“Ảo thuật gia” Goldman Sachs né thuế, thao túng giá cổ phiếu bằng IPO?
Từng được ca tụng là “ông vua IPO” của Phố Wall, Goldman Sachs cũng nổi tiếng không kém với khả năng “tối ưu thuế” đến mức gần như vô hình trong sổ nộp ngân khố. Đằng sau ánh hào quang ấy là những cáo buộc về “ảo thuật tài chính” – từ việc cố tình định giá cổ phiếu thấp để trục lợi chênh lệch, đến chuyển lợi nhuận sang hàng trăm công ty offshore nhằm né thuế hiệu quả. Cùng Cú Thông Thái bóc tách câu chuyện về Goldman Sachs né thuế, thao túng giá cổ phiếu bằng IPO nhé!

1. Bối cảnh và cơ chế thao túng IPO của Goldman Sachs
Goldman Sachs là một trong những tập đoàn tài chính – ngân hàng đầu tư quyền lực nhất Phố Wall, được xem như “bộ não” của giới tài chính toàn cầu với lịch sử hơn 150 năm. Từ cuối thập niên 1990 đến đầu những năm 2010, Goldman Sachs là một trong những cái tên thống trị thị trường IPO (Initial Public Offering) tại Mỹ – nơi các doanh nghiệp lần đầu phát hành cổ phiếu ra công chúng.
Với uy tín và mạng lưới khách hàng khổng lồ, Goldman được xem là “người gác cổng” đưa các công ty công nghệ như Yahoo!, eBay, và sau này là Facebook lên sàn. Nhưng phía sau những thương vụ IPO đình đám ấy là hàng loạt cáo buộc thao túng giá cổ phiếu và lợi dụng quy trình phát hành để trục lợi.
Cơ chế thao túng IPO
Cơ chế cơ chế thao túng IPO của Goldman Sachs xoay quanh khái niệm “IPO underpricing” – tức là cố tình định giá cổ phiếu thấp hơn giá trị thực tế của doanh nghiệp. Về lý thuyết, underpricing giúp cổ phiếu “dễ bán” hơn, tạo cú hích tâm lý cho nhà đầu tư khi giá tăng ngay sau khi niêm yết.
Tuy nhiên, trên thực tế, khoản chênh lệch giữa giá phát hành và giá giao dịch đầu tiên lại không thuộc về các công ty phát hành hay nhà đầu tư đại chúng, mà chảy vào túi Goldman Sachs và nhóm khách hàng nội bộ được ưu tiên mua trước IPO.

Theo các nghiên cứu về thị trường IPO giai đoạn bong bóng dot-com (1999–2000), mức Underpricing trung bình trong các thương vụ do Goldman dẫn đầu vượt 20%, thậm chí có trường hợp chênh tới 50% trong ngày đầu giao dịch.
Ví dụ, một cổ phiếu được phát hành ở mức 100 USD có thể tăng lên 120–150 USD ngay trong buổi sáng lên sàn – tức là Goldman đã “để lại trên bàn” hàng trăm triệu USD giá trị tiềm năng mà lẽ ra thuộc về công ty phát hành, chỉ để “nuôi dưỡng” nhóm nhà đầu tư thân tín.
Cơ chế này thường hoạt động qua hai bước:
- Bước 1: Goldman và nhóm ngân hàng bảo lãnh định giá cổ phiếu thấp, thường với lý do “thị trường cần khuyến khích mua ban đầu”.
- Bước 2: Những nhà đầu tư VIP (hedge fund, quỹ lớn, khách hàng chiến lược) được phân bổ cổ phiếu giá thấp trước khi niêm yết. Sau khi cổ phiếu tăng giá trên sàn, họ bán ra trong ngắn hạn, chia lợi nhuận chênh lệch cùng các đơn vị bảo lãnh – bao gồm chính Goldman Sachs.
Trong các báo cáo điều tra của Ủy ban Chứng khoán Mỹ (SEC) giai đoạn 2000–2003, nhiều email nội bộ bị rò rỉ cho thấy nhân viên Goldman trao đổi về “chính sách phân bổ ưu đãi” cho khách hàng lớn đổi lấy các hợp đồng giao dịch khác – một hình thức “lại quả” hợp pháp được che giấu dưới ngôn ngữ tài chính.
