Steinhoff International: Ông vua bán lẻ châu Phi ngã ngựa vì gian lận tài chính
Vụ bê bối Steinhoff là một trong những cú sập chấn động nhất lịch sử tài chính châu Âu – khi “gã khổng lồ bán lẻ toàn cầu” từng được định giá hơn 20 tỷ euro bị bóc trần là một đế chế kế toán ảo. Tập đoàn xuất thân từ Đức, lớn mạnh ở Nam Phi này đã vận hành suốt nhiều năm một hệ thống gian lận tinh vi: doanh thu giả, tài sản phóng đại, chuỗi pháp nhân offshore chằng chịt và mạng lưới giao dịch nội bộ được che đậy khéo léo.
Khi lớp sơn niềm tin bong tróc vào cuối năm 2017, hơn 200.000 nhà đầu tư và cả nền tài chính Nam Phi mới nhận ra họ đang đứng giữa một “Enron phiên bản châu Phi”. Cùng Cú Thông Thái tìm hiểu toàn bộ vụ bê bối kế toán của Steinhoff International nhé!
1. Bối cảnh và sự mở rộng của Steinhoff
Steinhoff International bắt đầu hành trình của mình vào năm 1964, khi Bruno Steinhoff, một doanh nhân trẻ người Đức, thành lập công ty tại Westerstede, vùng Tây Bắc nước Đức. Trong những năm đầu, doanh nghiệp này hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực mua bán đồ nội thất giá rẻ – đặc biệt là hàng nhập khẩu từ các quốc gia Đông Âu, nơi chi phí sản xuất thấp hơn đáng kể so với Tây Âu thời kỳ hậu chiến.
Tư duy kinh doanh của Bruno Steinhoff dựa trên mô hình “mua tận gốc – bán tận tay”: tận dụng chênh lệch giá giữa thị trường sản xuất giá rẻ và thị trường tiêu dùng giàu có ở châu Âu. Mô hình này giúp Steinhoff phát triển ổn định trong suốt thập niên 1970–1980, trở thành một trong những nhà phân phối nội thất tư nhân lớn nhất nước Đức.

Chuyển trụ sở sang Nam Phi – bước ngoặt chiến lược
Đầu thập niên 1990, Steinhoff bắt đầu tìm kiếm cơ hội mở rộng ra ngoài châu Âu. Khi chính quyền Nam Phi dỡ bỏ cấm vận quốc tế sau thời kỳ Apartheid, Bruno Steinhoff nhìn thấy cơ hội trong thị trường đang phát triển nhanh này. Năm 1998, công ty chính thức chuyển trụ sở sang Stellenbosch, Western Cape (Nam Phi) và niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Johannesburg (JSE).
Việc dịch chuyển sang Nam Phi mang ý nghĩa kép:
- Một mặt, Steinhoff tận dụng được lợi thế thuế và chi phí sản xuất rẻ tại các quốc gia châu Phi.
- Mặt khác, họ tiếp cận hệ sinh thái doanh nghiệp da trắng tại Stellenbosch, nơi hình thành nhiều tập đoàn lớn của Nam Phi như Remgro, Shoprite hay Naspers.
Chính nhờ sự hậu thuẫn tài chính và mạng lưới quan hệ chính trị – thương mại mạnh tại đây, Steinhoff nhanh chóng trở thành biểu tượng “đa quốc gia” của Nam Phi trong thập niên 2000.
Chiến lược mở rộng toàn cầu bằng M&A
Từ sau khi niêm yết, Steinhoff bắt đầu một chuỗi mua lại (M&A) quy mô lớn, mở rộng ra châu Âu, châu Á và Mỹ. Thay vì xây dựng hệ thống bán lẻ từ đầu, tập đoàn này chọn chiến lược thâu tóm các thương hiệu địa phương đã có sẵn mạng lưới phân phối.
Một số thương vụ quan trọng gồm:
- Năm 2001: Mua cổ phần chi phối tại PG Bison (Nam Phi) – nhà sản xuất ván ép và nội thất lớn nhất nước.
