Hy Sinh Lạm Phát để Tăng Trưởng GDP: Canh Bạc Lớn của Việt Nam 2025–2030
Cú Thông Thái cặp kính tròn lấp lánh: “Các cậu nghe tin gì chưa? Chính phủ đang tính chuyện hy sinh một phần lạm phát để đạt tăng trưởng cao đấy!”.
Lời vừa dứt, cả “rừng” nhà đầu tư xôn xao. Phía dưới, Bìm Bịp vỗ cánh phành phạch: “Hay quá! Bơm tiền kích thích kinh tế, chứng khoán lại phi tên lửa cho mà xem!”.
Chim Lợn thì kêu quang quác thảm thiết: “Trời đất ơi, lạm phát mà tăng cao thì có ngày tiền mất giá như giấy lộn!”.
Cá Mập vuốt râu cười khẩy: “Bình tĩnh, hãy xem xét cả hai mặt. Tăng trưởng bứt phá nghe hấp dẫn đấy, nhưng lạm phát cao cũng là con dao hai lưỡi.”
Cú Hồng gật gù: “Đúng vậy, phải phân tích cho kỹ. Chúng ta cùng mổ xẻ chiến lược Hy Sinh Lạm Phát để Tăng Trưởng GDP này dưới góc nhìn của cả nhà đầu tư cá nhân, doanh nghiệp lẫn chính sách nhà nước nhé!”. Và thế là cuộc tranh luận sôi nổi bắt đầu, với Cú Thông Thái dẫn dắt, lần lượt bóc tách ưu – nhược điểm, điều kiện thực hiện, rủi ro và cơ hội của canh bạc “tăng trưởng đổi lấy lạm phát” này.

Ưu điểm của việc Hy Sinh Lạm Phát để Tăng Trưởng GDP cao là gì?
Cú Thông Thái: “Trước hết, hãy nói về mặt tốt. Vì sao Việt Nam sẵn sàng chấp nhận lạm phát cao hơn một chút để đổi lấy tăng trưởng?”
- Bứt phá GDP, tận dụng “dân số vàng”: Việt Nam đang ở đỉnh cao cơ cấu dân số vàng – nguồn lao động trẻ dồi dào và năng động. Đây là cơ hội vàng để tăng tốc phát triển. Nếu GDP tăng vọt 7-8%+ mỗi năm, ta sẽ tạo thêm hàng triệu việc làm, hấp thụ hết lực lượng lao động trẻ. Cá Mập bổ sung: “Dân số ~100 triệu với lợi thế lao động trẻ có trình độ ngày càng cao đã giúp Việt Nam thu hút mạnh FDI suốt 22 năm qua”. Tăng trưởng cao sẽ tiếp tục phát huy lợi thế này trước khi dân số già đi.
- Vượt “bẫy thu nhập trung bình”: Mục tiêu đưa Việt Nam thành nước thu nhập cao vào 2045 đòi hỏi tăng trưởng vượt trội. Cú Hồng trích dẫn: “Thủ tướng đã nói phải tránh tình trạng ‘tăng trưởng bình bình’, cần GDP trên 8% để tạo đà, chứ 6-7% thì khó mà thành nước giàu vào 2045”. Ưu tiên tăng trưởng giúp ta rút ngắn khoảng cách với các nước phát triển, thay vì giậm chân ở mức trung bình.
- Lợi nhuận doanh nghiệp và thị trường tài chính: Nền kinh tế bùng nổ đồng nghĩa doanh thu, lợi nhuận doanh nghiệp tăng mạnh. Cá Mập cười: “GDP 8% thì khối công ty niêm yết phải lãi to, cổ tức dày. Chứng khoán chắc chắn khởi sắc, VN-Index có thể vượt đỉnh lịch sử.” Thực tế, khi lãi suất hạ và thanh khoản dồi dào, VN-Index đã tăng hơn 20% chỉ trong 8 tháng đầu 2023. Nhà đầu tư cá nhân hồ hởi quay lại thị trường – cuối 2024 số tài khoản chứng khoán đã vượt 9,2 triệu, tương đương ~9% dân số, vượt xa mục tiêu đề ra. Bìm Bịp phấn khích: “Ai nhanh nhạy bắt sóng sẽ lãi kép tài khoản thôi!”
- Chấp nhận lạm phát “một chút” vẫn trong tầm kiểm soát: Nếu khéo léo, lạm phát cao thêm nhưng vẫn có thể giữ ở mức 4-5% (nhỉnh hơn mục tiêu 4%). Một chút “nóng” này được xem là cái giá chấp nhận được để đạt tăng trưởng vượt trội. Cú Thông Thái ví von: “Như bác sĩ cho bệnh nhân uống liều vitamin liều cao – người nóng lên nhưng khỏe hơn, miễn là đừng quá liều thành sốt run người.” Thực tế Chính phủ cũng dự tính nâng chỉ tiêu CPI bình quân lên khoảng 4,5-5% cho năm 2025. Nếu duy trì được lạm phát trung bình quanh mức đó, kinh tế vẫn ổn định tương đối trong khi GDP phóng nhanh.
