạn bán tháo.
Đây được xem như “đỡ giá” để ổn định thị trường, tránh tình trạng “đáy giả” ảnh hưởng xấu đến tâm lý nhà đầu tư.
Ví dụ, nếu cổ phiếu công ty T bị giảm mạnh trong một phiên giao dịch, công ty chứng khoán có thể dùng nguồn vốn tự doanh mua vào lượng lớn cổ phiếu T để giữ giá không tụt quá sâu, giúp tạo tâm lý an toàn cho thị trường.
>> Xem thêm:
Cháy tài khoản chứng khoán là gì?
Margin trong chứng khoán là gì?
Một số thuật ngữ thường gặp trong tự doanh chứng khoán
- Thanh khoản: Đây là khả năng mua bán chứng khoán nhanh chóng mà không làm thay đổi quá nhiều giá cả. Công ty chứng khoán tự doanh góp phần tăng thanh khoản bằng cách luôn có người sẵn sàng mua hoặc bán cổ phiếu.
- Chênh lệch giá: Là khoảng cách giữa giá mua vào và bán ra của chứng khoán. Tự doanh chứng khoán tận dụng khoảng chênh lệch này để kiếm lời. Ví dụ, mua cổ phiếu ở giá 50.000 đồng và bán ra 52.000 đồng, lợi nhuận đến từ chênh lệch giá 2.000 đồng/cổ phiếu.
- Giao dịch khớp lệnh: Là phương thức giao dịch trên sàn chứng khoán, nơi lệnh mua và lệnh bán được “kết đôi” với nhau dựa trên giá và khối lượng phù hợp.
- Thị trường phi tập trung (OTC): Nơi mua bán chứng khoán không qua sàn giao dịch chính thức, thường dùng cho các cổ phiếu hoặc sản phẩm không niêm yết.
- Phí môi giới: Khoản phí công ty chứng khoán thu khi thực hiện giao dịch trung gian cho khách hàng hoặc tự doanh gián tiếp.
Những thuật ngữ và ví dụ này sẽ giúp hiểu rõ hơn cách thức hoạt động cũng như vai trò của nghiệp vụ tự doanh chứng khoán trong “bức tranh” thị trường tài chính.
Kết luận
Bài viết trên Cú đã giải đáp cho bạn Tự doanh chứng khoán là gì và so sánh với hình thức môi giới. Tự doanh chứng khoán là nghiệp vụ quan trọng, vừa tạo lợi nhuận cho công ty, vừa giữ nhịp cho thị trường.
Tuy nhiên, đây cũng là con dao hai lưỡi – lợi nhuận cao nhưng rủi ro cũng không nhỏ. So với môi giới, tự doanh giống như việc công ty chứng khoán “ra trận” trực tiếp, còn môi giới thì đứng sau hỗ trợ nhà đầu tư.
Link Download App Cú Thông Thái giúp Tích sản nhẹ nhàng – Kết quả huy hoàng:
- Link web: https://app.sstock.com.vn
- CH Play/Android: TẠI ĐÂY
- iOS/App Store: TẠI ĐÂY
FAQ
1. Công ty chứng khoán nào ở Việt Nam vừa mạnh về môi giới vừa có tự doanh?
Các tên tuổi lớn như SSI, VNDirect, HSC đều có cả hai mảng này. Họ vừa phục vụ khách hàng (môi giới), vừa đầu tư bằng vốn tự có (tự doanh).
2. Tự doanh chứng khoán có ảnh hưởng gì đến nhà đầu tư cá nhân?
Có. Nếu công ty vừa môi giới vừa tự doanh cùng một mã, dễ xảy ra nghi ngờ “tranh lệnh” hoặc xung đột lợi ích. Vì vậy, luật buộc họ phải minh bạch và ưu tiên lệnh của khách trước.
3. Nhà đầu tư nhỏ lẻ có thể tham gia tự doanh không?
Không trực tiếp. Tự doanh là nghiệp vụ dành cho công ty chứng khoán. Nhưng gián tiếp thì có: anh em có thể hưởng lợi từ thanh khoản mà công ty tự doanh tạo ra trên thị trường.