Top 10 huyền thoại chứng khoán thế giới và tiểu sử (mới nhất)
Thị trường chứng khoán không chỉ là nơi giao dịch cổ phiếu – đó còn là sân chơi của những nhà đầu tư huyền thoại. Từ Benjamin Graham – “cha đẻ của đầu tư giá trị” – đến Warren Buffett, George Soros hay Peter Lynch, mỗi tỷ phú đều để lại dấu ấn riêng trong lịch sử tài chính thế giới. Bài viết này Cú Thông Thái sẽ điểm qua Top 10 huyền thoại chứng khoán thế giới (mới nhất) và câu chuyện thành công cũng như triết lý đầu tư của họ.
Tổng quan
Một số nhà đầu tư chứng khoán nổi bật nhất trong lịch sử đã xây dựng nên danh tiếng và tài sản khổng lồ nhờ vào các chiến lược đầu tư độc đáo của riêng họ. Từ những người tiên phong trong phân tích cơ bản như Benjamin Graham, đến các nhà đầu tư huyền thoại như Warren Buffett hay những quỹ đầu cơ đầy tính chiến lược như George Soros, mỗi người đều để lại dấu ấn không thể phai mờ trong giới tài chính.
Điểm chung ở họ chính là khả năng duy trì kỷ luật, sự kiên nhẫn và thường xuyên đi ngược lại với đám đông – những yếu tố đã giúp họ đạt được thành công vượt trội. Họ không chỉ đem lại lợi nhuận cho bản thân mà còn định hình cả cách mà thế giới ngày nay nhìn nhận về đầu tư.
Top 10 huyền thoại chứng khoán thế giới và tiểu sử

Dưới đây là 10 huyền thoại chứng khoán thế giới nổi tiếng nhất tính đến thời điểm hiện tại:
Tên huyền thoại tài chính | Sinh năm | Phong cách/Chiến lược đầu tư |
Benjamin Graham | 1894–1976 | Đầu tư giá trị (Value Investing) |
John Templeton | 1912–2008 | Đầu tư ngược dòng (Contrarian), đầu tư toàn cầu |
Warren Buffett | 1930 | Đầu tư giá trị kỷ luật (Value Investing) |
Thomas Rowe Price Jr. | 1898–1983 | Đầu tư tăng trưởng (Growth Investing) |
John Neff | 1931–2019 | Đầu tư giá trị với phong cách thực dụng |
Jesse Livermore | 1877–1940 | Giao dịch đầu cơ, bán khống |
Carl Icahn | 1936 | Đầu tư hoạt động (Activist Investing) |
Peter Lynch | 1944 | Đầu tư tăng trưởng + tìm “tenbaggers” |
William H. Gross | 1944 | Đầu tư trái phiếu (Bond Investing) |
George Soros | 1930 | Đầu cơ, quỹ đầu cơ (Hedge Fund) |
1. Benjamin Graham
Benjamin Graham được coi là cha đẻ của đầu tư giá trị. Ông nổi tiếng với việc phát triển các nguyên tắc phân tích tài chính nghiêm ngặt, tập trung vào việc mua những cổ phiếu bị định giá thấp so với giá trị thực của chúng.
Graham đã dạy và truyền cảm hứng cho nhiều nhà đầu tư thành công, nổi bật nhất chính là Warren Buffett, người từng gọi ông là “người thầy vĩ đại nhất của mình ngoài cha mẹ”.

Ông cũng là tác giả của hai cuốn sách kinh điển:
- Security Analysis (Phân tích chứng khoán, xuất bản năm 1934, cùng với David Dodd).
- The Intelligent Investor (Nhà đầu tư thông minh, xuất bản năm 1949).
Những tác phẩm này đã trở thành nền tảng cho lý thuyết đầu tư giá trị, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ vốn và đầu tư dài hạn.
2. John Templeton
John Templeton được biết đến như một nhà tiên phong trong đầu tư toàn cầu. Vào thời điểm mà hầu hết các nhà đầu tư Mỹ chỉ tập trung vào thị trường nội địa, Templeton đã mở rộng tầm nhìn ra khắp thế giới.
Năm 1954, ông thành lập Templeton Growth Fund, một trong những quỹ đầu tư quốc tế đầu tiên. Chiến lược của Templeton là tìm kiếm những cổ phiếu giá rẻ ở bất kỳ quốc gia nào, miễn là chúng có tiềm năng tăng trưởng dài hạn.