Cú Thông Thái kết luận phần này: “Tóm lại, ưu điểm của chiến lược này là tăng trưởng nhanh, tận dụng lợi thế dân số, thúc đẩy doanh nghiệp làm ăn lớn. Nước nổi thì thuyền nổi – nhà đầu tư cá nhân, tổ chức đều có cơ may sinh lời cao hơn. Tuy nhiên, các cậu đừng quên mặt trái…”
Nhược điểm của “hy sinh” lạm phát
Vừa nghe đến “mặt trái”, Chim Lợn đã rên rỉ: “Em thấy rủi ro nhiều hơn lợi ích! Lạm phát cao nguy hiểm lắm!”. Cú Thông Thái nghiêm giọng: “Đúng, phải lường trước nhược điểm để liệu đường ứng phó. Đây là những rủi ro khi để lạm phát cao:”
- Xói mòn sức mua, đời sống người dân: Lạm phát cao như “con mọt” gặm nhấm ví tiền. Giá cả tăng nhanh làm mức sống người dân bị bóp nghẹt. Thu nhập không kịp tăng theo giá, đặc biệt người thu nhập thấp chịu thiệt thòi nặng nề nhất. Thực tế năm vừa qua CPI chỉ tăng ~3,6% nhưng giá nhiều mặt hàng thiết yếu lại leo thang 2 chữ số (lương thực +12,2%, dịch vụ y tế +9%…), khiến bao gia đình thắt lưng buộc bụng. Nếu lạm phát vượt 5-6%, cảnh “lương không đủ mua rau” sẽ càng phổ biến. Chim Lợn lắc đầu: “Tiền để ngân hàng bỗng thành tiền âm, gửi 1 năm mất giá 5-6%, ai mà chịu nổi.”
- Chi phí sản xuất tăng, doanh nghiệp lao đao: Cá Mập gật gù: “Lạm phát đâu chỉ dân khổ, doanh nghiệp cũng mệt vì giá nguyên liệu, nhân công đều tăng”. Quả vậy, chi phí đầu vào cao bào mòn lợi nhuận, buộc doanh nghiệp phải tăng giá bán, làm giảm sức cạnh tranh. Ngựa Vằn (mới nhập hội, ngơ ngác hỏi): “Giá tăng thì doanh nghiệp tăng lương cho công nhân chứ?” Cú Thông Thái đáp: “Đúng, nhưng tăng lương danh nghĩa chưa chắc bù nổi trượt giá, công nhân vẫn nghèo đi “. Vòng xoáy giá-lương ấy nếu vượt kiểm soát sẽ dẫn tới lạm phát đình trệ: giá cao mà kinh tế trì trệ, doanh nghiệp không dám mở rộng sản xuất.
- Mất ổn định kinh tế vĩ mô, tăng rủi ro hệ thống: Cú Thông Thái nghiêm trang: “Hãy nhớ bài học lịch sử. Việt Nam từng trả giá đắt cho lạm phát cao.” Năm 2008, lạm phát vọt lên mức ~20%, thị trường chứng khoán lao dốc ầm ầm, bất động sản “bong bóng” vỡ tan, VND mất giá mạnh. Tương tự năm 2011, CPI phi mã gần 19%, Chính phủ phải phanh gấp bằng cách nâng lãi suất lên trên 15%, hậu quả là tăng trưởng rơi rụng chỉ còn ~5% năm 2012. Chim Lợn bổ sung: “Nói thẳng ra, lạm phát cao dễ kéo theo bất ổn vĩ mô: người dân mất niềm tin vào đồng tiền, rút tiền mua vàng, đô la; ngân hàng thì lãi suất cho vay tăng vọt để bù trượt giá, doanh nghiệp ngộp thở, nợ xấu chất đống… Tất cả dẫn đến khủng hoảng.” Đó chính là lý do nhiều chuyên gia cảnh báo việc “hy sinh lạm phát” dễ đưa nền kinh tế vào vòng xoáy bất ổn.
Cú Hồng đỡ lời: “Nói chung, nhược điểm là lạm phát cao làm đảo lộn kinh tế và đời sống: dân mất niềm tin vào tiền đồng, doanh nghiệp khó hoạch định, và có thể phải trả giá bằng một giai đoạn thắt lưng buộc bụng sau này để ổn định lại.” Không khí có phần trầm lắng khi mọi người nhớ lại những bài học đau thương. Nhưng Cú Thông Thái phá tan sự im lặng: “Biết rủi ro để phòng tránh, chứ không phải để sợ hãi rồi không dám làm gì. Vấn đề là: Làm sao đạt tăng trưởng cao mà chế ngự được lạm phát?”
Làm thế nào để tăng trưởng bứt phá mà không “bể trận” lạm phát?
Cá Mập trầm ngâm: “Muốn nướng bánh mì vừa to vừa ít nở bọt, chắc phải có bí quyết.” Cú Thông Thái cười: “Chuẩn. Cần phối hợp nhiều chính sách, như ba mũi giáp công vậy: tiền tệ, tài khóa, và cải tổ cơ cấu.” Dưới đây là những cách Việt Nam có thể làm để đạt mục tiêu:
- Chính sách tiền tệ linh hoạt, “bơm máu” có liều lượng: Ngân hàng Nhà nước đã và sẽ tiếp tục hạ lãi suất một cách thận trọng. Năm 2023, NHNN đã 4 lần cắt giảm lãi suất điều hành tổng cộng 1,5% (đưa lãi suất tái cấp vốn xuống 4,5%), ngược chiều với Fed, nhằm hỗ trợ tăng trưởng. Kết quả, mặt bằng lãi suất cho vay giảm đáng kể (hiện nhiều ngân hàng cho vay doanh nghiệp chỉ ~8-9%/năm so với mức trên 10% năm 2022). Tín dụng năm 2025 được định hướng tăng khoảng 16-20% – tức sẽ bơm ra nền kinh tế thêm khoảng 2,5–3 triệu tỷ đồng vốn. Cú Hồng hình tượng hóa: “Nôm na là bơm thêm tiền cho sản xuất kinh doanh, như tiếp thêm sức cho nền kinh tế.” Cú Thông Thái cảnh báo: “Nhưng bơm đúng chỗ mới hiệu quả. Tiền phải chảy vào các lĩnh vực sản xuất, dự án khả thi; tránh đổ vào chỗ đầu cơ, nếu không lạm phát tăng mà GDP chẳng tăng bao nhiêu.” NHNN sẽ phải linh hoạt: vừa hỗ trợ tăng trưởng, vừa sẵn sàng siết lại khi có dấu hiệu tiền tệ nóng quá mức – như nghệ thuật “cầm cương” ngựa bất kham.
