Chỉ báo Bollinger Bands là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng
Trong thị trường tài chính, giá không bao giờ đi thẳng tắp, mà luôn dao động lên xuống theo nhịp thở của cung – cầu. Chính vì thế, việc đo lường độ biến động là chìa khóa để trader hiểu thị trường đang “yên ả” hay “dậy sóng”. Một trong những công cụ nổi tiếng nhất để làm điều này chính là Bollinger Bands – bộ chỉ báo ra đời từ thập niên 1980 nhưng đến nay vẫn được giới giao dịch toàn cầu ưa chuộng. Cùng Cú Thông Thái tìm hiểu từ A-Z về chỉ báo Bollinger Bands trong bài viết này!
Chỉ báo Bollinger Bands là gì?

Chỉ báo Bollinger Bands là một công cụ phân tích kỹ thuật rất “thân thiện” với nhà đầu tư, giúp đo độ biến động của giá cổ phiếu hoặc tài sản trên thị trường.
Bollinger Bands gồm ba dải: một dải giữa là đường trung bình động (SMA), và hai dải trên dưới được tính dựa trên độ lệch chuẩn của giá. Khi giá biến động mạnh, hai dải trên dưới xòe rộng ra như đang “giang tay chào đón”, còn khi giá đi ngang, dải sẽ thu nhỏ lại, như đang “ôm chặt” nhau.
Công thức tính Bollinger Bands
Công thức tính Bollinger Bands gồm 3 dải chính như sau:
Dải giữa (Middle Band) là đường trung bình động đơn giản chu kỳ 20 ngày (SMA20), tính bằng giá trị trung bình của giá đóng cửa trong 20 ngày gần nhất.
Dải trên (Upper Band) = SMA20 + (2 × Độ lệch chuẩn giá 20 ngày)
Dải dưới (Lower Band) = SMA20 – (2 × Độ lệch chuẩn giá 20 ngày)
Trong đó:
- SMA20 là đường trung bình động đơn giản 20 ngày, tính theo giá đóng cửa của 20 phiên gần nhất.
- Độ lệch chuẩn 20 ngày đo mức độ biến động của giá trong 20 phiên đó.
- Hệ số 2 (hai lần độ lệch chuẩn) là mặc định, phản ánh 95% sự biến động giá nằm trong khoảng này (theo quy luật thống kê).

Ví dụ: Nếu trong 20 ngày gần nhất, giá đóng cửa trung bình là 100, và độ lệch chuẩn là 5, thì:
- Dải trên = 100 + 2*5 = 110
- Dải dưới = 100 – 2*5 = 90
Giá có xu hướng dao động trong biên độ từ 90 đến 110.
Các dạng Bollinger Bands phổ biến
Dải Bollinger Bands bứt phá
Dải Bollinger Bands bứt phá xảy ra khi giá vượt ra ngoài dải trên hoặc dải dưới. Đây là tín hiệu cho thấy thị trường đang có biến động lớn, có thể chuẩn bị bước sang một xu hướng mới hoặc đẩy bật điều chỉnh.
- Giá vượt dải trên: Thường được xem là tín hiệu quá mua, cảnh báo giá có thể sắp giảm hoặc điều chỉnh.
- Giá xuống dưới dải dưới: Thường báo hiệu quá bán, có thể giá sắp bật tăng trở lại.
Tuy nhiên, bứt phá không báo chính xác hướng đi, mà chỉ là cảnh báo biến động mạnh, nên cần theo dõi thêm chỉ báo hoặc mẫu hình để xác nhận.
Dải Bollinger Bands siết chặt
Khi dải trên và dải dưới thu hẹp lại gần nhau, tạo thành hiện tượng “thắt nút cổ chai”, gọi là dải Bollinger Bands siết chặt. Đây là dấu hiệu báo trước giai đoạn giá ít biến động và có khả năng sẽ bùng nổ biến động lớn trong tương lai gần.
Điều thú vị là, chỉ báo này không cho ta biết đà bùng nổ sẽ lên hay xuống, giống như không biết cuốn phim sẽ có cái kết có hậu hay bi kịch! Vì vậy nhà đầu tư cần chuẩn bị tinh thần và có kế hoạch linh hoạt.