Trong suốt sự nghiệp, ông nổi tiếng với khả năng tìm ra cơ hội ở những nơi ít ai để ý đến. Một ví dụ điển hình là khi ông đầu tư mạnh vào các công ty Nhật Bản ngay sau Thế chiến II, thời điểm nền kinh tế Nhật còn đang kiệt quệ. Khoản đầu tư này về sau mang lại lợi nhuận khổng lồ.
Templeton cũng được biết đến với phong cách sống khiêm nhường và triết lý đầu tư kỷ luật, luôn nhấn mạnh việc kiểm soát cảm xúc và giữ tầm nhìn dài hạn.
3. Warren Buffett
Được mệnh danh là “Nhà tiên tri xứ Omaha”, Warren Buffett (sinh năm 1930) được coi là một trong những nhà đầu tư thành công nhất lịch sử. Ông đã tích lũy khối tài sản hàng chục tỷ USD chủ yếu thông qua việc mua cổ phiếu và doanh nghiệp dưới “cánh” Berkshire Hathaway.
Những ai đầu tư 10.000 USD vào Berkshire Hathaway từ năm 1965, hiện nay đã sở hữu số tiền vượt 2,6 tỷ USD. Phong cách đầu tư của Buffett dựa trên kỷ luật, kiên nhẫn và nguyên tắc giá trị, liên tục vượt trội hơn thị trường suốt hàng thập kỷ.

Buffett theo đuổi phương pháp đầu tư giá trị kỷ luật, chịu ảnh hưởng mạnh từ Benjamin Graham. Ông tập trung vào việc rót vốn vào những công ty có “hào kinh tế” (economic moats) vững chắc, đội ngũ quản lý chất lượng, và ưu tiên nắm giữ dài hạn.
Thành tựu nổi bật:
- Xây dựng Berkshire Hathaway thành một tập đoàn đa ngành (conglomerate) với giá trị vốn hóa thị trường lên tới hàng trăm tỷ USD.
- Một khoản đầu tư 10.000 USD vào năm 1965 tại Berkshire Hathaway đến nay đã có giá trị hơn 2,6 tỷ USD.
Ảnh hưởng đối với thị trường và ngành:
- Đưa mô hình đầu tư tập đoàn đa ngành trở thành hình mẫu thông qua sự thành công của Berkshire Hathaway.
- Truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà đầu tư với triết lý giá trị dài hạn và kỷ luật trong đầu tư.
>> Xem thêm: Thư gửi cổ đông của Warren Buffett 2000
4. Thomas Rowe Price Jr.
Thomas Rowe Price Jr. thường được gọi là “cha đẻ của đầu tư tăng trưởng”. Ông tin rằng việc đầu tư nên tập trung vào những công ty có tiềm năng tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định trong dài hạn, thay vì chỉ săn lùng cổ phiếu giá rẻ.
Năm 1937, ông thành lập công ty quản lý đầu tư của riêng mình, sau này trở thành T. Rowe Price Associates, một trong những tập đoàn quản lý quỹ lớn nhất thế giới hiện nay.

Chiến lược cốt lõi của Price là chọn những doanh nghiệp có năng lực quản lý tốt, đổi mới liên tục, và hoạt động trong các ngành đang mở rộng. Ông kiên nhẫn nắm giữ các khoản đầu tư này trong nhiều năm, thay vì giao dịch ngắn hạn.
Triết lý của ông đã giúp định hình nên khái niệm “growth investing” (đầu tư tăng trưởng), vốn ngày nay trở thành một trong những trường phái đầu tư chính trên toàn cầu.
5. John Neff
John Neff được mệnh danh là “nhà đầu tư giá trị với phong cách thực dụng”. Ông nổi tiếng nhờ thành tích vượt trội khi điều hành Windsor Fund của Wellington Management từ năm 1964 đến 1995. Trong gần ba thập kỷ, quỹ này mang lại lợi nhuận trung bình 13,7% mỗi năm, so với mức 10,6% của chỉ số S&P 500 – một thành tích cực kỳ ấn tượng.
Chiến lược đầu tư của Neff là tập trung vào những cổ phiếu bị định giá thấp nhưng có tiềm năng tăng trưởng bền vững. Ông đặc biệt chú ý đến:
- P/E thấp (Price-to-Earnings ratio) – mua những công ty rẻ hơn so với lợi nhuận của chúng.
- Lợi tức cổ tức cao – đảm bảo dòng tiền ổn định.
- Ngành nghề ít được chú ý – tránh xa những cổ phiếu “nóng” đang được săn đón.
Neff thường được gọi là “nhà đầu tư của dân lao động” vì ông ưa thích các khoản đầu tư thực tế, gắn liền với nhu cầu đời sống hàng ngày, thay vì chạy theo xu hướng.