- Chính sách tài khóa mở rộng có trọng điểm: Chính phủ đang đẩy mạnh đầu tư công làm đầu tàu kéo theo đầu tư tư nhân. Cá Mập tán thành: “Cơ sở hạ tầng tốt sẽ giảm chi phí, tăng hiệu quả cho doanh nghiệp. Một đồng đầu tư công hiệu quả có thể kích thích nhiều đồng đầu tư tư nhân theo.” Năm 2024-2025, ngân sách dự kiến chi mạnh cho các dự án trọng điểm: cao tốc Bắc Nam, đường vành đai, cảng biển, chuyển đổi số… Tổng vốn đầu tư xã hội năm 2025 ước khoảng 174 tỷ USD (tương đương hơn 30% GDP). Bìm Bịp gật gù: “Ngân sách bơm tiền trực tiếp thế này thì GDP phải tăng thôi.” Cú Thông Thái đồng ý nhưng nhấn mạnh: “Điều quan trọng là hiệu quả. Đầu tư công phải đúng tiến độ, không thất thoát, thì mới vừa kích thích tổng cầu ngắn hạn, vừa nâng sức cạnh tranh dài hạn.” Bên cạnh đó, chính sách thuế phí cũng được điều chỉnh linh hoạt: giảm thuế VAT kích cầu tiêu dùng, gia hạn thuế cho doanh nghiệp gặp khó khăn… Tất cả nhằm tạo không gian thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp sản xuất kinh doanh.
- Thu hút FDI và chuyển giao công nghệ, nâng cao năng suất: Cú Hồng hồ hởi: “Mấy năm nay, công ty nước ngoài rót vốn ầm ầm: từ điện tử, ô tô đến chế biến chế tạo. Samsung, LG mở rộng nhà máy; Intel, Apple cũng có động thái dịch chuyển chuỗi cung ứng sang Việt Nam.” Dòng vốn FDI (~20-25 tỷ USD giải ngân mỗi năm gần đây) mang theo công nghệ và thị trường mới. Việt Nam cần tận dụng tốt cơ hội từ tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu: vị thế địa chính trị ổn định, lao động giá cạnh tranh và các hiệp định thương mại (CPTPP, EVFTA, RCEP) là lợi thế để thu hút những dự án FDI chất lượng. Cá Mập bổ sung: “Quan trọng là chọn lọc dự án công nghệ cao, giá trị gia tăng lớn. Đừng để Việt Nam mãi làm công xưởng gia công giá rẻ.” Khi FDI chảy mạnh vào sản xuất công nghiệp, xuất khẩu sẽ tăng, GDP tăng, mà ít gây áp lực lạm phát hơn so với bơm tiền thiếu kiểm soát.
- Ứng dụng công nghệ, tăng năng suất – “chìa khóa vàng” kiềm chế lạm phát: Cú Thông Thái nhấn mạnh một điểm cốt lõi: “Muốn vừa tăng trưởng cao vừa lạm phát thấp, chỉ có cách là nâng năng suất lao động”. Năng suất tăng nghĩa là sản xuất được nhiều hàng hóa/dịch vụ hơn với chi phí thấp hơn, giúp hạ giá thành – tức là vừa tăng GDP vừa giảm áp lực giá cả. Muốn vậy, Việt Nam phải đầu tư mạnh vào giáo dục, đào tạo nghề, chuyển đổi số, khoa học công nghệ. Các doanh nghiệp cần được khuyến khích đổi mới sáng tạo, cải tiến quy trình. Cú Hồng lấy ví dụ: “Nếu áp dụng tự động hóa, cùng một nhà máy có thể tăng sản lượng 20% mà không cần thêm lao động – chi phí/đơn vị giảm, cho phép bán giá rẻ hơn mà vẫn lời. Giá rẻ thì lạm phát thấp, mà sản lượng cao thì GDP tăng.” Đây chính là chính sách trọng cung mà nhiều chuyên gia khuyến nghị. Dù không “nhanh như thổi bong bóng tiền tệ”, nhưng bền vững và an toàn hơn.

Bìm Bịp nghe đến đây thì ngáp: “Nghe vĩ mô quá, chóng cả mặt. Tóm lại muốn đạt mục tiêu thì phải kết hợp cả tiền tệ, tài khóa, FDI, công nghệ các kiểu, phức tạp phết.” Cú Thông Thái bật cười: “Đúng, không dễ đâu. Phải liên hoàn kế mới giữ được cân bằng tăng trưởng và lạm phát. Mà cho dù làm đúng, vẫn còn rất nhiều rủi ro phải coi chừng.” Cả nhóm lại hồi hộp: “Có những rủi ro gì hở Cú?”