Bảng so sánh hai dạng Bollinger Bands bứt phá và siết chặt:
Tiêu chí | Dải Bollinger Bands Bứt phá | Dải Bollinger Bands Siết chặt |
Đặc điểm | Giá vượt ra ngoài dải trên hoặc dải dưới | Dải trên và dải dưới thu hẹp, tạo hiện tượng “thắt nút cổ chai” |
Ý nghĩa | Báo hiệu biến động mạnh đang xảy ra, có thể mở ra xu hướng mới hoặc đẩy bật điều chỉnh | Báo hiệu giai đoạn tích lũy, chuẩn bị cho một cú biến động lớn trong tương lai |
Tín hiệu quá mua/quá bán | – Vượt dải trên: có thể quá mua, giá dễ điều chỉnh giảm – Xuống dưới dải dưới: có thể quá bán, giá dễ bật tăng | Không đưa ra tín hiệu quá mua/quá bán cụ thể |
Khả năng dự báo hướng đi | Không dự báo chính xác, chỉ cảnh báo biến động mạnh | Không biết trước giá sẽ bùng nổ theo hướng nào (tăng hay giảm) |
Rủi ro nếu lạm dụng | Dễ bị nhầm tín hiệu nếu thị trường đi ngang hoặc thiếu xác nhận từ khối lượng/chỉ báo khác | Dễ nôn nóng vào lệnh sớm trước khi biến động thực sự xảy ra |
Kinh nghiệm thực chiến | Luôn chờ xác nhận thêm (khối lượng, nến đảo chiều, RSI, MACD…) trước khi đặt lệnh | Chuẩn bị kế hoạch cả 2 chiều (long và short), chờ tín hiệu breakout rõ ràng rồi mới hành động |
Cách sử dụng Bollinger Bands chi tiết
Bollinger Bands là công cụ đo lường mức độ biến động của giá, gồm 3 thành phần: dải trên, dải dưới và đường trung bình động (MA). Khi kết hợp với hành vi giá, trader có thể tận dụng chỉ báo này trong nhiều chiến lược khác nhau.
1. Giao dịch trong biên độ (Range Trading)
Khi thị trường đi ngang, giá thường dao động giữa dải trên và dải dưới như một chiếc “hành lang giá”. Trong trường hợp này, dải dưới đóng vai trò giống như hỗ trợ động, còn dải trên giống như kháng cự động.
- Nhà giao dịch có thể mua khi giá chạm dải dưới và xuất hiện tín hiệu đảo chiều tăng.
- Bán khi giá tiếp cận dải trên và có dấu hiệu suy yếu.
Ví dụ:
Giai đoạn VN-Index đi ngang quanh 1.200 điểm, nhiều nhịp giá bật lên từ dải dưới rồi lại quay đầu tại dải trên. Đây là chiến lược hiệu quả cho những ai thích bắt sóng ngắn hạn trong thị trường sideway.

2. Theo dõi bứt phá (Breakout Trading)
Trong những giai đoạn thị trường tích lũy lâu ngày, Bollinger Bands thường thu hẹp lại. Khi giá bất ngờ phá vỡ ra khỏi dải trên hoặc dải dưới, đó thường là dấu hiệu cho một xu hướng mới.
- Nếu bứt phá kèm khối lượng lớn, xác suất hình thành xu hướng mạnh càng cao.
- Nếu bứt phá nhưng thiếu xác nhận, nhiều khả năng chỉ là cú “false breakout” đánh lừa nhà đầu tư. Ví dụ: Cổ phiếu HPG từng bứt phá vượt hẳn dải trên với khối lượng tăng đột biến, mở ra nhịp tăng kéo dài nhiều phiên liên tiếp.
3. Kết hợp với chỉ báo khác để lọc nhiễu
Bollinger Bands thường phát huy hiệu quả khi đi kèm RSI, MACD hoặc phân tích khối lượng.
- Khi giá chạm dải trên, đồng thời RSI vượt 70 → cảnh báo tình trạng quá mua, rủi ro điều chỉnh.