Lộ tẩy chiêu trò thao túng IPO
Đến năm 2012, vụ IPO của Facebook lại khiến vấn đề này một lần nữa bùng lên. Giá cổ phiếu Facebook bị cho là được định giá quá thấp trước khi niêm yết, rồi tăng vọt ngay sau đó, làm dấy lên tranh cãi rằng Goldman và các đối tác bảo lãnh vẫn tiếp tục lặp lại mô hình “underpricing có chủ đích”.

Dư luận chỉ trích gay gắt, buộc Goldman và các ngân hàng lớn phải điều chỉnh quy trình IPO, tăng tính minh bạch và giảm quyền phân bổ cổ phiếu cho nhà đầu tư nội bộ. Dù vậy, giới chuyên gia cho rằng hiện tượng underpricing chưa bao giờ thực sự biến mất.
Nó chỉ thay đổi hình thức:
Thay vì lộ liễu chia lợi nhuận ngắn hạn, các ngân hàng đầu tư như Goldman tối ưu hóa lợi nhuận qua phí bảo lãnh, dịch vụ tư vấn, hoặc hợp đồng giao dịch phái sinh song song với IPO.
Trong hơn hai thập kỷ, Goldman Sachs vừa là người tổ chức cuộc chơi, vừa là người hưởng lợi từ chính cuộc chơi đó. Cơ chế underpricing đã giúp họ thu lợi khổng lồ, nhưng cũng để lại vết nhơ dài hạn về đạo đức nghề nghiệp, tính minh bạch và công bằng trong thị trường vốn.
Cơ chế giao dịch ngầm – Allocation & Spinning
Như đã nói qua ở trên, Goldman không chỉ “underpriced” cổ phiếu, mà còn “chọn mặt gửi vàng” cho các khách hàng thân thiết (hedge fund, quỹ đầu tư tổ chức, CEO công ty tiềm năng…). Những người này được ưu tiên mua cổ phiếu IPO ở giá thấp, sau đó bán ra ngay trong ngày đầu niêm yết để chốt lời khổng lồ.
Đổi lại, họ cam kết dành cho Goldman các hợp đồng tư vấn, phát hành hoặc M&A trong tương lai – gọi là “spinning” (xoay vòng lợi ích). Đây chính là mối liên minh tài chính – chính trị ngầm giúp Goldman duy trì ảnh hưởng suốt nhiều thập kỷ.

2. “Nghệ thuật” Goldman Sachs né thuế qua mạng lưới offshore
Song hành với hoạt động tài chính tinh vi trên sàn chứng khoán, Goldman Sachs còn sở hữu một “bộ máy ngầm” chuyên nghiệp trong việc tối thiểu hóa thuế phải nộp – một hệ thống phức tạp gồm hàng trăm công ty con offshore rải rác khắp các thiên đường thuế trên thế giới.
Mạng lưới hàng trăm công ty con
Theo báo cáo điều tra của Ủy ban Điều tra Thượng viện Mỹ (US Senate Permanent Subcommittee on Investigations) và dữ liệu công khai từ SEC, đến năm 2008, Goldman có 987 công ty con, trong đó 537 đăng ký tại Quần đảo Cayman – một vùng lãnh thổ không đánh thuế doanh nghiệp và nổi tiếng là “địa chỉ trên giấy” của giới tài chính toàn cầu.
Đáng chú ý, phần lớn các công ty này không có văn phòng, không có nhân viên, và cũng không có hoạt động thực tế, ngoài việc tồn tại để luân chuyển lợi nhuận ra khỏi Hoa Kỳ.
Cách thức hoạt động của chiến lược né thuế này tương đối tinh vi:
- Goldman chuyển lợi nhuận từ các giao dịch quốc tế hoặc phái sinh tài chính sang các công ty con tại vùng thuế thấp (offshore subsidiaries).
