Goldman Sachs kiếm lời từ khủng hoảng 2008 thế nào?
Khi cả Phố Wall lao đao vì bong bóng nhà đất vỡ tung, Goldman Sachs dường như vẫn đứng vững – thậm chí còn kiếm bộn tiền. Làm sao một định chế tài chính bị cáo buộc “bán sản phẩm rủi ro cho khách hàng, rồi đặt cược vào chính sự thất bại của họ” lại có thể sống sót và phục hồi mạnh mẽ sau cơn bão tài chính thế kỷ ấy? Cùng Cú Thông Thái khám phá câu chuyện Goldman Sachs kiếm lời từ khủng hoảng 2008 thế nào, hé lộ cách Goldman vừa là người chơi, vừa là trọng tài trong trò chơi rủi ro của thời kỳ đó.

1. Bối cảnh và mầm mống của khủng hoảng
Để hiểu vì sao Goldman Sachs có thể kiếm lời từ cuộc khủng hoảng tài chính 2008, chúng ta cần nhìn lại cấu trúc và hành vi của thị trường tài chính Mỹ giai đoạn 2000–2007, thời kỳ mà lòng tin vào “cỗ máy tài chính hóa nợ” đạt đến đỉnh điểm.
Bong bóng bất động sản phình to: “Ai cũng có thể mua nhà”
Sau vụ nổ bong bóng dot-com năm 2000 và sự kiện 11/9/2001, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) hạ lãi suất xuống mức cực thấp (từ 6,5% năm 2000 xuống chỉ còn 1% vào năm 2003). Lãi suất thấp giúp người dân dễ dàng vay tiền mua nhà, kích thích giá bất động sản tăng mạnh. Giá nhà trung bình ở Mỹ tăng gần 90% trong giai đoạn 2000–2006, vượt xa tốc độ tăng thu nhập thực tế.
Khi lợi nhuận từ cho vay thế chấp tăng vọt, các ngân hàng thương mại, công ty môi giới và tổ chức tài chính phi ngân hàng thi nhau mở rộng tín dụng. Điều đáng lo là họ hạ chuẩn cho vay đến mức phi lý – người không có việc làm, không có tài sản đảm bảo, thậm chí không có khả năng trả nợ vẫn được vay.
Những khoản vay này được gọi là “Subprime mortgages” – Thế chấp dưới chuẩn, tức là các khoản vay rủi ro cao, thường có lãi suất điều chỉnh (Adjustable Rate Mortgages – ARM). Khi lãi suất tăng hoặc giá nhà ngừng tăng, người vay lập tức mất khả năng thanh toán.

CDO – công cụ tài chính biến rác thành “vàng”
Thay vì giữ những khoản vay rủi ro trên bảng cân đối kế toán, các ngân hàng tìm cách chuyển rủi ro ra khỏi mình bằng cách chứng khoán hóa (securitization). Họ gom hàng nghìn khoản vay thế chấp lại, chia chúng thành nhiều tầng rủi ro khác nhau (tranches) và gói thành CDO – Collateralized Debt Obligation. Bạn cứ hiểu đơn giản CDO là gói nhiều khoản nợ lại, phân cấp rủi ro và bán cho nhà đầu tư trên toàn cầu.
Cấu trúc các tầng rủi ro cơ bản như sau:
- Cao cấp (Senior Tranche): có độ ưu tiên thanh toán cao, được các hãng xếp hạng tín nhiệm (như Moody’s, S&P) gắn mác AAA, dù phần lớn tài sản bên trong là nợ rủi ro.
- Trung cấp (Mezzanine): có rủi ro cao hơn, lãi suất cao hơn.
- Thấp nhất (Equity Tranche): chịu lỗ đầu tiên khi có khoản vay vỡ nợ.
Các CDO này sau đó được bán cho nhà đầu tư toàn cầu – từ quỹ hưu trí ở châu Âu, ngân hàng Đức, đến các công ty bảo hiểm và quỹ đầu cơ. Nói cách khác, rủi ro của người vay dưới chuẩn ở Mỹ đã được tái đóng gói và “xuất khẩu” ra toàn thế giới dưới dạng sản phẩm đầu tư “an toàn”.
Vai trò của các định chế tài chính lớn – Vì sao Goldman Sachs đặc biệt nguy hiểm?