- Khi giá chạm dải dưới, đồng thời MACD chuẩn bị cắt lên → xác suất đảo chiều tăng cao hơn. Sự kết hợp này giúp giảm bớt tín hiệu giả, vốn thường xuất hiện khi chỉ dùng Bollinger Bands đơn lẻ.
4. Nhận biết trạng thái quá mua/quá bán
Ngoài các chiến lược cụ thể, Bollinger Bands còn cho thấy trạng thái thị trường. Dải trên thường gợi ý vùng quá mua, trong khi dải dưới gợi ý vùng quá bán. Tuy nhiên, cần đặc biệt lưu ý: trong xu hướng mạnh, giá có thể “bám” dải trên hoặc dải dưới rất lâu. Không ít trader non kinh nghiệm đã vội bán ra khi thấy giá chạm dải trên, nhưng thực tế xu hướng tăng còn kéo dài mạnh mẽ.
Phân tích thêm:
Bollinger Bands không chỉ là công cụ vẽ thêm trên biểu đồ, mà còn là “bức tranh” phản ánh nhịp thở của thị trường. Khi dải bó hẹp, đó là lúc thị trường tích lũy và chuẩn bị biến động lớn. Khi dải mở rộng, thị trường bước vào giai đoạn biến động mạnh.
Do đó, trader cần linh hoạt: lúc thì tận dụng dải trên/dưới như vùng hỗ trợ – kháng cự, lúc thì theo dõi sự co thắt để săn cơ hội breakout. Điều quan trọng là phải kết hợp thêm tín hiệu xác nhận trước khi vào lệnh, thay vì hành động chỉ dựa vào một cú chạm dải đơn lẻ.
>> Xem thêm: Điểm Pivot là gì? Cách xác định điểm giao dịch Pivot Point dễ hiểu
Những hạn chế của Bollinger Bands

Dù Bollinger Bands là công cụ rất phổ biến và hữu ích, trader cũng cần hiểu rõ những điểm hạn chế để tránh “ngộ nhận” khi áp dụng:
- Không dự báo được hướng đi của giá
Bollinger Bands chỉ đo lường mức độ biến động, cho biết giá đang ở trạng thái “mở rộng” hay “thu hẹp”. Nó không khẳng định giá sẽ đi lên hay đi xuống sau khi bứt phá. Vì thế, việc giá phá dải trên không có nghĩa chắc chắn xu hướng tăng, mà có thể là cú “false breakout” để quét lệnh.
- Dễ cho tín hiệu giả trong thị trường đi ngang
Khi thị trường sideway, các dải Bollinger thường co cụm và giá liên tục chạm dải trên – dải dưới. Điều này dễ khiến trader nhầm lẫn rằng có tín hiệu đảo chiều, nhưng thực tế giá chỉ đơn thuần dao động trong biên hẹp.
- Xu hướng mạnh làm chỉ báo “vô hiệu”
Trong giai đoạn xu hướng rõ rệt, giá có thể bám sát dải trên (trong xu hướng tăng) hoặc dải dưới (trong xu hướng giảm) trong thời gian dài. Nhiều trader thiếu kinh nghiệm thấy giá chạm dải trên thì vội bán khống, nhưng rồi lại bị “thổi bay” vì thị trường tiếp tục tăng mạnh.
- Cần kết hợp thêm công cụ khác
Bollinger Bands sẽ hiệu quả hơn nếu đi cùng RSI, MACD hoặc quan sát mô hình nến. Sự xác nhận đa chiều giúp hạn chế tín hiệu giả và củng cố niềm tin trước khi vào lệnh.
