Chứng khoán nợ là gì? Phân biệt với chứng khoán vốn
Bạn đã bao giờ thắc mắc “chứng khoán nợ là gì” và nó khác gì so với cổ phiếu? Vì sao có người chọn mua trái phiếu thay vì lao vào thị trường cổ phiếu đầy biến động? Liệu chứng khoán nợ có thực sự an toàn như nhiều người vẫn nghĩ, và nhà đầu tư cá nhân có thể tham gia không? Những câu hỏi này chính là điểm khởi đầu để Cú Thông Thái cùng các bạn tìm hiểu sâu hơn về loại hình chứng khoán tưởng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều vấn đề thú vị này.
1. Chứng khoán nợ là gì?

Trong tài chính, Debt Security là cách gọi tiếng Anh của chứng khoán nợ. Hiểu đơn giản, đây là một loại “giấy vay nợ” mà doanh nghiệp hoặc tổ chức phát hành cho nhà đầu tư. Trên sổ sách, nó được ghi nhận như khoản nợ phải trả của bên phát hành.
Chứng khoán nợ thường có:
- Thời hạn cụ thể (ngày đáo hạn).
- Mệnh giá (số tiền gốc nhà đầu tư bỏ ra).
- Lãi suất (tỷ lệ lợi tức mà bên phát hành phải trả).
Khi nhà đầu tư mua chứng khoán nợ, họ giống như người cho vay. Đến hạn đáo hạn, tổ chức phát hành sẽ trả lại tiền gốc cộng với lãi suất đã cam kết.
Ngược lại, chứng khoán vốn (cổ phiếu) lại được ghi nhận như khoản góp vốn. Người mua trở thành cổ đông, có quyền tham gia quản trị công ty và hưởng lợi nhuận thông qua cổ tức hoặc tăng giá cổ phiếu. Tuy nhiên, họ phải chịu rủi ro thị trường nhiều hơn và không được ưu tiên hoàn trả nếu doanh nghiệp phá sản.
2. Ưu – Nhược điểm của chứng khoán nợ

Đặc điểm nổi bật
Trước khi đi vào phân tích ưu nhược điểm, hãy cùng khám phá những đặc điểm nổi bật của chứng khoán nợ. So với cổ phiếu, chứng khoán nợ có vài điểm đáng chú ý sau:
- Chủ thể phát hành: có thể là doanh nghiệp, chính phủ, chính quyền địa phương hoặc các tổ chức khác.
- Có ngày đáo hạn cụ thể: đến thời điểm này, tổ chức phát hành phải hoàn trả gốc và lãi.
- Mệnh giá cố định: chính là số tiền gốc mà nhà đầu tư bỏ ra để sở hữu chứng khoán.
- Lãi suất rõ ràng: thường được trả định kỳ hoặc gộp trả một lần khi đáo hạn.
Chính vì tính chất cố định đó, thanh khoản của chứng khoán nợ thường thấp hơn cổ phiếu. Điểm tích cực là nhà đầu tư ít bị ảnh hưởng bởi biến động giá trên thị trường. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai ưu tiên an toàn vốn.
Ưu – Nhược điểm của chứng khoán nợ
Tiêu chí | Ưu điểm | Nhược điểm |
Tính an toàn | Ít rủi ro hơn cổ phiếu, có cam kết trả gốc và lãi | Vẫn có nguy cơ tổ chức phát hành mất khả năng thanh toán |
Lợi tức | Lãi suất cố định hoặc thả nổi, nhận đều đặn | Thường thấp hơn lợi nhuận kỳ vọng từ cổ phiếu |
Thời hạn | Có ngày đáo hạn rõ ràng, dễ lên kế hoạch tài chính | Không linh hoạt, phải chờ đến đáo hạn hoặc khó bán lại trên thị trường |
Quyền lợi nhà đầu tư | Ưu tiên thanh toán trước cổ đông nếu doanh nghiệp phá sản | Không có quyền biểu quyết, không được tham gia quản trị |
Thanh khoản | Có thể chuyển nhượng nếu là trái phiếu niêm yết | Thường kém linh hoạt hơn cổ phiếu, đặc biệt là trái phiếu riêng lẻ |
Tác động lạm phát | Ít biến động theo thị trường | Nếu lạm phát cao → lợi tức thực nhận giảm |
3. Các loại chứng khoán nợ

