Điểm Pivot là gì? Cách xác định điểm giao dịch Pivot Point dễ hiểu
Trong vô vàn công cụ phân tích kỹ thuật, nhiều nhà đầu tư thắc mắc: “Làm sao biết được đâu là vùng giá nên mua – nên bán trong ngắn hạn? Liệu có chỉ báo nào đơn giản nhưng vẫn đủ tin cậy để xác định hỗ trợ và kháng cự?”. Đây chính là lúc Pivot Point được nhắc đến như một phương pháp phổ biến, giúp định hình xu hướng và tìm điểm vào lệnh tiềm năng. Vậy điểm Pivot là gì? Cách xác định điểm giao dịch Pivot Point ra sao? Cùng Cú Thông Thái tìm hiểu!
1. Điểm Pivot là gì?

Điểm Pivot (tên tiếng Anh là Pivot Point) được hiểu đơn giản là một “điểm xoay” của giá. Đây là vùng mà giá cổ phiếu hoặc tài sản có khả năng đảo chiều xu hướng. Công thức tính điểm Pivot dựa trên giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó, sau đó lấy giá trị trung bình.
Chỉ báo Pivot giúp nhà đầu tư xác định vùng hỗ trợ và vùng kháng cự quan trọng:
- Vùng hỗ trợ: khi giá tiến gần vùng này, nhà đầu tư có thể cân nhắc mua vào với tỷ trọng vừa phải để thăm dò.
- Vùng kháng cự: khi giá tiến gần, đây là tín hiệu nên chốt lời hoặc bán ra vì giá có thể đảo chiều giảm.
Nhờ đó, Pivot Point được nhiều trader sử dụng như một công cụ đơn giản nhưng hiệu quả để tìm điểm vào – ra hợp lý trong giao dịch.
2. Các thành phần của Pivot Point và cách đọc tín hiệu cơ bản

Thành phần của Pivot Point
Một hệ thống Pivot Point được cấu thành từ 3 nhóm chính:
Đường chính (PP – Pivot Point):
Đây là trục trung tâm, được tính từ giá cao nhất, thấp nhất và giá đóng cửa phiên trước. PP đóng vai trò là “điểm xoay” giúp nhà đầu tư xác định xu hướng chính của thị trường.
Các mức hỗ trợ (S1, S2, S3):
Nằm dưới đường PP. Đây là những vùng giá mà khi thị trường đi xuống, lực mua có thể xuất hiện để đẩy giá bật trở lại.
- S1: hỗ trợ gần nhất.
- S2: hỗ trợ mạnh hơn.
- S3: hỗ trợ cuối cùng, nếu thủng thì xu hướng giảm có thể rất mạnh.
Các mức kháng cự (R1, R2, R3): Nằm trên đường PP. Đây là những vùng giá mà khi thị trường đi lên, lực bán có thể xuất hiện để kìm hãm đà tăng.
- R1: kháng cự gần nhất.
- R2: kháng cự mạnh hơn.
- R3: kháng cự cao nhất, nếu vượt qua thì xu hướng tăng có thể bùng nổ.
Cách đọc tín hiệu
- Khi giá nằm trên PP và tiến gần các mức hỗ trợ (S1, S2, S3) → khả năng cao giá sẽ bật tăng trở lại từ vùng này.
- Khi giá nằm dưới PP và đi lên gần các mức kháng cự (R1, R2, R3) → giá có thể bị chặn lại và quay đầu giảm.
Nói đơn giản: PP là “điểm cân bằng”, S là “đệm bật lên”, R là “trần cản lại”. Trader dùng chúng để tìm điểm mua – bán hợp lý.
3. Công thức tính điểm xoay Pivot chi tiết