Các rủi ro tiềm ẩn
Cú Thông Thái giương đôi mắt to, chậm rãi liệt kê những rủi ro cả trong lẫn ngoài mà Việt Nam phải đối mặt khi theo đuổi chiến lược này:
Rủi ro trong nước
- Lạm phát khó kiểm soát: Như đã phân tích, đây là nguy cơ hàng đầu. Chính phủ có thể dự tính “hy sinh một phần lạm phát”, nhưng thực tế lạm phát khó định lượng chính xác. Chỉ cần vài cú sốc (ví dụ giá xăng dầu thế giới tăng đột biến, mất mùa lương thực…) là CPI có thể vọt lên hai chữ số. Một khi kỳ vọng lạm phát ăn sâu (người dân lo giá sẽ tăng mãi), thì rất khó kéo xuống. Chim Lợn cảnh báo: “Lúc đó, phải nâng lãi suất mạnh, thậm chí phải “đạp phanh” tăng trưởng gây suy thoái mới trị được lạm phát, như chủ tịch FED Volcker Mỹ thập niên 1980.”
- Nợ xấu và bong bóng tài sản: Cá Mập phân tích: “Tín dụng mà tăng 20%/năm liên tục, rủi ro nợ xấu cũng tăng. Không phải dự án nào vay tiền cũng thành công.” Khi tiền rẻ, một số doanh nghiệp yếu kém có thể vay ồ ạt vượt khả năng trả nợ. Nếu kinh doanh thua lỗ, họ vỡ nợ kéo theo ngân hàng ôm nợ xấu. Hệ thống ngân hàng Việt Nam từng lao đao năm 2012 với tỷ lệ nợ xấu trên 10% sau giai đoạn tín dụng bùng nổ. Ngoài ra, tiền rẻ dễ thổi lên bong bóng bất động sản và chứng khoán. Bìm Bịp cười lớn: “Thì mình mua trước bán cho người đến sau, lời to chứ sợ gì!”. Cú Thông Thái nghiêm nghị: “Cho đến ngày không còn người đến sau… Bong bóng xì hơi, giá nhà đất lao dốc, cổ phiếu đầu cơ sập sàn, thì cả nền kinh tế chịu hậu quả.” Bài học 2022 vẫn còn nóng hổi: nhiều cổ phiếu “rác” rớt 80-90%, nhà đầu tư F0 cháy tài khoản, bao dự án địa ốc dở dang vì mất thanh khoản.
- Bất động sản đóng băng, hệ lụy dây chuyền: Nghe có vẻ mâu thuẫn – vừa nói bong bóng, giờ lại đóng băng. Thực ra hai mặt của một vấn đề: nếu chính sách không khéo, bất động sản có thể bong bóng trong ngắn hạn rồi đóng băng trong dài hạn. Việt Nam đang trải qua giai đoạn thị trường nhà đất trầm lắng: giao dịch thấp, nhiều dự án đình trệ. Giá nhà thì vẫn cao ngất ngưởng – trung bình gấp 23,7 lần thu nhập hộ gia đình, cao hơn hẳn mức 14,6 lần của thế giới. Giá quá cao khiến người dân mua không nổi, thanh khoản thấp, doanh nghiệp địa ốc thiếu tiền, ngân hàng thì lo ngại cho vay. Nếu bơm tiền không đúng hướng, tiền có thể chảy vào chứng khoán nhiều hơn là vào bất động sản (vì rủi ro pháp lý, thủ tục dự án còn vướng). Khi đó, bất động sản tiếp tục “đóng băng”, kéo theo ngành xây dựng, vật liệu, nội thất… tăng trưởng âm, kìm hãm GDP và gây mất việc làm.
- Thất nghiệp và bất bình đẳng: Cú Hồng đặt vấn đề: “Nghe tăng trưởng là nghĩ ngay tạo thêm việc làm, nhưng nếu lạm phát cao quá, liệu có nghịch lý thất nghiệp tăng không?” Hoàn toàn có thể. Lạm phát cao khiến doanh nghiệp giảm đầu tư mở rộng (vì chi phí và lãi suất cao về sau), một số còn cắt giảm nhân sự để tiết kiệm chi phí. Mặt khác, nếu kinh tế quá nóng rồi hạ cánh cứng, nhiều ngành sẽ suy thoái đột ngột, lao động mất việc hàng loạt. Thêm nữa, giá cả leo thang trong khi chỉ một số người hưởng lợi từ tài sản (cổ phiếu, bất động sản tăng giá) sẽ làm khoảng cách giàu nghèo rộng thêm. Nhóm yếu thế, lương cố định sẽ chịu cảnh “bữa đói bữa no” – như Chim Lợn than thở: “Xăng tăng, điện tăng, gạo tăng, chỉ có lương em không tăng.”