Theo chủ thể phát hành
- Trái phiếu doanh nghiệp: dùng để huy động vốn cho mở rộng kinh doanh. Ví dụ: năm 2021, nhiều tập đoàn bất động sản tại Việt Nam phát hành trái phiếu để lấy vốn xây dự án
- Trái phiếu chính phủ: an toàn nhất, lãi suất ổn định theo kỳ hạn, thường dùng để tài trợ ngân sách.
Theo hình thức định danh
- Trái phiếu vô danh: không ghi tên người sở hữu, dễ dàng chuyển nhượng.
- Trái phiếu định danh: có tên người mua và đơn vị phát hành, quản lý minh bạch hơn.
Theo khả năng đảm bảo
- Trái phiếu có tài sản đảm bảo: gắn với tài sản thế chấp như bất động sản. Nếu tổ chức phát hành mất khả năng chi trả, tài sản đảm bảo sẽ được dùng để thanh toán cho nhà đầu tư.
- Trái phiếu không có tài sản đảm bảo: dựa trên uy tín tổ chức phát hành. Ví dụ: nhiều ngân hàng thương mại tại Việt Nam phát hành trái phiếu không tài sản đảm bảo, nhưng được nhà đầu tư tin tưởng nhờ uy tín và xếp hạng tín nhiệm.
4. So sánh chứng khoán nợ và chứng khoán vốn
Sự khác nhau giữa chứng khoán vốn và chứng khoán nợ là gì? Cùng xem bảng so sánh chi tiết sau:
Tiêu chí | Chứng khoán nợ | Chứng khoán vốn |
Ghi nhận | Khoản nợ phải trả | Vốn chủ sở hữu |
Vai trò nhà đầu tư | Chủ nợ | Cổ đông |
Quyền lợi | Nhận lãi cố định, hoàn trả gốc, ưu tiên khi phá sản, không tham gia quản lý | Quyền biểu quyết, hưởng cổ tức, lợi nhuận tăng giá cổ phiếu, tham gia đại hội cổ đông |
Mệnh giá | Cố định | Biến động theo thị trường |
Thời hạn | Có đáo hạn rõ ràng (6 tháng – vài chục năm) | Không có đáo hạn, mua bán bất cứ lúc nào |
Thanh khoản | Thường thấp hơn | Cao, giao dịch linh hoạt |
Tóm lại, chứng khoán nợ đại diện cho khoản vay, nhà đầu tư đóng vai trò chủ nợ, hưởng lãi cố định và có thời hạn đáo hạn rõ ràng, nhưng thanh khoản thường thấp. Ngược lại, chứng khoán vốn phản ánh quyền sở hữu doanh nghiệp, nhà đầu tư là cổ đông, có quyền biểu quyết, hưởng cổ tức và lợi nhuận từ tăng giá cổ phiếu; đồng thời không có thời hạn đáo hạn, tính thanh khoản cao và linh hoạt hơn.
5. Rủi ro khi đầu tư chứng khoán nợ

Rủi ro khi đầu tư chứng khoán nợ là gì? Sau đây Cú sẽ liệt kê một số rủi ro mà bạn cần biết:
- Rủi ro lạm phát: nếu lạm phát cao, lợi tức thực nhận thấp hơn dự tính. Ví dụ: lãi suất trái phiếu 8%/năm nhưng lạm phát thực tế 10% thì nhà đầu tư coi như bị “âm” 2%.
- Thanh khoản thấp: nhiều loại trái phiếu chỉ được hoàn trả khi đáo hạn, khó bán lại ngay lập tức như cổ phiếu.
- Nguy cơ tổ chức phát hành mất khả năng chi trả: nếu doanh nghiệp phá sản, khả năng trả gốc và lãi sẽ bị ảnh hưởng. Ví dụ: giai đoạn 2022–2023, một số doanh nghiệp bất động sản tại Việt Nam chậm trả lãi hoặc gốc trái phiếu khiến nhà đầu tư lo lắng, phải tái cơ cấu nợ hoặc giãn thời gian thanh toán.
>> Xem thêm:
Bán khống là gì? Phân tích 2 Case Study kinh điển
6. Ví dụ thực tế tại Việt Nam
- Trái phiếu chính phủ: Bộ Tài chính thường xuyên phát hành trái phiếu kỳ hạn 5, 10, 15 năm để huy động vốn cho ngân sách. Đây là kênh đầu tư an toàn, phù hợp với các quỹ bảo hiểm, ngân hàng.
- Trái phiếu doanh nghiệp: Công ty CP Tập đoàn Masan từng phát hành trái phiếu hàng nghìn tỷ đồng để tái cấu trúc nợ và đầu tư mở rộng mảng bán lẻ. Với uy tín và quy mô lớn, trái phiếu này thu hút nhiều tổ chức tài chính tham gia.
- Rủi ro từ trái phiếu bất động sản: Một số tập đoàn phát hành trái phiếu với lãi suất cao (10–12%/năm), nhưng khi thị trường bất động sản đóng băng, doanh nghiệp gặp khó trong việc trả nợ. Đây là bài học cảnh báo cho nhà đầu tư rằng không phải trái phiếu nào cũng an toàn tuyệt đối.
7. Chứng khoán nợ có dành cho nhà đầu tư cá nhân không?