- Năm 2005: Mở rộng sang Anh và Đức thông qua việc sáp nhập với Homestyle Group, củng cố vị thế tại thị trường đồ nội thất trung cấp châu Âu.
- Năm 2011: Thực hiện thương vụ lớn nhất thời điểm đó – mua lại chuỗi bán lẻ Conforama (Pháp) với giá khoảng 1,2 tỷ USD, giúp Steinhoff có mặt tại hơn 20 quốc gia châu Âu.
- Năm 2015: Thâu tóm Pepkor Holdings – “đế chế bán lẻ giá rẻ” tại Nam Phi với hơn 3.500 cửa hàng, mở ra hướng đi mới trong mảng hàng tiêu dùng bình dân.
Đến năm 2016, Steinhoff đã trở thành một tập đoàn bán lẻ toàn cầu với hơn 40 thương hiệu con, hoạt động tại 30 quốc gia, doanh thu đạt hơn 13 tỷ euro và vốn hóa thị trường vượt mốc 20 tỷ euro. Năm này cũng đánh dấu việc công ty được niêm yết kép trên sàn Frankfurt, chính thức gia nhập chỉ số MDAX của Đức – nhóm gồm 50 doanh nghiệp lớn nhất sau DAX 30.

Tầm nhìn “IKEA của thế giới mới”
Steinhoff thường được truyền thông gọi là “IKEA của châu Nam bán cầu”. Mục tiêu của CEO Markus Jooste (người kế nhiệm Bruno Steinhoff) là xây dựng một tập đoàn toàn cầu cạnh tranh trực tiếp với IKEA bằng chiến lược “mua rẻ, mở rộng nhanh, tối ưu thuế”.
Khác với IKEA – tập trung vào thiết kế và chuỗi cung ứng minh bạch – Steinhoff đi theo hướng phức tạp hóa cấu trúc công ty, tạo ra hàng trăm pháp nhân tại các “thiên đường thuế” như Luxembourg, Mauritius, Cyprus hay đảo Man. Việc này giúp họ tối thiểu hóa thuế và che giấu lợi nhuận thực của các công ty con – điều sau này trở thành hạt nhân của vụ bê bối kế toán năm 2017.
Quy mô cực đại trước khủng hoảng
Đến trước vụ sụp đổ năm 2017, Steinhoff có:
- Hơn 130.000 nhân viên,
- Doanh thu hơn 18 tỷ euro mỗi năm,
- Tài sản ghi nhận hơn 35 tỷ euro,
- Và được định giá thị trường trên 23 tỷ euro, xếp thứ 2 trong lĩnh vực bán lẻ nội thất toàn cầu chỉ sau IKEA.
Công ty kiểm soát mạng lưới hơn 12.000 cửa hàng, trải khắp Nam Phi, châu Âu, Úc, và Mỹ. Các thương hiệu con nổi bật gồm Conforama (Pháp), Pepkor (Nam Phi), Poundland (Anh), Mattress Firm (Mỹ).
Hình ảnh Steinhoff lúc này được ca ngợi là biểu tượng của sự vươn lên từ thị trường mới nổi, minh chứng rằng một doanh nghiệp Nam Phi có thể cạnh tranh sòng phẳng với các tập đoàn toàn cầu.
Nhưng chính quy mô phức tạp, mạng lưới pháp nhân chằng chịt và văn hóa doanh nghiệp tập trung quyền lực tuyệt đối vào CEO Markus Jooste… đã gieo mầm cho một trong những bê bối tài chính lớn nhất lịch sử châu Âu và Nam Phi.
2. Diễn biến chính của bê bối

Khởi đầu phát hiện và sụp đổ cổ phiếu
Vào tháng 11 năm 2015, văn phòng của Steinhoff Europe Group Services tại Đức bị cảnh sát đột kích, cùng lúc cơ quan thuế mở điều tra nghi vấn về doanh thu và lợi nhuận chịu thuế.