Rủi ro quốc tế
- Chính sách của Fed và USD mạnh: Cá Mập khoát tay ra hiệu hình một cái cân: “Fed tăng lãi suất, USD mạnh lên thì VND chịu áp lực mất giá.” Đúng vậy, khi Mỹ siết tiền tệ để chống lạm phát của họ, tiền sẽ chảy về Mỹ, đồng USD tăng giá so với hầu hết các đồng tiền khác. Năm 2022, Fed liên tục tăng lãi suất khiến tỷ giá USD/VND có lúc chạm 24.900, VND mất giá ~8% so với đầu năm. Nếu Việt Nam lại nới lỏng tiền tệ quá mức trong khi Fed duy trì lãi suất cao, chênh lệch lãi suất làm VND càng yếu. Đồng tiền mất giá sẽ đẩy giá nhập khẩu (xăng dầu, nguyên liệu) tăng, làm lạm phát nhập khẩu cao hơn. Chưa kể, nhà đầu tư nước ngoài có thể rút vốn khỏi thị trường trái phiếu, chứng khoán Việt Nam để về Mỹ hưởng lãi suất USD cao, gây biến động cho thị trường tài chính nội địa.
- Địa chính trị và giá hàng hóa toàn cầu: Thế giới hiện nay tiềm ẩn nhiều bất ổn: xung đột Nga-Ukraine kéo dài, căng thẳng Trung Quốc – phương Tây, Trung Đông bất ổn… Bất kỳ cú sốc địa chính trị nào cũng có thể khiến giá dầu và hàng hóa tăng vọt. Việt Nam, với độ mở kinh tế lớn (tổng kim ngạch xuất nhập khẩu ~1,6 lần GDP), sẽ chịu tác động mạnh. Giá dầu tăng sẽ thổi bùng lạm phát nội địa, trong khi nhu cầu thế giới suy yếu (do bất ổn) lại kéo giảm xuất khẩu. Đó là kịch bản lạm phát đình đốn đáng sợ: lạm phát cao + kinh tế đình trệ. Cú Thông Thái trầm ngâm: “Chúng ta muốn chạy nhanh, nhưng nếu gió lớn (bão giá toàn cầu) thổi ngược, thì dễ ngã lắm.”
- Suy thoái tại các thị trường xuất khẩu chủ lực: Hiện xuất khẩu đóng góp ~80% GDP Việt Nam. Cú Hồng lưu ý: “Năm 2023 là ví dụ điển hình – nhu cầu thế giới giảm, đơn hàng xuất khẩu sụt, nhà máy phải giảm giờ làm.” Quả thật, cầu thế giới yếu khiến sản xuất công nghiệp Việt Nam nửa đầu 2023 tăng rất chậm dù đã hạ lãi suất. Nếu Mỹ, EU rơi vào suy thoái 2024-2025, hoặc tăng trưởng Trung Quốc tiếp tục trì trệ, thì dù ta có bơm tiền trong nước, nhiều doanh nghiệp xuất khẩu vẫn không có đơn hàng để mà sản xuất. Tăng trưởng GDP khi đó sẽ khó đạt mục tiêu cao, trong khi tiền bơm ra có thể lại chảy vào tài sản đầu cơ nội địa gây lạm phát. Chim Lợn chậc lưỡi: “Đúng là lực bất tòng tâm, kinh tế mình nhỏ, phụ thuộc thị trường ngoài nhiều.”
- Biến động dòng vốn và thị trường tài chính: Thời kỳ tiền rẻ toàn cầu đã qua, các nền kinh tế phát triển đang thắt chặt quản lý dòng tiền. Ngoài chuyện Fed, còn yếu tố như việc Trung Quốc – nền kinh tế lớn thứ 2 – gặp khó khăn (bong bóng BĐS, tăng trưởng chậm lại) có thể dẫn tới dòng vốn FDI từ Trung Quốc sang Việt Nam giảm sút. Cá Mập nói: “Trước đây nhiều nhà đầu tư nước ngoài coi Việt Nam là ngôi sao đang lên, nhưng nếu rủi ro vĩ mô tăng (lạm phát cao, tỷ giá kém ổn định) thì họ sẽ e dè.” Nguồn vốn quốc tế (trái phiếu, vay ODA, FDI) thu hẹp lại sẽ gây khó khăn cho Việt Nam trong việc huy động nguồn lực phát triển, chưa kể gây áp lực trả nợ ngoại tệ lớn hơn.

Nghe xong loạt rủi ro, Bìm Bịp méo mặt: “Nguy cơ bốn bề thế này, liệu có nên đánh đổi không đây?” Cú Thông Thái mỉm cười: “Cơ hội lớn thì thách thức lớn. Vấn đề là anh em mình nhận diện được rủi ro để chuẩn bị trước. Giờ hãy xem những cơ hội và thách thức cụ thể trong từng lĩnh vực của nền kinh tế Việt Nam hiện nay, để hiểu rõ cuộc chơi này.”
Cơ hội và rủi ro trên các lĩnh vực chính
Chiến lược “ưu tiên tăng trưởng” sẽ tác động mạnh đến nhiều lĩnh vực của kinh tế Việt Nam giai đoạn 2025-2030. Hãy cùng Cú Thông Thái điểm qua các cơ hội và rủi ro nổi bật trong từng mảng:
- Dân số vàng – Cơ hội nhân khẩu học có một không hai: Việt Nam hiện vẫn đang trong thời kỳ cơ cấu dân số vàng, với khoảng 70% dân số trong độ tuổi lao động. Đây là lực lượng sản xuất hùng hậu, giúp kinh tế tăng tốc nếu được sử dụng hiệu quả. Cơ hội: lực lượng lao động trẻ, dồi dào, dễ tiếp thu cái mới, có thể tạo nên bước nhảy năng suất nếu được đào tạo và có việc làm phù hợp. Đồng thời, tầng lớp dân số trẻ thành thị đang nổi lên thành tầng lớp tiêu dùng mới, thúc đẩy thị trường nội địa (mua sắm, giải trí, dịch vụ hiện đại). Rủi ro: Cơ cấu vàng sẽ không kéo dài mãi – dự báo đến ~2035 Việt Nam sẽ bắt đầu già hóa nhanh. Nếu không tranh thủ tạo nền tảng kinh tế vững chắc và kỹ năng lao động cao ngay bây giờ, ta có nguy cơ “chưa giàu đã già”. Thêm nữa, áp lực việc làm rất lớn: mỗi năm có khoảng 1 triệu người bước vào tuổi lao động, GDP phải tăng đủ nhanh để hấp thụ, nếu không thất nghiệp (hoặc làm trái ngành, năng suất thấp) sẽ tăng.