- Các công ty con này sau đó ghi nhận lợi nhuận “trên giấy” ở Cayman hoặc Bermuda, trong khi thực tế hoạt động kinh doanh diễn ra tại Mỹ hoặc London.
Do lợi nhuận được hạch toán ở nơi gần như không đánh thuế thu nhập doanh nghiệp, Goldman giảm đáng kể khoản thuế phải nộp cho chính phủ Mỹ.

Hệ quả là trong năm tài chính 2008, khi cả hệ thống tài chính Mỹ rơi vào khủng hoảng và hàng loạt ngân hàng phải nhận cứu trợ, Goldman Sachs chỉ phải chịu thuế suất hiệu dụng 3,8%, thấp hơn gần 10 lần so với mức thuế trung bình của ngành (30–35%).
Báo cáo tài chính cùng năm cho thấy tổng số thuế Goldman nộp chỉ khoảng 14 triệu USD, trong khi năm 2007 con số này là 6 tỷ USD – tức giảm hơn 400 lần chỉ sau một năm.
Sự chênh lệch khổng lồ này gây ra làn sóng chỉ trích dữ dội từ công chúng và giới chính trị, đặc biệt khi Goldman là một trong những ngân hàng đã nhận 10 tỷ USD vốn cứu trợ từ chương trình TARP (Troubled Asset Relief Program) của chính phủ Mỹ trong cùng năm đó. Nói cách khác, Goldman vừa được cứu bằng tiền thuế của dân, vừa tránh phải nộp thuế, tạo nên một nghịch lý khó chấp nhận về mặt đạo đức và chính sách công.
Đại diện Goldman giải thích ra sao?
Trước sức ép dư luận, đại diện Goldman giải thích rằng mức thuế thấp “xuất phát từ cơ cấu lợi nhuận quốc tế” và “khoản lỗ tạm thời trong danh mục đầu tư tại Mỹ”. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia kinh tế cho rằng đây chỉ là cách diễn giải hợp pháp cho một hành vi né thuế tinh vi, được che đậy bằng các cấu trúc kế toán xuyên biên giới.
Thực tế, Goldman không phải trường hợp đơn lẻ. Các tập đoàn lớn khác của Mỹ như Apple, Google hay GE cũng từng bị điều tra vì chiến lược tương tự. Nhưng với quy mô gần 1.000 công ty con offshore, Goldman Sachs trở thành một biểu tượng cho năng lực tận dụng lỗ hổng pháp lý để tối đa hóa lợi nhuận – đồng thời là minh chứng rõ ràng cho câu nói:
“Ở Phố Wall, mọi con số đều có thể được tái định nghĩa nếu bạn đủ sáng tạo.”

3. Hậu quả pháp lý & cuộc điều tra của SEC
- Bước khởi động điều tra (đầu những năm 2000):
Sau sóng IPO dot-com và hàng loạt bất thường trên thị trường, Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Mỹ (SEC) phối hợp cùng các ủy ban của Quốc hội bắt đầu rà soát cơ chế phát hành và phân bổ cổ phiếu.
Trọng tâm là các quy trình định giá, phân bổ (allocation) và mối quan hệ giữa ngân hàng bảo lãnh với các khách hàng lớn được ưu tiên. Những email nội bộ, biên bản giao dịch và lời khai của nhân viên bị xem xét nhằm làm rõ liệu có “ưu tiên nội bộ đổi lấy lợi ích” hay không.
- Nội dung cáo buộc:
Các ngân hàng, trong đó có Goldman Sachs và một số tên lớn khác, bị nghi ngờ ưu tiên phân bổ cổ phiếu IPO cho khách hàng VIP (hedge funds, quỹ lớn, đối tác chiến lược) để những bên này hưởng lợi chênh lệch giá khi cổ phiếu tăng mạnh ngay sau niêm yết.
Đổi lại, ngân hàng nhận được các hợp đồng kinh doanh khác – một vòng lợi ích khép kín. SEC đặt vấn đề đây là hành vi thiếu minh bạch, có thể cấu thành vi phạm nghĩa vụ trung thực đối với nhà đầu tư đại chúng.