Ngày 5 tháng 12 năm 2017, CEO Markus Jooste bất ngờ từ chức liên quan tới các bất thường kế toán. Ngay trong ngày, cổ phiếu Steinhoff mất hơn 50% giá trị tại Frankfurt và Johannesburg, và trong vòng hai tuần sau đó giảm gần 90%.
Năm 2018, công ty phải khấu hao tới 12 tỷ USD để đảo ngược các khoản doanh thu, lợi nhuận và giá trị tài sản bị thổi phồng trước đó.
Kết quả điều tra nội bộ
Báo cáo điều tra của PricewaterhouseCoopers (PwC) năm 2019 kết luận: một nhóm nhỏ cựu lãnh đạo Steinhoff đã cấu trúc và thực hiện nhiều giao dịch trong nhiều năm, khiến lợi nhuận và tài sản của tập đoàn bị thổi phồng nghiêm trọng.
Trong giai đoạn từ 2009 đến 2017, các giao dịch giả tạo hoặc không bình thường với bên thứ ba – thực tế là công ty liên kết hoặc do nhóm nội bộ điều khiển – đã làm phóng đại thu nhập hơn 6,5 tỷ euro. Điều này khiến báo cáo tài chính “đẹp” hơn thực tế rất nhiều.
Nợ và tái cấu trúc
Sau bê bối, Steinhoff đối mặt với khối nợ khổng lồ khoảng 10 tỷ USD cùng hàng loạt vụ kiện dân sự từ nhà đầu tư. Công ty buộc phải bán tài sản, cắt giảm nhân sự, tái cấu trúc hoạt động để tồn tại.
Vụ việc được xem là gian lận doanh nghiệp lớn nhất trong lịch sử Nam Phi, gây thiệt hại cho nhà đầu tư hơn 250 tỷ rand (gần 14 tỷ USD). Riêng Quỹ đầu tư công Nam Phi (PIC) mất khoảng 21 tỷ rand, tương đương 1,17 tỷ USD.
Hậu quả pháp lý và quản trị
Steinhoff đã khởi kiện nhiều cựu điều hành. Năm 2020–2021, công tố Đức truy tố Markus Jooste và ba người khác. Công ty kiểm toán Deloitte đồng ý đóng góp 1,3 tỷ rand (khoảng 70 triệu euro) để bồi thường cho các nhà đầu tư. Sau đó, kiểm toán viên mới Mazars được bổ nhiệm vào năm 2019.
Theo các chuyên gia, nếu những mô hình “red flag” (cảnh báo rủi ro gian lận) được áp dụng đúng, nhiều dấu hiệu bất thường của Steinhoff có thể đã bị phát hiện từ sớm.
3. Các kỹ thuật gian lận tài chính của Steinhoff
Các cuộc điều tra độc lập sau bê bối đã chỉ ra rằng Steinhoff không chỉ gian lận một cách đơn lẻ, mà vận hành một cơ chế gian lận đa tầng, kết hợp hàng loạt kỹ thuật kế toán, chuyển giá và cấu trúc pháp nhân nhằm phóng đại lợi nhuận, che giấu thua lỗ.

Giao dịch bên liên quan và “mạng lưới trong mạng lưới”
Một trong những công cụ trung tâm của Steinhoff là giao dịch bên liên quan được che đậy (related-party transactions). Các công ty do người nội bộ kiểm soát hoặc đối tác thân tín được thiết kế như những pháp nhân độc lập trên giấy tờ, nhưng thực chất nằm trong vòng kiểm soát ngầm. Thông qua đó, Steinhoff tiến hành hàng loạt giao dịch mua – bán, cho vay và chuyển nhượng tài sản giả tạo.
Các giao dịch này được trình bày như “độc lập thị trường”, song bản chất chỉ là vòng chuyển tiền nội bộ nhằm tạo doanh thu ảo hoặc “bơm” lợi nhuận. Điều này cho phép Steinhoff ghi nhận doanh thu mà không hề có luồng tiền thực, đồng thời chuyển lợi nhuận ra ngoài qua những công ty “đối tác” khó kiểm chứng.