Goldman Sachs, cùng với Merrill Lynch, Lehman Brothers, Morgan Stanley và Bear Stearns, là những đầu mối sản xuất và phân phối CDO hàng đầu. Nhưng Goldman khác biệt ở chỗ họ không chỉ bán CDO cho khách hàng, mà còn giao dịch hai chiều – vừa bán, vừa đặt cược ngược lại thị trường thông qua các sản phẩm phái sinh như Credit Default Swaps (CDS).
Khi thị trường nhà đất đang hưng phấn, các ngân hàng kiếm lợi nhuận khổng lồ từ phí phát hành, hoa hồng, và đòn bẩy tài chính. Tuy nhiên, bản chất của hệ thống lúc này là chuỗi domino phụ thuộc vào giá nhà không được phép giảm. Một khi giá nhà đi xuống, toàn bộ cấu trúc CDO – được xây trên nền nợ rủi ro – bắt đầu sụp đổ dây chuyền.
Từ “phân tán rủi ro” thành “khuếch đại rủi ro”
Trên lý thuyết, CDO được ca ngợi là công cụ giúp phân tán rủi ro ra toàn cầu. Nhưng trên thực tế, các tổ chức tài chính lại tích tụ rủi ro chồng chéo, vì tất cả cùng nắm giữ những sản phẩm tương tự nhau.
Hệ thống xếp hạng tín nhiệm thất bại khi đánh giá sai bản chất rủi ro, cấp hàng loạt chứng chỉ AAA cho sản phẩm chứa đầy nợ xấu. Các ngân hàng lại dùng đòn bẩy gấp 20–30 lần vốn tự có để mua và tái tài trợ CDO, khiến chỉ cần một tỷ lệ nhỏ khoản vay vỡ nợ cũng đủ làm bay hơi hàng trăm tỷ USD giá trị thị trường.
Hệ quả tất yếu – “Khối bom” phát nổ

Từ giữa năm 2007, tỷ lệ người vay dưới chuẩn mất khả năng thanh toán bắt đầu tăng nhanh. Giá nhà chững lại, sau đó giảm mạnh. Các CDO mất giá trị, thị trường liên ngân hàng đóng băng vì không ai biết bên nào đang nắm “rác” trong tay.
Đến tháng 9/2008, Lehman Brothers phá sản, AIG đứng bên bờ vực sụp đổ do nghĩa vụ bảo hiểm cho CDO vượt quá khả năng chi trả.
Hàng loạt ngân hàng buộc phải tái cấp vốn, xin cứu trợ hoặc sáp nhập. Giữa tâm bão đó, Goldman Sachs vẫn sống sót, nhưng không tránh khỏi tổn thất nặng. Và chính trong giai đoạn này, vụ CDO Abacus 2007-AC1 bị phanh phui – trở thành biểu tượng cho sự mờ ám và xung đột lợi ích của Phố Wall.
2. Sản phẩm gây tranh cãi: Abacus 2007-AC1 và vai trò của Goldman Sachs
2.1. “Đứa con” của Phố Wall – Abacus 2007-AC1
Vào đầu năm 2007, khi thị trường nhà đất Mỹ đã bắt đầu có dấu hiệu suy yếu, Goldman Sachs vẫn tung ra một sản phẩm tài chính mới mang tên Abacus 2007-AC1. Trên danh nghĩa, đây là một CDO tổng hợp (synthetic CDO) – tức là không được cấu thành từ các khoản vay thật, mà từ các hợp đồng phái sinh mô phỏng rủi ro của các danh mục vay thế chấp (RMBS – Residential Mortgage-Backed Securities).
Điểm mấu chốt là synthetic CDO không cần “nợ thật”; nó chỉ cần hai bên đặt cược vào hướng đi của thị trường nợ – một bên tin rằng giá trị của danh mục sẽ tăng (bên mua bảo hiểm rủi ro), và bên kia tin rằng giá trị sẽ giảm (bên bán bảo hiểm rủi ro).
Vì vậy, bản chất của Abacus không phải là sản phẩm “đầu tư vào nhà đất” mà là một trò cá cược tài chính quy mô hàng tỷ USD trên xác suất sụp đổ của thị trường thế chấp Mỹ.