- Bất động sản giá cao – Tài sản lớn kèm nguy cơ bong bóng: Thị trường bất động sản Việt Nam vừa trải qua một chu kỳ tăng nóng kéo dài cả thập kỷ. Cơ hội: Giá bất động sản cao phản ánh tiềm năng đô thị hóa và sự phát triển của tầng lớp trung lưu. Nhà đất là tài sản đảm bảo lớn cho hệ thống tài chính (người dân thế chấp vay vốn kinh doanh, ngân hàng dựa vào tài sản đảm bảo). Nếu lãi suất hạ và kinh tế phục hồi, thị trường nhà đất có thể ấm lại, góp phần kéo theo nhiều ngành (xây dựng, vật liệu, nội thất, lao động…) tăng trưởng. Bất động sản cũng chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản người dân – giá trị tăng giúp hiệu ứng giàu có (wealth effect), kích thích tiêu dùng. Rủi ro: Như đã nói, giá nhà ở Việt Nam đang quá cao so với thu nhập hộ gia đình (HPR ~23,7 lần) , tiềm ẩn rủi ro điều chỉnh giảm. Nếu dòng tiền bị thắt chặt hoặc bong bóng vỡ, bất động sản có thể đóng băng kéo dài, kéo theo nợ xấu ngân hàng tăng, nhiều doanh nghiệp xây dựng phá sản. Ngược lại, nếu tiền rẻ quá lâu, bong bóng có thể phình to hơn và vỡ còn đau hơn về sau. Cân bằng được thị trường bất động sản – đảm bảo phát triển lành mạnh, giá hợp lý – là một bài toán khó nhưng phải giải để tận dụng lĩnh vực này cho tăng trưởng bền vững.
- Sản xuất công nghiệp – Động lực FDI và xuất khẩu: Công nghiệp chế biến chế tạo hiện đóng góp ~25% GDP và là mũi nhọn tăng trưởng nhờ xuất khẩu. Cơ hội: Làn sóng dịch chuyển sản xuất khỏi Trung Quốc đang mang đến dòng FDI chất lượng vào Việt Nam (điện tử, chip, sản xuất xe điện…). Nếu ổn định được kinh tế vĩ mô và chi phí cạnh tranh, Việt Nam có thể trở thành công xưởng mới của châu Á ở một số lĩnh vực, tạo cú hích tăng trưởng dài hạn. Các khu công nghiệp mới, đầu tư cơ sở hạ tầng logistics, điện năng… sẽ hỗ trợ công nghiệp phát triển. Rủi ro: Ngành công nghiệp phụ thuộc nặng vào cầu nước ngoài; như năm 2023 xuất khẩu giảm khoảng 10% đã làm nhiều nhà máy giảm công suất. Việc tham gia chuỗi giá trị thấp (chủ yếu gia công lắp ráp) khiến biên lợi nhuận và sức chống chịu kém: chỉ cần đơn hàng giảm hoặc giá nguyên liệu tăng, sản xuất lập tức lao đao. Hơn nữa, công nghiệp Việt Nam vẫn chưa tự chủ được nhiều đầu vào (phải nhập khẩu phần lớn máy móc, nguyên phụ liệu), nên dễ tổn thương trước biến động giá và nguồn cung toàn cầu. Muốn giảm rủi ro, phải vươn lên khâu cao hơn (thiết kế, thương hiệu) và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.
- Thị trường chứng khoán – Kênh huy động vốn và “phong vũ biểu” kinh tế: Số lượng nhà đầu tư chứng khoán cá nhân bùng nổ lên ~9% dân số cuối 2024, biến chứng khoán thành kênh đầu tư đại chúng. Cơ hội: Nếu kinh tế tăng trưởng cao và lãi suất hạ, chứng khoán Việt Nam có thể bước vào chu kỳ tăng dài hạn. Vốn hóa thị trường mục tiêu đạt 100% GDP năm 2025 và 120% GDP năm 2030 cho thấy kỳ vọng TTCK sẽ lớn mạnh, trở thành nguồn vốn quan trọng cho doanh nghiệp (thay vì chỉ dựa ngân hàng). Một thị trường sôi động cũng thu hút thêm dòng vốn ngoại và thúc đẩy cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, minh bạch quản trị. Rủi ro: TTCK Việt Nam còn non trẻ, dễ biến động mạnh và bị thao túng. Bìm Bịp và Chim Lợn là hình ảnh ẩn dụ của hai thái cực “bơm thổi” và “dìm hàng” trên thị trường. Thực tế, năm 2022 nhiều nhà đầu tư F0 đã mất 50-70% tài sản vì chạy theo tin đồn, cổ phiếu rác. Nếu lạm phát mất kiểm soát buộc thắt chặt tiền tệ đột ngột, chứng khoán có thể lao dốc, ảnh hưởng lòng tin nhà đầu tư lâu dài. Ngoài ra, dòng tiền đổ quá nhiều vào chứng khoán cũng tiềm ẩn rủi ro tài sản ảo tách rời nền tảng doanh nghiệp, tạo bong bóng tài chính.