Dấu hiệu của kiểu gian lận này thể hiện rõ ở những hợp đồng mơ hồ, cấu trúc sở hữu chồng chéo và các khoản phải thu khổng lồ từ các công ty mờ ám không thể xác minh.
Giao dịch vòng và doanh thu ảo
Liên quan chặt chẽ đến mạng lưới bên liên quan là kỹ thuật “round-trip transactions” hay còn gọi là giao dịch vòng. Trong cơ chế này, Steinhoff cùng các thực thể vệ tinh tiến hành chuỗi mua – bán lòng vòng, nơi doanh thu được ghi nhận nhiều lần mà không có giá trị kinh tế thực.
Một công ty “bán” hàng hóa hoặc tài sản cho bên A, bên A lại “bán” tiếp cho bên B – mà bản chất cả ba đều thuộc hệ thống Steinhoff. Tiền không thực sự chảy, chỉ “xoay vòng” giữa các tài khoản, nhưng doanh thu và lợi nhuận kế toán lại tăng mạnh.
Nhờ vậy, Steinhoff có thể báo cáo mức tăng trưởng doanh thu ổn định qua nhiều năm, trong khi dòng tiền thật từ hoạt động kinh doanh lại teo tóp. Đây là kỹ thuật cổ điển nhưng cực kỳ khó phát hiện, đặc biệt khi được kết hợp với các cấu trúc pháp nhân ở nước ngoài.
Thổi phồng giá trị tài sản và ghi nhận lợi ích ảo
Steinhoff thường xuyên thực hiện mua bán – sáp nhập (M&A) để mở rộng đế chế bán lẻ. Tuy nhiên, quá trình ghi nhận và định giá các tài sản sau sáp nhập lại là điểm nóng của gian lận. Công ty thổi phồng giá trị tài sản vô hình (goodwill, thương hiệu, quyền sử dụng, v.v.), hoặc điều chỉnh các khoản nợ – phải thu để làm đẹp bảng cân đối kế toán.
Ví dụ, khi mua lại một doanh nghiệp, họ có thể ghi nhận “giá trị thương hiệu” cao bất thường, tạo ra ấn tượng về tài sản mạnh và vốn chủ sở hữu lớn.
Kết quả là báo cáo tài chính của Steinhoff trở nên “khỏe mạnh” một cách giả tạo – tài sản tăng, vốn chủ sở hữu dày lên, trong khi phần lớn chỉ là giá trị kế toán trên giấy.

Ghi nhận doanh thu sớm và doanh thu tương lai “vay mượn”
Một kỹ thuật gian lận phổ biến khác là ghi nhận doanh thu sớm (premature revenue recognition). Steinhoff thường ghi nhận doanh thu ngay cả khi hợp đồng chưa hoàn tất nghĩa vụ giao hàng, chưa chuyển quyền sở hữu hoặc chưa có dòng tiền thực.
Cách làm này giúp công ty “kéo” doanh thu của tương lai vào hiện tại, tạo cảm giác tăng trưởng liên tục. Tuy nhiên, trên thực tế, doanh thu tăng không đi kèm với dòng tiền từ hoạt động kinh doanh – một trong những chỉ báo rõ ràng nhất về sự bất thường trong báo cáo tài chính.
Đi kèm với đó là khoản phải thu phình to bất thường, phản ánh các khoản doanh thu chưa được thanh toán thực.
Phải thu ảo và báo cáo tài sản phóng đại
Song song với việc ghi nhận doanh thu sớm, Steinhoff còn ghi nhận các khoản phải thu ảo hoặc bị phóng đại (fictitious receivables). Những “khách hàng” này phần lớn là các công ty có quan hệ mờ ám với tập đoàn, hoặc chỉ tồn tại trên giấy.
Các tài liệu kế toán được ngụy tạo để chứng minh rằng hàng hóa đã được bán ra và tiền “sẽ được thu về”, trong khi thực tế không có giao dịch nào diễn ra. Điều này khiến tài sản và lợi nhuận tăng giả tạo, còn dòng tiền thật lại tiếp tục xấu đi.