2.2. Các bên tham gia chính trong thương vụ Abacus 2007-AC1
Để hiểu vì sao vụ việc này bị xem là gian lận, cần nhìn vào cấu trúc quyền lợi của các bên:
| Bên tham gia | Vai trò | Lợi ích hoặc rủi ro |
| Goldman Sachs | Thiết kế, cấu trúc và phân phối sản phẩm Abacus 2007-AC1 | Thu phí phát hành và môi giới; đồng thời tham gia một phần vị thế đối lập (short) |
| Paulson & Co. (John Paulson) | Quỹ đầu cơ lựa chọn danh mục tài sản cấu thành CDO | Đặt cược short – hưởng lợi nếu các khoản nợ trong CDO sụp đổ |
| ACA Capital Management | Đơn vị được giới thiệu là “bên thứ ba độc lập” – chịu trách nhiệm chọn tài sản và quản lý danh mục | Tin rằng thị trường ổn định, nên giữ vị thế long; chịu thiệt hại nặng khi thị trường sụp đổ |
| IKB Deutsche Industriebank (Đức) | Nhà đầu tư chính mua vào sản phẩm Abacus | Mất hơn 150 triệu USD khi CDO mất giá |
| Các hãng xếp hạng tín nhiệm (Moody’s, S&P) | Cấp chứng nhận xếp hạng tín dụng cho sản phẩm | Đánh giá sai rủi ro, gắn nhãn “an toàn” (AAA) cho sản phẩm chứa nợ xấu |
Theo hồ sơ của Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Mỹ (SEC), quỹ Paulson & Co. đã chủ động làm việc với Goldman từ cuối năm 2006, khi họ tin rằng thị trường nhà đất Mỹ sắp sụp đổ. Paulson muốn tạo ra một sản phẩm tài chính cho phép họ đặt cược chống lại thị trường một cách có quy mô lớn – và Goldman là bên đứng ra thiết kế “sân chơi” đó.
2.3. Cấu trúc và dòng tiền trong Abacus 2007-AC1
Abacus bao gồm 90 danh mục RMBS (Residential Mortgage-Backed Securities) được chọn lọc – phần lớn là các khoản vay dưới chuẩn được phát hành năm 2006–2007.
Khi sản phẩm được tạo ra, dòng tiền hoạt động như sau:
Các nhà đầu tư như IKB hoặc ACA mua vào Abacus, tin rằng họ đang đầu tư vào một sản phẩm an toàn, được bảo hiểm rủi ro bằng các hợp đồng phái sinh (CDS). Paulson & Co. ở chiều ngược lại, bán bảo hiểm (short) đối với chính danh mục đó – nghĩa là nếu các khoản vay trong danh mục vỡ nợ, Paulson sẽ thu lợi nhuận.
Goldman Sachs là bên trung gian, cấu trúc và phân phối, thu phí từ cả hai bên, đồng thời nắm giữ một phần vị thế short (đặt cược theo hướng giảm). Trên giấy tờ, mọi thứ có vẻ hợp pháp. Nhưng trong thực tế, Goldman không tiết lộ cho các nhà đầu tư rằng Paulson là người tham gia chọn danh mục và đặt cược ngược lại họ.
Các nhà đầu tư, đặc biệt là ACA, tin rằng Paulson sẽ đồng hành cùng họ trong việc chọn tài sản “tốt” để đảm bảo chất lượng CDO. Họ không hề biết rằng người này đang chọn tài sản xấu nhất có thể để sản phẩm nhanh chóng sụp đổ.

2.4. Sự sụp đổ và chuỗi phản ứng dây chuyền
Chưa đầy 9 tháng sau khi Abacus 2007-AC1 được phát hành, thị trường bất động sản Mỹ bắt đầu sụp đổ.
Các khoản vay dưới chuẩn nhanh chóng vỡ nợ hàng loạt, khiến giá trị của danh mục RMBS trong Abacus lao dốc.
Kết quả được SEC công bố:
- Paulson & Co. thu về gần 1 tỷ USD lợi nhuận.
- ACA Capital lỗ gần 900 triệu USD, gần như phá sản.
- Ngân hàng IKB mất khoảng 150 triệu USD, phải xin cứu trợ từ Chính phủ Đức.
Goldman Sachs tự nhận lỗ khoảng 100 triệu USD trong thương vụ, nhưng vẫn thu được lợi nhuận lớn từ các hoạt động short khác trên thị trường CDO. Sự kiện này phơi bày cách mà Goldman Sachs đã vừa là nhà phát hành, vừa là người đặt cược, hưởng lợi từ việc khách hàng của mình thua lỗ.
2.5. SEC vào cuộc – vụ kiện chấn động năm 2010
Tháng 4/2010, SEC chính thức khởi kiện Goldman Sachs, cáo buộc ngân hàng này lừa dối nhà đầu tư khi không tiết lộ vai trò và xung đột lợi ích của Paulson trong thương vụ Abacus.