Công thức tính điểm xoay Pivot như sau:
Pivot point = [Giá cao nhất (kỳ trước) + Giá thấp nhất (kỳ trước) + Giá đóng cửa (kỳ trước)] / 3
Các đường kháng cự có công thức như sau:
- R1 = (2 x Pivot Point) – Giá thấp (kỳ trước)
- R2 = (Pivot Point – S1) + R1
- R3 = Pivot Point – (R2 – S2)
Các đường hỗ trợ có công thức như sau:
- S1 = (2 x Pivot Point) – Giá cao (kỳ trước)
- S2 = Pivot Point – (R1 – S1)
- S3 = Pivot Point – (R2 – S2)
4. Ưu và nhược điểm của Pivot Point trong chứng khoán
Ưu điểm
- Giúp xác định nhanh các vùng hỗ trợ và kháng cự, từ đó tìm ra điểm mua – bán hợp lý.
- Linh hoạt, có thể áp dụng cho nhiều khung thời gian (ngắn hạn, trung hạn hay dài hạn).
- Khi kết hợp với chỉ báo khác như Bollinger Bands, MACD, RSI…, Pivot Point giúp tăng độ chính xác của quyết định giao dịch.
Nhược điểm
- Nếu phiên trước xuất hiện nến Doji (giá mở cửa ≈ giá đóng cửa), các mức tính Pivot có thể không đáng tin cậy.
- Khi có nến quá dài (biến động mạnh bất thường), các mức hỗ trợ – kháng cự được tính ra dễ bị “lệch” và kém hiệu quả ở khung thời gian sau.
- Giá có thể biến động nhanh, khiến vùng hỗ trợ/kháng cự bị phá vỡ, từ đó gây khó khăn cho việc đặt cắt lỗ (stop-loss) và chốt lời (take-profit).
Tóm lại: Pivot Point là công cụ đơn giản, dễ dùng và hữu ích, nhưng không nên dùng một mình. Nhà đầu tư nên kết hợp với xu hướng thị trường và các chỉ báo kỹ thuật khác để hạn chế tín hiệu nhiễu.
5. Điểm Pivot cho chúng ta biết điều gì?

Giao dịch với Pivot Point dựa trên nguyên tắc: giá thường có xu hướng quay lại quanh mức đóng cửa phiên trước hơn là đi quá xa khỏi phạm vi đó. Vì vậy, khi dùng chỉ báo này, bạn nên cài đặt khung thời gian 1D (daily) để các mức hỗ trợ – kháng cự cho ngày hôm sau được tính dựa trên nến ngày trước đó.
Ý nghĩa của điểm Pivot là gì?
Ý nghĩa chính của điểm Pivot đó là:
- Xác định mức trục quan trọng: Pivot được tính từ giá cao nhất, thấp nhất và giá đóng cửa của phiên trước, từ đó đưa ra vùng tham chiếu để dự đoán xu hướng cho phiên hiện tại.
- Nhận diện điểm bứt phá hoặc đảo chiều: Khi giá phá vỡ một mức Pivot quan trọng (ví dụ R1 hay S1), giá thường có xu hướng đi tiếp đến mức tiếp theo. Ngược lại, nếu thất bại, giá có thể đảo chiều trở về vùng cũ.
- Phản ánh tâm lý đám đông: Pivot không chỉ là chỉ báo kỹ thuật, mà còn mang yếu tố tâm lý. Ví dụ: nếu nhiều trader cùng đặt chốt lời ở mức R2, giá thường sẽ bị hút về vùng này do hành vi tập thể.
- Hỗ trợ quản lý lệnh: Nhà đầu tư có thể dùng Pivot Point để xác định vùng chốt lời và cắt lỗ hợp lý, giảm rủi ro giao dịch.
- Kết hợp với các chỉ báo khác: Pivot càng hiệu quả khi đi cùng RSI, MACD, khối lượng giao dịch (Volume) hoặc kênh giá. Ưu điểm là Pivot giảm độ trễ so với nhiều chỉ báo khác, vì nó phản ánh trực tiếp mức giá thực tế quanh phiên trước.
Các tín hiệu giao dịch từ điểm Pivot
Pivot Point không chỉ cho biết vùng hỗ trợ – kháng cự mà còn giúp trader nhận diện xu hướng thị trường thông qua cách giá phản ứng ở các mức này:
- Thị trường đi ngang (sideway): Khi giá dao động giữa S1 và R1, đồng thời nhiều lần cắt qua đường PP, điều đó cho thấy cung – cầu cân bằng, thị trường chưa có xu hướng rõ ràng.
- Xu hướng mạnh (trend mạnh): Khi giá phá vỡ S3 hoặc R3, đây thường là dấu hiệu thị trường bước vào một đợt giảm hoặc tăng mạnh.
- Trong xu hướng tăng: Sau một nhịp điều chỉnh, nếu giá chạm ngưỡng kháng cự (R1, R2…) và phá vỡ theo hướng lên, đó là tín hiệu xu hướng tăng được tiếp diễn → có thể cân nhắc vào lệnh mua.
- Trong xu hướng giảm: Nếu giá xuyên thủng vùng hỗ trợ (S1, S2…) và tiếp tục giảm, đây là tín hiệu xu hướng giảm đang mạnh lên → có thể cân nhắc lệnh bán.
Nói đơn giản: giá bật tại hỗ trợ = tín hiệu mua, giá phá vỡ kháng cự = tín hiệu mua mạnh; ngược lại, giá thủng hỗ trợ = tín hiệu bán.
>> Xem thêm:
Cách đọc biểu đồ Candlestick + Ví dụ dễ hiểu
Cách đọc biểu đồ chứng khoán – Phân tích chuyên sâu A-Z
6. Phương pháp giao dịch với Pivot Point cho nhà đầu tư
Pivot Point là công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự để đưa ra quyết định mua – bán hợp lý. Có ba cách tiếp cận phổ biến:
6.1. Giao dịch trong phạm vi (Range Trading)