- Hành động pháp lý và dàn xếp:
Cuộc điều tra dẫn tới hàng loạt khiếu kiện dân sự, các phiên điều trần trước Quốc hội và các thỏa thuận dàn xếp giữa SEC và một số ngân hàng. Goldman cùng một số tổ chức đã chấp nhận nộp phạt và dàn xếp – con số “hàng chục triệu USD” được trích dẫn cho các khoản phạt dân sự và bồi thường.
Tuy nhiên, điểm chung của nhiều thỏa thuận là không có lời nhận tội: các ngân hàng thường chọn “dàn xếp nhưng không thừa nhận hành vi sai trái”, chấp nhận nộp tiền để kết thúc vụ việc.

- Tác động thực tế của các hình phạt:
Mức phạt, dù về mặt danh nghĩa là lớn, nhỏ so với lợi nhuận hệ thống các ngân hàng thu được từ hoạt động IPO trong nhiều năm. Vì vậy xử phạt mang tính răn đe hình thức hơn là triệt tiêu động cơ. Tuy nhiên những dàn xếp này phơi bày cơ chế vận hành thực tế của thị trường IPO, tạo bằng chứng pháp lý cho hành vi phân phối ưu tiên và mối quan hệ “trao đổi lợi ích”.
- Hậu quả chính sách và minh bạch hóa:
Cuộc khủng hoảng xử lý vụ việc khiến cơ quan quản lý thắt chặt yêu cầu minh bạch hơn về cơ chế phân bổ cổ phiếu, tăng cường báo cáo nội bộ và quy định đạo đức nghề nghiệp cho các ngân hàng bảo lãnh. Những khuyến nghị bao gồm:
Công khai tiêu chí phân bổ, ghi nhận xung đột lợi ích, và siết chặt giám sát nội bộ của các ngân hàng khi giao dịch IPO. Một số sửa đổi quy định và hướng dẫn hành nghề được đề xuất nhằm giảm thiểu khả năng “allocation & spinning” tái diễn.
- Bài học pháp lý:
Vụ việc cho thấy rằng hành vi hợp pháp về mặt kỹ thuật vẫn có thể bị xem là lạm dụng mô hình hoạt động nếu nó làm tổn hại nhà đầu tư đại chúng hoặc bóp méo thị trường. Việc SEC can thiệp và Quốc hội điều tra đã khiến ngành IPO phải cải tổ ít nhất về mặt thủ tục và minh bạch – dù động cơ lợi nhuận vẫn thúc đẩy các bên tìm kẽ hở mới.
>> Xem thêm:
Cuộc đời cựu chủ tịch sàn NASDAQ – Bernard Madoff: Kẻ lĩnh án tù 150 năm
Giải mã sự sụp đổ của WaMu (Washington Mutual Bank) khiến phố Wall rung chuyển
4. Hệ quả và đánh giá về vụ bê bối

Những chiêu thức “tối ưu lợi nhuận” của Goldman Sachs – từ định giá thấp IPO đến chuyển lợi nhuận ra offshore – tuy hợp pháp trên giấy tờ, nhưng để lại hậu quả sâu rộng cả về kinh tế lẫn đạo đức tài chính.
- Méo mó thị trường & mất niềm tin:
Khi Goldman chủ động “underprice” các thương vụ IPO, doanh nghiệp phát hành mất đi hàng trăm triệu USD giá trị tiềm năng, trong khi nhóm khách hàng nội bộ và quỹ lớn hưởng lợi nhờ “đặt gạch” trước giá thấp. Nhà đầu tư nhỏ lẻ lại là bên mua ở giá cao sau niêm yết, gánh rủi ro lớn hơn mà ít cơ hội lời.
- Thất thu thuế & bất công tài khóa:
Việc chuyển lợi nhuận sang thiên đường thuế khiến ngân sách quốc gia bị hụt thu nghiêm trọng, trong khi doanh nghiệp nội địa phải gánh thuế suất cao hơn nhiều. Điều này tạo ra bất bình đẳng trong hệ thống thuế doanh nghiệp, nơi “ông lớn” được ưu ái bởi sự phức tạp của luật quốc tế, còn doanh nghiệp nhỏ phải tuân thủ từng dòng quy định.