Theo hồ sơ điều tra:
Goldman đã để Paulson & Co. chọn danh mục tài sản cấu thành CDO, trong khi nói với các nhà đầu tư rằng ACA Capital là bên lựa chọn độc lập. Việc giấu thông tin này khiến các nhà đầu tư đánh giá sai rủi ro, dẫn đến thiệt hại hàng trăm triệu USD.
Tháng 7/2010, Goldman đồng ý nộp phạt tổng cộng 550 triệu USD để dàn xếp vụ kiện:
- 300 triệu USD nộp cho Kho bạc Mỹ.
- 250 triệu USD bồi thường cho các nhà đầu tư thiệt hại (IKB và ACA).
Goldman không thừa nhận hành vi gian lận, nhưng thừa nhận đã “thiếu minh bạch trong tài liệu tiếp thị” và “đáng lẽ phải cung cấp thông tin đầy đủ hơn cho khách hàng”.

2.6. Ý nghĩa của vụ Abacus: Biểu tượng của lòng tham có hệ thống
Abacus 2007-AC1 trở thành biểu tượng của sự xung đột lợi ích và đạo đức suy đồi trong Phố Wall. Goldman Sachs không phải là ngân hàng duy nhất tham gia trò chơi này, nhưng vụ Abacus nổi bật vì nó phơi bày toàn bộ cơ chế: từ thiết kế sản phẩm, thao túng thông tin, đến đặt cược ngược lại khách hàng.
Hệ quả không chỉ là thiệt hại tài chính, mà là mất lòng tin nghiêm trọng vào hệ thống ngân hàng đầu tư Mỹ. Sau vụ việc, Quốc hội Mỹ thông qua Đạo luật Dodd–Frank (2010) nhằm siết chặt quy định về chứng khoán hóa, yêu cầu minh bạch thông tin và hạn chế các giao dịch xung đột lợi ích tương tự.
3. Chuỗi thiệt hại và tác động của khủng hoảng 2008 đối với Goldman Sachs
3.1. Khi Phố Wall nổ tung – cú sụp dây chuyền của hệ thống tài chính
Cuối năm 2007, những dấu hiệu đầu tiên của sự sụp đổ đã rõ ràng. Tỷ lệ vỡ nợ các khoản vay subprime tăng chóng mặt: chỉ riêng quý IV/2007, trên 15% khoản vay dưới chuẩn không còn khả năng thanh toán. Giá nhà, sau hơn 10 năm tăng liên tục, bắt đầu giảm trung bình 20–30% tại nhiều bang của Mỹ.
Từ đó, chuỗi sản phẩm tài chính gắn liền với nợ thế chấp (RMBS, CDO, CDS) bắt đầu sụp đổ dây chuyền:
- Các ngân hàng không thể xác định chính xác giá trị thật của tài sản họ đang nắm.
- Thị trường liên ngân hàng đóng băng hoàn toàn vì không ai còn tin vào khả năng thanh toán của đối phương.
- Các tập đoàn khổng lồ như Lehman Brothers, Bear Stearns và AIG lần lượt sụp đổ hoặc phải nhận cứu trợ.
Trong bối cảnh đó, Goldman Sachs, dù nổi tiếng là “bậc thầy quản trị rủi ro”, cũng không thể thoát khỏi vòng xoáy.
3.2. Goldman Sachs – “người đánh cược hai chiều”
Điều đặc biệt ở Goldman Sachs là họ bắt đầu giảm vị thế rủi ro từ rất sớm. Ngay từ giữa năm 2006, các nhà phân tích nội bộ của Goldman đã cảnh báo rằng thị trường nhà đất “đang trong giai đoạn cực kỳ mong manh”. Khác với nhiều đối thủ, Goldman không giữ quá nhiều tài sản CDO trên bảng cân đối, mà bắt đầu bán ra và đồng thời đặt cược short thông qua Credit Default Swaps (CDS).
Khi thị trường sụp đổ, Goldman vừa mất tiền từ danh mục CDO thật, vừa kiếm lợi nhuận từ các khoản cược ngược lại. Tuy nhiên, chiến lược “hai mặt” này cũng khiến họ bị cáo buộc vừa là người bán, vừa là người hưởng lợi từ nỗi đau của khách hàng – mà vụ Abacus 2007-AC1 là ví dụ điển hình.

Theo báo cáo năm 2008, Goldman Sachs chịu thiệt hại tổng cộng khoảng 13,5 tỷ USD, chủ yếu từ:
- Các khoản đầu tư vào CDO và chứng khoán thế chấp.