Dấu hiệu nhận biết là tốc độ tăng phải thu vượt xa tốc độ tăng doanh thu, hoặc tuổi nợ phải thu bất thường kéo dài.
Mạng lưới offshore và cấu trúc pháp nhân chồng chéo
Để che giấu toàn bộ cơ chế này, Steinhoff đã thiết lập một mạng lưới pháp nhân phức tạp trên toàn cầu, bao gồm các công ty đặt tại Luxembourg, Mauritius, đảo Man, và Cyprus.
Các công ty này đóng vai trò trung gian tài chính – chuyển lợi nhuận, nắm giữ tài sản hoặc đứng tên các khoản vay nội bộ. Khi cơ quan kiểm toán hoặc điều tra truy vết, họ phải làm việc qua hàng chục hệ thống pháp lý khác nhau, khiến việc xác định luồng tiền thực và chủ sở hữu cuối cùng gần như bất khả thi.
Nhờ đó, Steinhoff có thể điều phối dòng tiền giữa các pháp nhân để “gọt giũa” kết quả tài chính hợp nhất, hoặc giấu lỗ của công ty này vào báo cáo của công ty khác.

Lạm dụng kế toán trong các thương vụ mua lại
Một trong những kỹ thuật đặc biệt tinh vi là manipulation of purchase accounting – thao túng việc phân bổ giá trị trong các thương vụ M&A. Tại thời điểm mua lại, Steinhoff có thể điều chỉnh tỷ lệ phân bổ giá mua giữa tài sản hữu hình, vô hình và goodwill để đưa ra lợi ích kế toán tạm thời, chẳng hạn giảm chi phí ghi nhận hoặc ghi tăng giá trị tài sản nhằm làm lợi nhuận trông tốt hơn.
Điều này đặc biệt hiệu quả trong giai đoạn 2011–2016, khi tập đoàn tiến hành hàng loạt thương vụ sáp nhập lớn, trong đó có Conforama (Pháp) và Poco (Đức).
Ghi vốn hoá chi phí để làm đẹp lợi nhuận
Bên cạnh đó, Steinhoff còn ghi vốn hoá chi phí (capitalizing expenses) – tức chuyển chi phí hoạt động thành tài sản để tránh ghi lỗ ngay.
Ví dụ, chi phí cải tạo cửa hàng, triển khai hệ thống phần mềm hoặc marketing được ghi nhận như tài sản dài hạn thay vì chi phí. Kết quả là lợi nhuận ngắn hạn được “nâng cấp”, trong khi các khoản khấu hao được dàn trải nhiều năm sau, khiến người đọc báo cáo khó nhận ra sự sụt giảm thực chất của lợi nhuận.
Doanh thu “ép kênh” và chu kỳ giả tạo
Một thủ thuật khác là channel stuffing – đẩy hàng hóa vào các nhà phân phối vượt quá nhu cầu thực. Bằng cách ép các đại lý hoặc nhà bán lẻ mua nhiều hơn mức thị trường hấp thụ được, Steinhoff có thể ghi nhận doanh thu ngay lập tức, dù thực tế hàng vẫn nằm trong kho của đối tác.
Các hợp đồng này thường kèm theo điều khoản cho phép trả lại hoặc chiết khấu lớn sau đó, khiến doanh thu tương lai sụt giảm mạnh. Đây là cách “vay mượn” doanh thu của kỳ sau để tô vẽ báo cáo hiện tại, thường xuất hiện ngay trước các kỳ công bố tài chính quan trọng.
Chuyển giá và chuyển lợi nhuận nội bộ
Cuối cùng, Steinhoff tận dụng tối đa các chính sách chuyển giá (transfer pricing) giữa các công ty con. Bằng cách điều chỉnh giá bán nội bộ, tập đoàn có thể chuyển lợi nhuận sang các công ty đặt tại quốc gia thuế thấp, hoặc làm đẹp báo cáo cho pháp nhân niêm yết. Mục tiêu kép là giảm nghĩa vụ thuế và che giấu hiệu quả kinh doanh thật sự của từng đơn vị.