6. Jesse Livermore
Jesse Livermore (1877–1940) thường được nhớ đến với cái tên “huyền thoại đầu cơ phố Wall”. Ông là một trong những nhà giao dịch vĩ đại nhất đầu thế kỷ 20, nổi tiếng với việc kiếm được và cũng mất đi khối tài sản khổng lồ nhiều lần trong đời.
Livermore trở thành huyền thoại sau khi bán khống thị trường và thu được khoản lợi nhuận khổng lồ trong cuộc khủng hoảng 1907 và đặc biệt là Ngày thứ Ba đen tối năm 1929 – khi thị trường chứng khoán Mỹ sụp đổ. Ông được cho là đã kiếm được khoảng 100 triệu USD vào thời điểm đó, một con số khổng lồ trong bối cảnh kinh tế lúc bấy giờ.
Chiến lược của Livermore tập trung vào:
- Theo dõi xu hướng giá cả và khối lượng giao dịch thay vì các yếu tố cơ bản.
- Giao dịch theo tâm lý đám đông nhưng luôn giữ kỷ luật nghiêm ngặt.
- Không ngại bán khống khi dự đoán thị trường giảm.
Dù cuộc đời ông đầy thăng trầm và kết thúc bi kịch, Livermore vẫn để lại dấu ấn to lớn trong lịch sử tài chính. Những cuốn sách như “Reminiscences of a Stock Operator” (Hồi ký một nhà điều hành chứng khoán) – lấy cảm hứng từ cuộc đời ông – đến nay vẫn được coi là “sách gối đầu giường” cho giới đầu tư và đầu cơ.

7. Carl Icahn
Carl Icahn (sinh năm 1936) là một trong những nhà đầu tư hoạt động (activist investor) nổi tiếng nhất thế giới, thường được gọi là “kẻ thâu tóm đại tài”. Ông xây dựng tên tuổi nhờ các thương vụ mua lại, thâu tóm doanh nghiệp và tạo áp lực để thay đổi cách các công ty được quản lý.
Icahn bắt đầu sự nghiệp trên phố Wall vào thập niên 1960 và nhanh chóng phát hiện cơ hội trong việc mua cổ phần lớn tại các công ty đang gặp khó khăn hoặc bị định giá thấp. Sau đó, ông sử dụng vị thế cổ đông của mình để thúc đẩy thay đổi nhằm tăng giá trị doanh nghiệp – đôi khi bằng những biện pháp rất quyết liệt.
Một trong những thương vụ nổi tiếng nhất của Icahn là cuộc thâu tóm đối thủ hàng không TWA năm 1985, mang lại cho ông khoản lợi nhuận khổng lồ và củng cố danh tiếng “ra tay sắt đá” trên thị trường.

Chiến lược và phong cách của Carl Icahn:
- Đầu tư chủ động: Không chỉ bỏ vốn mà còn can thiệp mạnh mẽ vào chiến lược của công ty.
- Tập trung vào giá trị tiềm ẩn: Tin rằng nhiều công ty bị quản lý kém, nếu cải tổ sẽ mang lại lợi nhuận lớn.
- Không ngại đối đầu: Sẵn sàng công khai đấu tranh với ban lãnh đạo và hội đồng quản trị.
Ngày nay, Icahn Enterprises – tập đoàn đầu tư do ông sáng lập – vẫn là một thế lực lớn trong ngành tài chính. Dù phong cách của ông gây nhiều tranh cãi, không ai phủ nhận rằng Icahn đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử đầu tư Mỹ.
8. Peter Lynch
Peter Lynch (sinh năm 1944) đã biến Fidelity Magellan Fund thành một trong những quỹ thành công nhất mọi thời đại. Quan trọng hơn, ông đã vượt S&P 500 trong 11/13 năm, với mức lợi nhuận trung bình năm đạt 26,66%.
Lynch thường được mô tả là một “chameleon” (tắc kè) – có khả năng thích nghi với bất kỳ phong cách đầu tư nào phù hợp với thời điểm. Tuy nhiên, khi chọn cổ phiếu cụ thể, ông luôn kiên định với nguyên tắc: chỉ đầu tư vào những gì mình hiểu rõ hoặc dễ nắm bắt.
Ông tập trung vào việc tìm kiếm các “tenbaggers” – những cổ phiếu có thể tăng gấp 10 lần giá trị – và luôn tuân theo nguyên tắc “đầu tư vào những gì bạn hiểu rõ.”