- Danh mục tín dụng rủi ro cao bị mất giá.
- Chi phí pháp lý và dự phòng nợ xấu.
Tuy nhiên, nhờ các hợp đồng phái sinh bảo hiểm (CDS), Goldman thu về hàng tỷ USD từ các khoản thanh toán của AIG – tập đoàn bảo hiểm đã được chính phủ Mỹ cứu trợ để tránh sụp đổ toàn hệ thống. Theo dữ liệu của Ủy ban Giám sát Cứu trợ TARP (2010), Goldman Sachs nhận khoảng 12,9 tỷ USD thanh toán từ AIG, phần lớn là từ các hợp đồng CDS liên quan đến CDO.
3.3. Cơn bão thanh khoản và quyết định “thay áo” để sống sót
Giữa tháng 9/2008, khi Lehman Brothers phá sản, niềm tin vào toàn bộ hệ thống ngân hàng đầu tư biến mất chỉ trong vài ngày. Dù Goldman vẫn được xem là lành mạnh hơn nhiều đối thủ, nhưng rủi ro mất thanh khoản – tức là không thể vay ngắn hạn để duy trì hoạt động – trở thành mối đe dọa sinh tử.
Để tránh chung số phận với Lehman, Goldman nộp đơn xin chuyển đổi mô hình từ ngân hàng đầu tư độc lập (Investment Bank) sang công ty tài chính được giám sát trực tiếp bởi Fed (Bank Holding Company) vào ngày 21/9/2008.
Quyết định này mở ra lối thoát chiến lược:
- Cho phép Goldman tiếp cận trực tiếp nguồn vốn rẻ từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed) thông qua các kênh tái cấp vốn khẩn cấp.
- Tăng niềm tin của nhà đầu tư rằng Goldman “được bảo lãnh ngầm” bởi chính phủ Mỹ.
- Tạo điều kiện để ngân hàng huy động vốn mới từ thị trường.
Ngay sau đó, Tập đoàn Berkshire Hathaway của Warren Buffett công bố đầu tư 5 tỷ USD vào cổ phiếu ưu đãi của Goldman, kèm quyền mua thêm cổ phiếu phổ thông trị giá 5 tỷ USD nữa. Khoản đầu tư này không chỉ cung cấp thanh khoản, mà còn là tuyên bố niềm tin mạnh mẽ vào khả năng sống sót của Goldman, giúp cổ phiếu ngân hàng này tăng trở lại ngay trong giai đoạn hỗn loạn.

3.4. Các gói cứu trợ gián tiếp – và cách Goldman hưởng lợi
Dù không nhận cứu trợ trực tiếp từ chương trình TARP (Troubled Asset Relief Program) như nhiều ngân hàng khác, Goldman vẫn hưởng lợi gián tiếp rất lớn:
- Fed hạ lãi suất xuống gần 0%, giúp Goldman vay vốn cực rẻ để duy trì hoạt động và đầu tư trở lại.
- Các chương trình hỗ trợ thanh khoản đặc biệt (Primary Dealer Credit Facility, Term Auction Facility) giúp Goldman có thể thế chấp tài sản để vay tiền từ Fed.
- Cứu trợ AIG (trị giá 182 tỷ USD) – nhờ đó Goldman thu đủ 100% giá trị hợp đồng CDS mà AIG nợ họ, trong khi nhiều tổ chức khác chỉ được thanh toán một phần.
Những yếu tố này khiến Goldman có vị thế đặc biệt trong hệ thống: vừa là nạn nhân của khủng hoảng, vừa là người hưởng lợi từ cơ chế cứu trợ toàn cầu.
3.5. Hậu quả: Phạt nặng nhưng sống khỏe
Vụ Abacus 2007-AC1 trở thành tâm điểm chỉ trích sau khủng hoảng. Tháng 7/2010, Goldman bị SEC phạt 550 triệu USD, trong đó 300 triệu USD nộp cho Kho bạc Mỹ, 250 triệu USD bồi thường cho nhà đầu tư (như IKB và ACA Capital). Đây là mức phạt dân sự lớn nhất trong lịch sử Phố Wall thời điểm đó, dù chỉ chiếm chưa đến 2 tuần lợi nhuận của Goldman năm 2009.