Khi kết hợp với mạng lưới offshore đã đề cập, đây trở thành một hệ sinh thái gian lận hoàn chỉnh, nơi dòng tiền, lợi nhuận, và rủi ro được “điều phối” như một trò chơi ảo thuật tài chính.

3. Tác động và ý nghĩa
Thiệt hại kinh tế
- Nhà đầu tư mất hơn 13 tỷ USD.
- Quỹ PIC mất khoảng 1,17 tỷ USD.
- Công ty phải khấu hao 12 tỷ USD để điều chỉnh số liệu.
- Cổ phiếu mất tới 96% giá trị so với trước bê bối.
- Một khoản vay ký margin loan 1,9 tỷ USD bị các chủ nợ rút lại.
Tổn hại tới niềm tin và quản trị công ty
Thiệt hại lớn nhất không chỉ là tiền – mà là niềm tin. Nhà đầu tư, quỹ hưu trí, ngân hàng từng tin tưởng vào con số tài chính và ban lãnh đạo. Sự sụp đổ cho thấy hệ thống kiểm soát nội bộ và kiểm toán độc lập đã thất bại trong việc phát hiện gian lận. Các tổ chức quản lý tài chính phải siết chặt giám sát, và thị trường đầu tư quốc tế phải nhìn lại cách đánh giá rủi ro.
Hệ lụy đối với cơ chế kiểm toán và tài chính quốc tế
- Kiểm toán viên Deloitte bị chỉ trích vì không phát hiện sớm.
- Việc hoạt động đa quốc gia khiến giám sát phức tạp và thiếu thống nhất.
- Các ngân hàng, quỹ và cơ quan quản lý nhận ra cần thẩm định sâu hơn đối với các tập đoàn mở rộng nhanh, cấu trúc phức tạp.
- Cơ quan quản lý Nam Phi phát hiện 194 giao dịch cổ phiếu đáng ngờ và 56 tài khoản liên quan.
4. Phân tích nguyên nhân sâu xa của vụ bê bối Steinhoff
Mở rộng nhanh và tín nhiệm cao
Steinhoff tăng trưởng mạnh nhờ liên tục thâu tóm doanh nghiệp khác. Tuy nhiên, chiến lược này tạo ra hệ thống quản lý phức tạp và khó kiểm soát, trong khi hình ảnh “đa quốc gia, niêm yết quốc tế” lại khiến nhà đầu tư tin tưởng quá mức.
Quản trị nội bộ yếu và kiểm soát lỏng
Các mô hình cảnh báo tài chính từ 2013–2016 cho thấy Steinhoff có dấu hiệu rủi ro rất cao:
- Mô hình Quality of Revenues cảnh báo 100%.
- Mô hình Altman Z cho thấy nguy cơ phá sản.
- Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt cho thấy công ty phụ thuộc mạnh vào vốn bên ngoài.
Dù các dấu hiệu này rõ ràng, ban giám đốc và kiểm toán vẫn không hành động. Điều đó phản ánh văn hoá quản trị thiếu minh bạch và sự yếu kém của ban kiểm soát.
Giao dịch giả tạo và cấu trúc phức tạp
Các giao dịch với bên thứ ba được ngụy tạo để thổi phồng lợi nhuận và tài sản. Tổng cộng, lợi nhuận bị thổi phồng hơn 6,5 tỷ euro. Hệ thống công ty con, đối tác và cấu trúc offshore khiến kiểm toán gần như không thể lần ra toàn bộ dòng tiền.
Vấn đề kiểm toán và quyền lực thực tế
Deloitte là kiểm toán viên trong giai đoạn gian lận. Sau vụ việc, hãng phải chi hàng chục triệu euro bồi thường. Kiểm toán bị phân mảnh theo từng khu vực, thiếu phối hợp. Ban kiểm soát không đủ quyền lực để chất vấn lãnh đạo. Việc CFO từ chức đột ngột năm 2018 lẽ ra phải là tín hiệu cảnh báo mạnh.