Khi thị trường đi ngang, giá thường dao động giữa các mức hỗ trợ và kháng cự. Nhà đầu tư có thể tận dụng sự lặp lại này: mua khi giá gần hỗ trợ (S1, S2) và bán khi giá gần kháng cự (R1, R2). Cách này phù hợp khi thị trường không có xu hướng rõ ràng, tuy nhiên rủi ro nằm ở trường hợp giá bất ngờ phá vỡ vùng dao động, dẫn đến thua lỗ.
Ý chính cần nắm:
- Điều kiện: Thị trường đi ngang, giá dao động trong khoảng hỗ trợ – kháng cự.
- Cách giao dịch: Mua khi giá gần hỗ trợ (S1, S2), bán khi giá gần kháng cự (R1, R2).
- Rủi ro: Nếu giá bất ngờ phá vỡ phạm vi, dễ dẫn đến thua lỗ.
6.2. Giao dịch theo điểm phá vỡ (Breakout Trading)

Nếu giá vượt qua vùng hỗ trợ hoặc kháng cự, thường báo hiệu một xu hướng mạnh mới hình thành. Khi giá phá kháng cự, có thể mua và kỳ vọng chốt lời ở kháng cự tiếp theo. Ngược lại, khi giá phá hỗ trợ, có thể bán và đặt mục tiêu tại các mức hỗ trợ thấp hơn. Cần quản trị rủi ro bằng cách đặt dừng lỗ gần điểm vừa phá vỡ. Lưu ý rằng thị trường đôi khi có “breakout giả”, nên nên kết hợp thêm khối lượng hoặc các chỉ báo xác nhận.
Ý chính cần nắm:
- Điều kiện: Giá vượt qua hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng.
- Cách giao dịch: Mua khi giá phá kháng cự, bán khi giá thủng hỗ trợ. Đặt chốt lời tại các mức tiếp theo và dừng lỗ gần điểm vừa phá vỡ.
- Rủi ro: Có thể gặp “breakout giả”, nên kết hợp thêm chỉ báo khối lượng, RSI hoặc MACD để xác nhận.
6.3. Giao dịch theo đường Pivot chính (PP trung tâm)