- Khủng hoảng niềm tin toàn cầu:
Các hành vi “lách luật hợp pháp” kiểu này làm xói mòn lòng tin của nhà đầu tư và công chúng đối với hệ thống tài chính. Khi những định chế từng được xem là “biểu tượng của minh bạch và chuyên nghiệp” lại tận dụng kẽ hở để trục lợi, câu hỏi đặt ra là: ai đang thực sự kiểm soát luật chơi của Phố Wall?
Kết luận
Vụ việc này là minh họa rõ nét cho “nghệ thuật kiếm lời từ kẽ hở pháp lý” mà Goldman Sachs đã vận hành thành công suốt nhiều thập kỷ. Họ vừa thao túng giá IPO qua chiến thuật underpricing trung bình 15–20%, vừa cắt giảm thuế hiệu dụng xuống chỉ còn 3,8% năm 2008 nhờ mạng lưới offshore khổng lồ. Tất cả đều hợp pháp – nhưng đầy tranh cãi.
Và đó chính là bài học lớn nhất từ Goldman Sachs:
Trên Phố Wall, ranh giới giữa “sáng tạo tài chính” và “lách luật” mong manh đến mức đôi khi kẻ đặt ra luật cũng chính là người được hưởng lợi nhiều nhất từ nó.
Các quy định chống né thuế, chống thao túng giá ra đời sau đó chỉ khiến Goldman tinh vi hơn, chứ không thể loại bỏ cơ chế này. Chính vì vậy, câu chuyện này không chỉ nói về Goldman, mà là một lát cắt điển hình cho văn hóa Phố Wall: sáng tạo tài chính, lợi ích chồng chéo, và quyền lực vượt tầm kiểm soát.
>> Nguồn tham khảo: Goldman Sachs controversies
FAQ
1. Goldman Sachs bị cáo buộc thao túng IPO theo cách nào?
Goldman bị cáo buộc cố tình định giá IPO thấp hơn giá trị thực (underpricing) để cổ phiếu “cháy hàng” khi vừa niêm yết. Giá tăng mạnh ngay ngày đầu giúp các khách hàng VIP của Goldman – những người được phân bổ cổ phiếu sớm – hưởng lợi chênh lệch giá, trong khi doanh nghiệp phát hành và nhà đầu tư nhỏ lẻ chịu thiệt. Đây là cơ chế khiến Goldman vừa kiểm soát cuộc chơi, vừa thu lợi từ chính biến động giá mà họ tạo ra.
2. Mạng lưới offshore giúp Goldman né thuế ra sao?
Goldman sở hữu 987 công ty con, trong đó 537 đặt tại Quần đảo Cayman, nơi gần như không có nhân viên thật. Bằng cách chuyển lợi nhuận sang các công ty offshore, Goldman giảm mạnh thuế phải nộp tại Mỹ. Năm 2008, họ chỉ chịu thuế suất hiệu dụng 3,8%, nộp vỏn vẹn 14 triệu USD tiền thuế, trong khi năm trước đó là 6 tỷ USD – một con số cho thấy hiệu quả cực lớn của chiến lược né thuế “hợp pháp trên giấy tờ”.
3. Goldman có bị trừng phạt hay thay đổi gì sau các cáo buộc?
Có. SEC và Quốc hội Mỹ đã mở điều tra sau hàng loạt vụ IPO bất thường đầu thập niên 2000. Goldman cùng các ngân hàng khác bị phạt hàng chục triệu USD vì ưu tiên phân bổ cổ phiếu cho khách hàng VIP đổi lấy lợi ích.
Dù không thừa nhận sai phạm, họ buộc phải điều chỉnh chính sách IPO, tăng cường minh bạch hóa quy trình định giá và phân bổ cổ phiếu. Tuy nhiên, mức phạt được xem là nhỏ so với lợi nhuận thu được và chỉ làm lộ rõ cách Phố Wall vận hành thật sự phía sau hậu trường.