CÓ. Nhà đầu tư cá nhân hoàn toàn có thể mua chứng khoán nợ, nhưng cách tiếp cận sẽ khác nhau tùy loại. Cụ thể:
- Trái phiếu chính phủ:
Nhà đầu tư cá nhân ở Việt Nam có thể mua trực tiếp tại Kho bạc Nhà nước (thường theo kỳ phát hành) hoặc dễ dàng hơn là mua qua công ty chứng khoán – nơi niêm yết lại các lô trái phiếu để giao dịch. Đây là loại chứng khoán nợ phổ biến nhất cho NĐT cá nhân, mức an toàn cao, lãi suất ổn định.
- Trái phiếu doanh nghiệp niêm yết:
Nếu công ty phát hành niêm yết trên sàn (HNX, HOSE), cá nhân có thể mua – bán giống như cổ phiếu. Tuy nhiên khối lượng giao dịch không nhiều.
- Trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ:
Trước đây NĐT cá nhân mua khá phổ biến, đặc biệt là trái phiếu bất động sản với lãi suất cao.
Nhưng từ khi Nghị định 65/2022/NĐ-CP ra đời, điều kiện siết chặt hơn: NĐT cá nhân phải là nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp (theo luật, tức có chứng chỉ hoặc danh mục ≥ 2 tỷ đồng trong 6 tháng gần nhất). Do đó, không phải ai cũng mua được trái phiếu riêng lẻ như trước.
Tóm lại:
- NĐT cá nhân có thể tham gia chứng khoán nợ, chủ yếu qua trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp niêm yết.
- Với trái phiếu riêng lẻ, phải đáp ứng điều kiện “nhà đầu tư chuyên nghiệp”.
Dưới đây là bảng so sánh nhanh giữa nhà đầu tư cá nhân chuyên nghiệp và không chuyên nghiệp trong việc tiếp cận chứng khoán nợ ở Việt Nam:
Loại nhà đầu tư | Điều kiện | Có thể mua chứng khoán nợ nào? |
Cá nhân không chuyên nghiệp | Không cần chứng chỉ hay danh mục lớn | – Trái phiếu chính phủ (qua Kho bạc hoặc công ty chứng khoán) – Trái phiếu doanh nghiệp niêm yết trên sàn (HNX, HOSE) |
Cá nhân chuyên nghiệp | – Có chứng chỉ hành nghề chứng khoán; hoặc – Nắm giữ danh mục chứng khoán niêm yết ≥ 2 tỷ đồng liên tục 6 tháng gần nhất | – Tất cả các loại trên – Trái phiếu doanh nghiệp phát hành riêng lẻ (không niêm yết, thường có lãi suất cao hơn) |
Nói đơn giản:
- Ai cũng mua được trái phiếu chính phủ và trái phiếu niêm yết.
- Chỉ NĐT chuyên nghiệp mới được phép mua trái phiếu riêng lẻ – vốn là loại từng gây sốt giai đoạn 2019–2021 vì lãi suất cao, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro mất khả năng thanh toán.
Kết luận
Trên đây Cú đã giải đáp chứng khoán nợ là gì và ưu – nhược điểm cũng như tình hình thực tế ở Việt Nam. Đây là một kênh đầu tư an toàn hơn so với cổ phiếu, phù hợp với những nhà đầu tư ưu tiên giữ vốn và có dòng thu nhập ổn định từ lãi suất. Tuy nhiên, nó không phải “miễn rủi ro” – đặc biệt khi doanh nghiệp phát hành gặp khó khăn về tài chính.
Với nhà đầu tư cá nhân, trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp niêm yết là lựa chọn dễ tiếp cận. Trong khi đó, trái phiếu riêng lẻ chỉ dành cho nhà đầu tư chuyên nghiệp, đòi hỏi kiến thức và khả năng quản trị rủi ro tốt hơn.
Link Download App Cú Thông Thái giúp Tích sản nhẹ nhàng – Kết quả huy hoàng:
- Link web: https://app.sstock.com.vn
- CH Play/Android: TẠI ĐÂY
- iOS/App Store: TẠI ĐÂY
FAQ
1. Nhà đầu tư cá nhân có thể mua trái phiếu doanh nghiệp không?
Có, nếu là trái phiếu niêm yết trên sàn thì bất kỳ cá nhân nào cũng mua được. Nhưng nếu là trái phiếu phát hành riêng lẻ, chỉ nhà đầu tư chuyên nghiệp mới được phép mua.
2. Đầu tư trái phiếu có an toàn tuyệt đối không?
Không. Trái phiếu chính phủ gần như an toàn tuyệt đối, nhưng trái phiếu doanh nghiệp vẫn có rủi ro nếu công ty phát hành không đủ khả năng thanh toán.
3. Nên chọn chứng khoán nợ hay chứng khoán vốn?
Nếu bạn muốn ổn định và ít rủi ro, chứng khoán nợ (trái phiếu) là lựa chọn phù hợp. Nếu bạn muốn tăng trưởng vốn mạnh nhưng chấp nhận biến động, chứng khoán vốn (cổ phiếu) sẽ hợp lý hơn.