Đường PP trung tâm là trục quan trọng phản ánh xu hướng chung trong phiên. Nếu giá nằm trên PP, thị trường nghiêng về xu hướng tăng và có thể ưu tiên lệnh mua. Nếu giá nằm dưới PP, xu hướng giảm chiếm ưu thế và nên cân nhắc bán. Ngoài ra, khi giá chạm đường kháng cự ngay sau khi vượt PP, có thể xuất hiện tín hiệu đảo chiều, cần theo dõi kỹ.
Ý chính cần nắm:
- Điều kiện: Theo dõi xu hướng chung dựa trên vị trí giá so với PP.
- Cách giao dịch: Nếu giá nằm trên PP → ưu tiên lệnh mua; nếu giá dưới PP → cân nhắc bán. Khi giá chạm kháng cự sau khi vượt PP, có thể xuất hiện tín hiệu đảo chiều.
- Rủi ro: Dễ bị nhiễu trong giai đoạn thị trường biến động mạnh, cần kết hợp thêm công cụ khác để xác nhận.
7. Case Study: Giao dịch với Pivot Point
Giả sử cổ phiếu XYZ có các mức Pivot Point trong ngày như sau:
- PP (trục chính): 50.0
- Hỗ trợ: S1 = 48.5, S2 = 47.0
- Kháng cự: R1 = 51.5, R2 = 53.0
Tình huống 1: Giao dịch trong phạm vi
- Buổi sáng, giá cổ phiếu dao động 48.7 – 51.3, chưa phá vỡ mức S1 hoặc R1.
- Nhà đầu tư mua quanh vùng 48.8 (gần S1) và bán khi giá lên 51.2 (gần R1).
- Lợi nhuận: 4,9% trong phiên.
Tình huống 2: Giao dịch theo điểm phá vỡ
- Buổi chiều, giá bứt phá vượt R1 (51.5) với khối lượng giao dịch tăng mạnh.
- Nhà đầu tư mua vào ở 51.7, đặt chốt lời ở 53.0 (R2) và dừng lỗ ở 50.8 (dưới R1).
- Kết quả: Giá lên 52.9 trước khi điều chỉnh → chốt lời thành công gần R2.
Tình huống 3: Giao dịch theo đường PP trung tâm
- Hôm sau, giá mở cửa trên 50.5 và duy trì trên đường PP = 50.0.
- Đây là tín hiệu thị trường nghiêng về xu hướng tăng, nhà đầu tư tiếp tục canh mua khi giá điều chỉnh nhẹ quanh 50.3 và bán dần khi tiến tới R1 = 51.5.
Bài học rút ra:
- Mua gần hỗ trợ, bán gần kháng cự khi thị trường đi ngang.
- Vào lệnh khi giá phá vỡ vùng quan trọng, đặt stop-loss để tránh “breakout giả”.
- Đường PP trung tâm cho biết xu hướng chung, kết hợp thêm khối lượng để xác nhận.
Kết luận
Trên đây Cú đã giải đáp điểm Pivot là gì và cách xác định hiệu quả. Pivot Point không phải “chiếc chìa khóa vạn năng”, nhưng nó là công cụ hữu ích để định vị xu hướng thị trường và đưa ra chiến lược giao dịch hợp lý. Khi kết hợp với các chỉ báo khác như RSI, MACD hay Bollinger Bands, Pivot Point có thể trở thành một trợ thủ đắc lực, giúp nhà đầu tư tăng độ chính xác và quản trị rủi ro tốt hơn trong từng quyết định mua – bán.
Download App Cú Thông Thái giúp Tích sản nhẹ nhàng – Kết quả huy hoàng ở đây:
- Link web: https://app.sstock.com.vn
- CH Play/Android: TẠI ĐÂY
- iOS/App Store: TẠI ĐÂY
FAQ
1. Pivot Point có áp dụng được cho mọi loại tài sản không?
Có. Pivot Point được sử dụng rộng rãi không chỉ trong chứng khoán, mà còn với forex, hàng hóa, tiền điện tử… miễn là có dữ liệu giá cao, thấp và đóng cửa.
2. Nên dùng Pivot Point trên khung thời gian nào?
Phổ biến nhất là khung ngày (1D), vì dựa vào dữ liệu phiên trước để tính mức giá hôm sau. Tuy nhiên, nhà đầu tư ngắn hạn có thể áp dụng trên khung giờ (1H, 4H) để giao dịch trong ngày.
3. Pivot Point có chính xác tuyệt đối không?
Không. Pivot Point chỉ là một công cụ tham chiếu, không đảm bảo dự đoán đúng 100%. Độ tin cậy cao hơn khi kết hợp cùng các chỉ báo khác (RSI, MACD, Volume) hoặc phân tích xu hướng tổng thể.