Câu chuyện Bear Stearns sụp đổ: “Con gấu” thích liều trên Phố Wall
Từng được ca ngợi là “tay chơi liều lĩnh” bậc nhất Phố Wall, Bear Stearns đã hóa thành đống tro tàn chỉ sau vài ngày giữa cơn hoảng loạn 2008. Một đế chế 85 năm tuổi, ôm gần 400 tỷ USD tài sản, mà lại gục nhanh hơn cả một cổ phiếu penny. Vậy nguyên nhân là gì? Do rủi ro tài chính thật sự, hay chỉ vì niềm tin tự thổi phồng to hơn cả bong bóng nhà đất mà họ từng buôn? Cùng Cú Thông Thái khám phá những lý do khiến Bear Stearns sụp đổ!
Vị thế của Bear Stearns trước bê bối – “Con gấu” thích liều trên Phố Wall
Trước khi lao dốc trong cơn bão tài chính 2008, Bear Stearns từng là một trong những “ông lớn” hùng mạnh nhất Phố Wall. Thành lập và tồn tại suốt 85 năm, ngân hàng đầu tư này có trụ sở ở New York và nổi tiếng với phong cách làm ăn máu lửa, chấp nhận rủi ro cao – đúng kiểu “con gấu không sợ đau, chỉ sợ lỗ”.
Bear Stearns không được biết đến là nơi tụ hội của giới tinh hoa Ivy League như Goldman hay Morgan, mà lại mang danh tiếng của một doanh nghiệp cổ cồn xanh – nơi những người làm việc chăm chỉ, giỏi thực chiến và đầy tham vọng có thể leo lên đỉnh Phố Wall.

Thậm chí, trong 3 năm liên tiếp (2005–2007), tạp chí Fortune còn liệt Bear Stearns vào danh sách “công ty chứng khoán được ngưỡng mộ nhất” trong ngành. Vinh quang là vậy – cho đến khi đòn bẩy bắt đầu phản chủ.
Về mặt tài chính, tính đến cuối năm tài khóa 2007, Bear Stearns là một trong những công ty có đòn bẩy cao nhất trên Phố Wall:
- Tổng tài sản: 395 tỷ USD
- Vốn chủ sở hữu: 11,1 tỷ USD
- Tỷ lệ đòn bẩy: khoảng 36:1 – nghĩa là cứ mỗi 1 USD vốn thật, công ty gánh tới 36 USD tài sản (và nợ nần). Con số này vượt xa nhiều đối thủ cùng thời như Citigroup hay JP Morgan Chase.
Ngoài ra, Bear Stearns còn đang “ôm” 13,4 nghìn tỷ USD giá trị danh nghĩa trong các hợp đồng công cụ phái sinh, trong đó 14% là hợp đồng tương lai và quyền chọn niêm yết.
Ở thời điểm đó, Bear Stearns đứng thứ năm trong số các ngân hàng đầu tư lớn nhất nước Mỹ, một tay chơi khổng lồ với phong cách “đánh cược cả bàn” thay vì chỉ một ván.
Tóm lại, trước khi sụp đổ, Bear Stearns không phải là một nạn nhân yếu đuối – mà là một tay liều khét tiếng của Phố Wall, sống nhờ đòn bẩy, thở bằng rủi ro, và cuối cùng lại chính vì thế mà gục ngã ngoạn mục nhất trong lịch sử tài chính hiện đại.
Nguyên nhân sụp đổ và các yếu tố Quản lý rủi ro/Đạo đức yếu kém của Bear Stearns
Cuộc sụp đổ ngoạn mục của Bear Stearns vào tháng 3 năm 2008 không phải là một tai nạn bất ngờ, mà là một vụ “tự đốt nhà” có kế hoạch – khi tham vọng, rủi ro và sự chủ quan cùng nhau tạo thành một hỗn hợp nổ cực mạnh. Kết quả: chỉ trong vài ngày, niềm tin thị trường bay hơi, và Bear Stearns – từng là “ông lớn” đáng nể của Phố Wall – bị cuốn phăng trong một cuộc tháo chạy tiền gửi quy mô lớn (run on the bank).