Sau năm 2009, khi thị trường phục hồi, Goldman ghi nhận lợi nhuận ròng hơn 13 tỷ USD, gần như xóa sạch tổn thất của năm khủng hoảng. Tuy uy tín bị ảnh hưởng nặng nề, nhưng Goldman vẫn duy trì vị thế thống trị nhờ:
- Mạng lưới khách hàng tổ chức toàn cầu.
- Khả năng giao dịch phái sinh và quản trị rủi ro vượt trội.
- Sự hậu thuẫn ngầm từ các chính sách tiền tệ nới lỏng kéo dài suốt thập kỷ sau khủng hoảng.
3.6. Bài học lớn: Khi Goldman trở thành “ngân hàng quá lớn – không thể sụp đổ”
Vụ việc khẳng định một thực tế: trong hệ thống tài chính toàn cầu, một số định chế lớn đến mức nếu họ sụp đổ, cả nền kinh tế sẽ sụp theo. Goldman Sachs chính là hình mẫu cho khái niệm “Too Big To Fail”.
Nhờ quy mô, tầm ảnh hưởng và mối quan hệ chặt chẽ với chính phủ Mỹ, Goldman không chỉ sống sót mà còn vươn lên mạnh mẽ hơn sau khủng hoảng. Đến năm 2012, họ đã trả hết tiền cứu trợ TARP, khôi phục lợi nhuận ổn định và tiếp tục đóng vai trò trung tâm trong thị trường tài chính toàn cầu.

4. Vì sao Goldman vẫn sống khỏe sau khủng hoảng?
Những lý do khiến Goldman Sachs kiếm lời từ khủng hoảng 2008 và vẫn sống khỏe đến ngày nay:
- Chuyển đổi mô hình pháp lý: Tháng 9/2008, Goldman Sachs chuyển thành công ty nắm giữ ngân hàng (bank holding company), giúp họ được tiếp cận trực tiếp nguồn vốn giá rẻ từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed).
- Nguồn hỗ trợ từ chính phủ: Nhận 10 tỷ USD vốn cứu trợ từ Chương trình TARP của Bộ Tài chính Mỹ, giúp củng cố thanh khoản trong giai đoạn thị trường đóng băng.
- Hưởng lợi từ các hợp đồng phái sinh: Khi AIG sụp đổ, Fed chi trả khoảng 12,9 tỷ USD cho Goldman thông qua việc giải quyết các hợp đồng phái sinh bảo hiểm rủi ro (CDS) mà AIG không còn khả năng thanh toán.
- Chính sách tiền tệ cực kỳ nới lỏng: Fed hạ lãi suất xuống gần 0%, bơm thanh khoản ồ ạt, tạo môi trường lý tưởng để Goldman vay rẻ – đầu tư sinh lời, tái cấu trúc danh mục và nhanh chóng phục hồi.
- Định vị “quá lớn để sụp đổ” (Too Big To Fail): Là một trong những định chế tài chính then chốt của Phố Wall, Goldman được xem là mắt xích sống còn của hệ thống tài chính, nên luôn được ưu tiên bảo vệ trong các gói hỗ trợ.
- Tái định hình chiến lược kinh doanh: Sau khủng hoảng, Goldman tập trung vào giao dịch phái sinh, tư vấn M&A, và quản lý tài sản, giảm phụ thuộc vào sản phẩm CDO – những “quả bom hẹn giờ” từng khiến họ lao đao.
Kết luận
Vụ Abacus 2007-AC1 là biểu tượng điển hình cho sự thiếu minh bạch và xung đột lợi ích trong thời kỳ bong bóng tài chính Mỹ. Goldman Sachs vừa đóng vai trò người tạo ra sản phẩm, người bán, lại vừa đứng cùng phe với bên đặt cược thua lỗ của khách hàng. Trong khi các nhà đầu tư thiệt hại hàng trăm triệu USD, Goldman và quỹ Paulson lại hưởng lợi lớn từ chính sự sụp đổ ấy.
Dù phải nộp phạt 550 triệu USD và chịu tổn hại nghiêm trọng về danh tiếng, Goldman vẫn đứng vững nhờ chiến lược xoay chuyển nhanh, sự bảo hộ của Fed và địa vị “quá lớn để sụp đổ”.
Vụ việc không chỉ là một án lệ tài chính, mà còn là lời cảnh tỉnh sâu sắc về đạo đức nghề nghiệp, sự minh bạch thông tin và giới hạn giữa sáng tạo tài chính và lợi dụng hệ thống – những yếu tố có thể biến cả Phố Wall thành một canh bạc toàn cầu nếu không được giám sát chặt chẽ.