- Tiêu dùng nội địa – Sức mua 100 triệu dân: Thị trường nội địa Việt Nam rất lớn và tiềm năng với tầng lớp trung lưu tăng nhanh (dự kiến 2030 có ~40 triệu người trung lưu). Cơ hội: Nếu thu nhập người dân cải thiện nhờ tăng trưởng kinh tế, chi tiêu tiêu dùng sẽ bùng nổ ở nhiều mảng: bán lẻ, du lịch, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, giải trí… Đây là động lực then chốt cho tăng trưởng bền vững, giảm phụ thuộc xuất khẩu. Nhiều doanh nghiệp đang nhắm đến thị trường nông thôn, thành phố nhỏ – những “mỏ vàng” tiêu dùng chưa khai thác hết. Rủi ro: Lạm phát cao sẽ là “kẻ cắp” lấy đi sức mua. Như đã nêu, giá thực phẩm, xăng dầu tăng mạnh đánh thẳng vào ví người dân, buộc họ thắt chặt chi tiêu. Khi niềm tin tiêu dùng suy giảm, doanh nghiệp cũng ngại đầu tư mở rộng sản xuất. Ngoài ra, Việt Nam vẫn còn không ít thách thức về phân phối (chuỗi cung ứng nội địa, logistics cồng kềnh làm giá hàng hóa cao) và cạnh tranh từ hàng nhập khẩu. Để tận dụng thị trường 100 triệu dân, cần kiểm soát lạm phát và nâng sức mua thực tế, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp nội địa chiếm lĩnh thị phần ngay trên “sân nhà”.
Sau khi điểm qua cơ hội và rủi ro từng lĩnh vực, mọi người im lặng vài giây để tiêu hóa lượng thông tin khổng lồ. Ngựa Vằn thắc mắc: “Vậy rốt cuộc, chúng ta nên làm gì để tối đa hóa cơ hội, giảm thiểu rủi ro? Có thể chia ra những việc nên làm và không nên làm không?”. Cú Thông Thái gật đầu: “Được, hãy tổng kết lại bằng cách liệt kê nhóm hành động đúng và nhóm hành động sai cùng hệ quả của chúng.”
Hành động đúng – Kết quả tích cực 🟢
- Kiểm soát lạm phát vừa phải (~4-5%) dù ưu tiên tăng trưởng: Đảm bảo chính sách tiền tệ linh hoạt nhưng không buông lỏng quá đà. Ví dụ, chỉ nới lỏng đến mức CPI ~5% (như mục tiêu đề ra kèm theo các biện pháp bình ổn giá thiết yếu. Kết quả: Giữ được ổn định vĩ mô, tỷ giá VND ổn định, lòng tin vào đồng tiền vững. Nhà đầu tư yên tâm rót vốn dài hạn, GDP tăng bền vững 7-8%/năm mà không gặp cú sốc.
- Đầu tư công hiệu quả, chọn lọc FDI công nghệ cao: Tập trung vốn nhà nước vào các dự án hạ tầng “đáng đồng tiền bát gạo”, giải ngân đúng tiến độ, tránh dàn trải. Song song, ưu tiên thu hút những dự án FDI đem lại công nghệ tiên tiến, liên kết với doanh nghiệp trong nước. Kết quả: Năng suất lao động tăng, chi phí logistics giảm, tạo nền tảng cho tăng trưởng dài hạn mà không gây lạm phát quá mức do tổng cung cải thiện cùng tổng cầu. Đồng thời, Việt Nam nâng tầm trong chuỗi giá trị, thu nhập người lao động tăng thực chất.
- Giám sát chặt dòng tín dụng, ổn định hệ thống ngân hàng: Tiền tín dụng được ưu tiên chảy vào lĩnh vực sản xuất, doanh nghiệp vừa và nhỏ, nông nghiệp, công nghệ – những nơi tạo giá trị gia tăng và việc làm. Hạn chế cho vay các lĩnh vực rủi ro cao (bất động sản cao cấp, chứng khoán đầu cơ) bằng các quy định an toàn vốn. Kết quả: Tín dụng tăng “chất” hơn “lượng”, hạn chế nợ xấu, tránh bong bóng tài sản. Hệ thống ngân hàng vững mạnh đủ sức cung cấp vốn cho nền kinh tế kể cả khi có cú sốc.
- Cải cách thể chế, môi trường kinh doanh minh bạch: Tiếp tục gỡ bỏ các thủ tục hành chính rườm rà, phòng chống tham nhũng, tạo sân chơi bình đẳng cho doanh nghiệp. Bảo vệ quyền sở hữu và hợp đồng để nhà đầu tư trong và ngoài nước yên tâm. Kết quả: Doanh nghiệp nội địa lớn mạnh, đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh. Kinh doanh thuận lợi thu hút thêm vốn FDI và chất xám từ nước ngoài, thúc đẩy tăng trưởng mà không cần “hy sinh” ổn định.