1. Tiếp xúc quá mức với Tài sản Rủi ro (Subprime Mortgages)
Bear Stearns không chỉ “chạm” vào thị trường thế chấp dưới chuẩn – họ lao thẳng đầu vào đó. Là một trong những đơn vị tiên phong trong việc chứng khoán hóa các khoản vay dưới chuẩn (subprime mortgages), Bear Stearns liên tục mở rộng vị thế trong mảng này vào năm 2006–2007, bất chấp các dấu hiệu cảnh báo sớm về bong bóng nhà đất đang phình to.
Mục tiêu rất đơn giản: giành thêm thị phần và lợi nhuận, còn rủi ro thì… tính sau.
Hệ quả là một chuỗi phản ứng dây chuyền bắt đầu khi hai quỹ đầu cơ (hedge funds) của công ty con Bear Stearns Asset Management sụp đổ vào tháng 7 năm 2007 – sự kiện được xem như phát súng mở màn cho cú sập lịch sử.
Hai quỹ này bao gồm các yếu tố:
- High-Grade Structured Credit Strategies Fund, chuyên đầu tư vào các CDOs (Collateralized Debt Obligations) – loại công cụ phái sinh “cao cấp” nhưng đầy rủi ro, được bảo đảm bằng các khoản vay thế chấp nhà ở.
- Quỹ này vận hành với đòn bẩy gấp 35 lần vốn đầu tư, tức cứ 1 USD vốn thật thì vay thêm 35 USD để “đặt cược” vào thị trường.
Khi thị trường nhà đất bắt đầu trượt dốc, các tài sản “cao cấp” kia nhanh chóng biến thành chứng khoán không thể bán nổi (unmarketable securities). Kết quả là Bear Stearns mất hàng tỷ USD, và quan trọng hơn, mất luôn niềm tin của nhà đầu tư, đối tác và cả khách hàng.
Một khi niềm tin rạn nứt, mọi thứ trên Phố Wall diễn ra như hiệu ứng domino: các bên ngừng giao dịch, đối tác siết hạn mức tín dụng, còn nhà đầu tư rút vốn hàng loạt. Bear Stearns – dù từng vững vàng với 395 tỷ USD tài sản – cũng không thể đứng vững trước làn sóng tháo chạy đó.

2. Phụ thuộc vào đòn bẩy tài chính cao và nguồn vốn ngắn hạn
Nếu ví Bear Stearns là một tay đua tốc độ trên xa lộ tài chính, thì công ty này đã chọn lái với chân ga đạp sát sàn, không phanh dự phòng, và bình xăng thì đi vay.
Đòn bẩy cực cao là con dao hai lưỡi mà Bear Stearns đã dùng quá nhiều niềm tin. Tính đến cuối năm 2007, công ty hoạt động với tỷ lệ đòn bẩy lên tới 36:1 – nghĩa là chỉ cần tài sản giảm 3% giá trị là vốn chủ gần như bốc hơi sạch.
Nếu những tài sản khó định giá (Level 3 assets) giảm khoảng 37%, thì toàn bộ vốn chủ sở hữu hữu hình (tangible common equity) của Bear Stearns coi như tan biến. Một cái hắt hơi nhẹ của thị trường cũng đủ khiến gã khổng lồ này cảm lạnh nặng.
Nhưng “cơn liều” của Bear không dừng ở đó. Họ phụ thuộc nặng nề vào thị trường repo (repurchase agreements) – một dạng vay ngắn hạn qua đêm để có tiền hoạt động mỗi ngày. Bear Stearns vay từ 50 đến 70 tỷ USD qua đêm, nghĩa là mỗi sáng phải đi mượn để mở cửa, và tối đến lại phải tìm người khác cho mượn tiếp.
Trong lúc thị trường còn tin tưởng, vòng quay này diễn ra trơn tru. Nhưng khi niềm tin cạn, chỉ một đêm không vay được, Bear Stearns lập tức mất thanh khoản và… thở oxy.
Và để mọi chuyện trông có vẻ “ổn” hơn, Bear Stearns còn chơi trò “trang trí cửa sổ” (window dressing) – một chiêu kế toán mỹ miều. Mỗi khi gần đến ngày công bố báo cáo quý, họ bán bớt tài sản để giảm tỷ lệ đòn bẩy, sau đó mua lại ngay khi sang quý mới. Việc này khiến bảng cân đối kế toán trông gọn gàng, an toàn hơn trong mắt các hãng xếp hạng tín nhiệm và chủ nợ.
Một cựu thủ quỹ của Bear Stearns từng thẳng thắn gọi đây là chiêu “làm đẹp sổ sách” – chỉ khác là thay vì dọn dẹp phòng khách, Bear Stearns lại giấu rác dưới thảm.