Thành tựu nổi bật:
- Quản lý Fidelity Magellan Fund từ năm 1977 đến 1990, đưa khối tài sản quỹ từ 18 triệu USD lên 14 tỷ USD, đồng thời mang lại mức lợi nhuận trung bình hằng năm 29%, vượt trội hơn chỉ số S&P 500 trong 11/13 năm.
- Phổ biến quan điểm rằng nhà đầu tư cá nhân có lợi thế khi gắn bó với những công ty và lĩnh vực quen thuộc.
- Tác giả nhiều cuốn sách có ảnh hưởng lớn, bao gồm “One Up On Wall Street”, mang đến cho nhà đầu tư cá nhân những kiến thức thực tế và dễ áp dụng.
9. William H. Gross
William H. Gross (sinh năm 1944) được mệnh danh là “Bond King – Ông vua trái phiếu” nhờ khả năng quản lý và phân tích thị trường trái phiếu siêu hạng.
Ông là đồng sáng lập Pacific Investment Management Company (PIMCO) vào năm 1971 – công ty quản lý một trong những quỹ trái phiếu lớn nhất và thành công nhất thế giới. Dưới sự lãnh đạo của Gross, PIMCO Total Return Fund đã trở thành quỹ trái phiếu lớn nhất toàn cầu, quản lý hàng trăm tỷ USD tài sản.
Điểm nổi bật trong phong cách đầu tư của William Gross:
- Quản lý chủ động: Không chỉ mua và giữ trái phiếu, ông còn áp dụng phân tích vĩ mô và dự đoán xu hướng lãi suất để tái cấu trúc danh mục.
- Kỷ luật và kiên định: Tập trung vào chiến lược dài hạn, kiểm soát rủi ro chặt chẽ.
- Tư duy sáng tạo: Được biết đến với những cách tiếp cận độc đáo trong phân tích thị trường trái phiếu.
Nhờ thành công vượt bậc, Gross đã trở thành một trong những cá nhân quyền lực nhất trên thị trường tài chính toàn cầu trong nhiều thập kỷ. Dù ông rời PIMCO năm 2014, tên tuổi của “Bond King” vẫn gắn liền với lịch sử đầu tư trái phiếu hiện đại.

10. George Soros
George Soros (sinh năm 1930) là một trong những nhà đầu tư và đầu cơ vĩ đại nhất thế giới. Ông nổi tiếng toàn cầu sau thương vụ năm 1992, khi đặt cược chống lại đồng bảng Anh (sự kiện “Black Wednesday”) và kiếm được hơn 1 tỷ USD chỉ trong một ngày.
Soros là nhà sáng lập quỹ đầu cơ Quantum Fund, đạt mức lợi nhuận trung bình khoảng 30%/năm trong hơn ba thập kỷ – một con số hiếm ai sánh được.
Đặc điểm trong phong cách đầu tư của Soros:
- Lý thuyết phản xạ (Reflexivity Theory): Soros tin rằng tâm lý và hành vi của nhà đầu tư có thể tác động ngược trở lại lên thị trường, tạo nên những chu kỳ bùng nổ và sụp đổ.
- Đầu cơ táo bạo: Sẵn sàng đặt cược lớn vào những cơ hội có khả năng sinh lời cao, ngay cả khi rủi ro rất lớn.
- Nhạy bén với kinh tế vĩ mô: Ông thường xuyên dự đoán biến động tiền tệ, lãi suất và xu hướng toàn cầu.
Ngoài đầu tư, Soros còn nổi tiếng là một nhà từ thiện hàng đầu thế giới, thông qua Quỹ Open Society Foundations, đã chi hàng tỷ USD để thúc đẩy dân chủ, giáo dục và nhân quyền trên toàn cầu.

Nguồn tham khảo: The World’s 11 Greatest Investors
Kết luận
Nhìn vào hành trình của 10 huyền thoại chứng khoán thế giới, có thể thấy rằng thành công không chỉ đến từ may mắn mà còn từ tri thức, kỷ luật, kiên nhẫn và khả năng đi ngược số đông. Họ đã chứng minh rằng việc hiểu rõ triết lý đầu tư, kiểm soát cảm xúc và duy trì tầm nhìn dài hạn có thể tạo ra sự khác biệt vượt trội.
Dù mỗi người theo đuổi phong cách riêng – từ đầu tư giá trị, đầu tư tăng trưởng, đầu cơ hay quản lý quỹ – những nguyên tắc cơ bản mà họ tuân thủ vẫn là bài học quý giá cho bất kỳ ai muốn xây dựng tài sản bền vững trên thị trường chứng khoán. Những câu chuyện này không chỉ truyền cảm hứng mà còn cung cấp bản đồ để mỗi nhà đầu tư có thể tìm ra con đường phù hợp với chính mình.