- Theo dõi sát biến động quốc tế, chủ động ứng phó: Xây dựng các kịch bản kinh tế đối phó với biến động Fed, giá dầu, suy thoái toàn cầu… và có phương án dự phòng (như quỹ bình ổn giá xăng, dự trữ ngoại hối đủ mạnh, thỏa thuận tiền tệ song phương nếu USD biến động…). Kết quả: Giảm thiểu shock ngoại: VND không bị mất giá đột ngột, giá cả trong nước ít bị ảnh hưởng khi thế giới biến động. Nhờ đó, Việt Nam có thể ổn định để phát triển, không “giật mình” đổi chính sách liên tục.
Hành động sai – Hệ quả tiêu cực 🔴
- Bơm tiền quá mức, mất kiểm soát kỷ luật tài khóa: Nếu chạy theo tăng trưởng bằng mọi giá, in tiền tràn lan, chi tiêu công lãng phí, thì lạm phát sẽ phi mã vượt xa mục tiêu. Hậu quả: Siêu lạm phát rình rập, đồng tiền mất giá nhanh chóng. Người dân tháo chạy sang vàng, ngoại tệ; nền kinh tế có nguy cơ sụp đổ niềm tin như từng xảy ra ở một số nước (Argentina lạm phát >100%/năm, Venezuela tiền giấy không mua nổi ổ bánh mì…). Việt Nam cũng từng suýt mất ổn định khi lạm phát >20% năm 2008 – bài học này vẫn còn nguyên giá trị.
- Đầu cơ, bong bóng tài sản và nợ xấu chồng chất: Nếu tiền rẻ nhưng không đi vào sản xuất mà chảy vào chứng khoán “láo”, bất động sản ảo, thì kinh tế thực không được hưởng lợi mấy, trong khi tạo ra bong bóng tài chính nguy hiểm. Hậu quả: Bong bóng tất yếu vỡ, giá tài sản sụt mạnh, kéo theo hệ thống ngân hàng ngập nợ xấu (vì tài sản đảm bảo mất giá, con nợ vỡ trận). Nhà đầu tư mất tiền, doanh nghiệp mất kênh huy động, kinh tế rơi vào khủng hoảng niềm tin. Chim Lợn chua chát: “Lời lãi đâu không thấy, chỉ thấy hậu quả nặng nề và vài năm trời điều chỉnh đau đớn.”
- Phớt lờ cảnh báo lạm phát, hành động quá chậm: Nếu dấu hiệu lạm phát tăng rõ mà cơ quan điều hành vẫn chủ quan hoặc phản ứng chậm, không dám tăng lãi suất kịp thời hoặc siết chi tiêu, thì tình hình sẽ vượt tầm kiểm soát. Hậu quả: Khi đã muộn, buộc phải sốc thuốc mạnh: tăng lãi suất đột ngột, cắt chi tiêu đột ngột, dự án đang làm phải dừng… gây cú sốc cho nền kinh tế. Doanh nghiệp phá sản hàng loạt, thất nghiệp tăng vọt – tức là tự đẩy mình vào suy thoái nặng nề để chữa bệnh lạm phát. Thành quả tăng trưởng trước đó tiêu tan.
- Bỏ lỡ cơ hội dân số vàng, chậm cải thiện năng suất: Nếu chỉ chăm chăm tăng trưởng bằng vốn và tín dụng, không chú trọng đầu tư giáo dục, cải cách năng suất, thì đến 2030 khi dân số bắt đầu già, Việt Nam sẽ không còn động lực để duy trì tăng trưởng cao. Hậu quả: “Già trước khi kịp giàu” – đất nước rơi vào bẫy thu nhập trung bình cao, kinh tế trì trệ vì thiếu đổi mới. Khi đó lạm phát dù thấp cũng vô nghĩa vì nền kinh tế đã đánh mất cơ hội vàng để bứt phá.
Nhìn vào bảng tổng kết xanh – đỏ trên, hẳn chúng ta đều thấy hướng đi đúng đắn và những “vùng cấm” cần tránh. Cú Hồng hào hứng: “Vậy là đã rõ, muốn thắng lợi thì phải làm đúng ngay từ đầu.” Cá Mập gật đầu: “Thị trường cũng kỳ vọng Chính phủ sẽ đủ tỉnh táo để không sa đà vào in tiền lấy số liệu tăng trưởng ảo.” Chim Lợn rụt rè: “Nghe các bác phân tích em cũng an tâm phần nào, nhưng vẫn lo lo… liệu có quá sức không?”.
Cú Thông Thái đáp lời kết thúc, giọng lạc quan mà không kém phần thận trọng: “Không ai nói dễ dàng cả. Đây là một lựa chọn đầy tham vọng và thách thức. Nhưng cơ hội để Việt Nam hóa rồng không phải lúc nào cũng có. Quan trọng là phải đi đúng hướng: tăng trưởng nhanh nhưng phải dựa trên nền tảng vĩ mô ổn định, năng suất tăng lên thực sự. Có như vậy, chúng ta mới vừa tận dụng được thời cơ dân số vàng, bất động sản, chứng khoán phát triển lành mạnh, vừa giữ được cuộc sống người dân ổn định, ấm no. Nôm na thế này: tăng trưởng như món phở ngon, cần phải nêm chút “mắm lạm phát” cho dậy vị, nhưng nếu đổ quá tay thì hỏng nồi phở. Nhiệm vụ của nhà điều hành là nêm nếm thật chuẩn, còn nhà đầu tư chúng ta thì tin tưởng nhưng không mù quáng, luôn theo sát để điều chỉnh kịp thời.”