Bảng tổng hợp các ưu điểm và hạn chế của Bollinger Bands:
Ưu điểm | Hạn chế |
Giúp nhận biết trạng thái quá mua/quá bán một cách trực quan. | Không dự báo được hướng đi sau bứt phá, chỉ đo biến động. |
Xác định giai đoạn thị trường “tích lũy” (dải bó hẹp) hoặc “bùng nổ” (dải mở rộng). | Trong xu hướng mạnh, giá có thể “bám dải” rất lâu, khiến tín hiệu đảo chiều bị sai lệch. |
Có thể dùng dải trên/dưới như vùng kháng cự – hỗ trợ động. | Dễ gây tín hiệu giả khi thị trường đi ngang và biến động thấp. |
Tương thích với nhiều chỉ báo khác (RSI, MACD, Volume), tăng độ tin cậy khi kết hợp. | Cần thêm yếu tố xác nhận từ hành vi giá hoặc chỉ báo khác, không nên dùng riêng lẻ. |
Một số case study minh hoạ thực chiến với Bollinger Bands

Case Study 1: Bollinger Bands cho tín hiệu giả khi thị trường đi ngang
Một trader quan sát cổ phiếu X thấy giá chạm dải dưới Bollinger Bands, nghĩ rằng đây là vùng quá bán nên vội vàng đặt lệnh mua.
Nhưng thực tế, thị trường đang sideway kéo dài, dải Bollinger co cụm, giá không bật tăng mà tiếp tục lình xình trong biên độ hẹp. Kết quả là lệnh mua bị “kẹt vốn”, không có lợi nhuận, thậm chí còn âm phí giao dịch.
Bài học: Khi thị trường sideway, chỉ dựa vào Bollinger Bands dễ bị nhiễu tín hiệu. Cần quan sát thêm khối lượng và mô hình giá trước khi vào lệnh.
Case Study 2: Breakout thành công với Bollinger Bands
Ngược lại, một trader khác theo dõi chỉ số VN30 nhận thấy dải Bollinger bó hẹp lại trong nhiều phiên liên tiếp – dấu hiệu thị trường tích lũy.
Đến phiên kế tiếp, giá bất ngờ bứt phá mạnh ra khỏi dải trên, đi kèm khối lượng giao dịch tăng vọt. Trader kiên nhẫn chờ nến đóng cửa xác nhận breakout rồi mới vào lệnh mua.
Kết quả: Giá tiếp tục duy trì xu hướng tăng, đem lại lợi nhuận rõ rệt.
Bài học: Khi Bollinger Bands co hẹp, hãy kiên nhẫn chờ tín hiệu xác nhận bứt phá. Nếu breakout kèm khối lượng lớn thì khả năng thành công cao hơn.
Kết luận
Trên đây Cú đã giải đáp Bollinger Bands là gì và cách sử dụng trong đầu tư chứng khoán. Chỉ báo Bollinger Bands giống như bạn đồng hành giúp nhà đầu tư tiện theo dõi “độ giãn” của thị trường và đoán trước những pha “bùng nổ” giá, với phong cách khá “chân thật” dù vẫn có lúc làm bạn phải “đau đầu”. Dùng đúng cách, có kế hoạch kết hợp chặt chẽ, Bollinger Bands sẽ là một trợ thủ đắc lực cho hành trình đầu tư.
Download App Cú Thông Thái giúp Tích sản nhẹ nhàng – Kết quả huy hoàng ở đây:
- Link web: https://app.sstock.com.vn
- CH Play/Android: TẠI ĐÂY
- iOS/App Store: TẠI ĐÂY
FAQ
1. Bollinger Bands có phải là công cụ dự đoán giá không?
Không. Bollinger Bands chỉ đo lường mức độ biến động của giá, chứ không dự báo chính xác giá sẽ đi lên hay đi xuống. Vì vậy, trader cần thêm tín hiệu xác nhận từ mô hình nến, trendline hoặc chỉ báo khác.
2. Dải Bollinger Bands bó hẹp thì có ý nghĩa gì?
Khi các dải co hẹp lại, điều đó báo hiệu thị trường đang trong giai đoạn tích lũy, ít biến động. Đây thường là giai đoạn trước một cú bứt phá mạnh. Tuy nhiên, chưa biết bứt phá theo hướng nào nên cần chờ thêm xác nhận.
3. Có nên giao dịch chỉ dựa vào Bollinger Bands?
Không nên. Mặc dù Bollinger Bands rất hữu ích, nhưng nếu dùng riêng lẻ dễ gặp tín hiệu giả. Cách tốt nhất là kết hợp với các công cụ khác như RSI, MACD, hoặc theo dõi khối lượng giao dịch để nâng cao độ chính xác.