Cơ chế giám sát thị trường thiếu nhạy
Nhà đầu tư, quỹ hưu trí, ngân hàng đều bị cuốn vào “hào quang” của Steinhoff và Markus Jooste. Họ tin vào tốc độ tăng trưởng mà không đặt nghi vấn về chất lượng doanh thu. Sự kết hợp giữa lòng tin và kiểm soát yếu tạo ra môi trường hoàn hảo cho gian lận.

5. Bài học và cảnh báo trong đầu tư & quản trị
Đối với nhà đầu tư và ngân hàng
- Thẩm định (due diligence) phải vượt xa việc đọc báo cáo tài chính. Cần phân tích mô hình kinh doanh, cấu trúc tập đoàn và kiểm soát nội bộ.
- Cảnh giác với công ty mở rộng quá nhanh, mua lại liên tục.
- Luôn đặt câu hỏi về sự độc lập của ban giám đốc, tính minh bạch của kiểm toán, và sự thay đổi đột ngột nhân sự cấp cao.
- Đừng để “hype” của tăng trưởng làm mờ lý trí.
Đối với ban quản trị và kiểm soát công ty
- Phải chủ động sử dụng các mô hình cảnh báo gian lận: Beneish, Altman, Quality of Revenues…
- Khi xuất hiện dấu hiệu bất thường, cần kiểm tra ngay doanh thu, công nợ, và mối quan hệ với bên thứ ba.
- Ban kiểm soát và kiểm toán nội bộ phải độc lập và có quyền chất vấn ban lãnh đạo.
- Văn hoá công ty phải khuyến khích minh bạch, không sợ chất vấn.
Đối với cơ quan quản lý và kiểm toán viên
- Tăng cường phối hợp quốc tế trong giám sát, vì công ty đa quốc gia dễ lợi dụng khác biệt pháp lý.
- Kiểm toán viên phải nâng cấp năng lực phát hiện “red flag” thay vì chỉ dựa vào dữ liệu do lãnh đạo cung cấp.
- Cơ quan chứng khoán cần giám sát giao dịch nội gián, hành vi thao túng giá và tín hiệu bất thường sớm.
Bài học cho các thị trường mới nổi
- Ở các thị trường như Nam Phi, niềm tin vào “doanh nghiệp biểu tượng quốc gia” khiến nhiều người mất cảnh giác.
- Cấu trúc phức tạp càng cần minh bạch.
- Steinhoff là lời cảnh báo rằng ngay cả công ty niêm yết quốc tế vẫn có thể gian lận nếu hệ thống kiểm soát yếu.
>> Nguồn tham khảo:
- Wiki- Steinhoff International
- More Violations Uncovered in Steinhoff Scandal
- The Steinhoff scandal: Why due diligence alerts matter
Kết luận
Vụ bê bối Steinhoff là minh chứng điển hình cho rủi ro của sự tăng trưởng không đi cùng kiểm soát. Một tập đoàn đa quốc gia, niêm yết ở nhiều sàn lớn, nhưng lại che giấu gian lận kế toán trong gần một thập kỷ. Thiệt hại về tiền là khổng lồ, nhưng thiệt hại lớn hơn là niềm tin của nhà đầu tư, tổ chức và cả thị trường tài chính toàn cầu.
Bài học rút ra rất rõ: không có doanh nghiệp nào “quá lớn để gian lận”. Mỗi nhà đầu tư, mỗi tổ chức tài chính cần trang bị công cụ phân tích và tinh thần nghi ngờ lành mạnh để tránh bị cuốn vào ảo ảnh tăng trưởng. Với những ai đang làm quản trị, kiểm toán hay đầu tư, Steinhoff không chỉ là một vụ án tài chính, mà là một lời nhắc: niềm tin cần được kiểm chứng – không phải mặc định trao đi.