3. Quản trị công ty và Quản lý Rủi ro yếu kém
Văn hóa chấp nhận rủi ro đã ăn sâu vào máu của Bear Stearns. Trong khi các ngân hàng khác cố gắng cân bằng giữa lợi nhuận và an toàn, Bear lại coi rủi ro như một môn thể thao mạo hiểm – ai dám chơi lớn thì được tung hô, ai thận trọng thì bị xem là “thiếu máu”. Công ty tập trung tối đa vào lợi nhuận ngắn hạn, đuổi theo những cơ hội “ăn nhanh” mà gần như chẳng có kế hoạch chiến lược dài hơi nào.
Vấn đề càng tệ hơn khi hệ thống thù lao được thiết kế để thưởng cho rủi ro, chứ không thưởng cho sự bền vững. Cả ban điều hành và nhân viên đều được trả lương dựa trên lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) – một chỉ số tăng mạnh nhờ… đòn bẩy cao.
Năm 2007, Bear Stearns trả tới 58% doanh thu cho lương thưởng, nghĩa là hơn nửa số tiền kiếm được lập tức bay vào túi nhân viên – bất kể rủi ro tiềm ẩn phía sau các con số ấy lớn đến mức nào. Khi phần thưởng gắn với kết quả ngắn hạn, ai mà chẳng muốn đánh cược?
Ban giám đốc thì yếu như chiếc phanh mòn. Theo các chuyên gia quản trị, hội đồng quản trị của Bear Stearns bị chấm điểm “D” về năng lực giám sát – gần như đội sổ Phố Wall.
Người đứng đầu, Jimmy Cayne, bị chỉ trích vì lãnh đạo thiếu tập trung, thường dành thời gian chơi Golf hoặc đánh bài Bridge trong khi công ty đang chìm trong khủng hoảng. Cayne nhận tổng cộng 93,6 triệu USD tiền bồi thường chỉ trong giai đoạn 2004–2007, rồi từ chức vào tháng 1 năm 2008, để lại một đống đổ nát cho người kế nhiệm.
Và đáng nói hơn, mọi cảnh báo nội bộ đều bị phớt lờ. Một báo cáo tư vấn nội bộ năm 2007 chỉ rõ rằng công tác quản lý rủi ro ở Bear là “không thường xuyên và tùy tiện” (infrequent and ad hoc). Các quản lý rủi ro không có quyền phản biện các quyết định giao dịch, bị gạt ra khỏi quá trình ra quyết định, và bản thân phòng rủi ro thì thiếu nhân sự trầm trọng. Thay vì xem đó là tín hiệu khẩn cấp, ban điều hành chọn cách… bỏ qua.

4. Thất bại trong Giám sát quy chế
Trước khủng hoảng, Bear Stearns tham gia vào một sáng kiến nghe rất có vẻ nghiêm túc: Chương trình Giám sát Hợp nhất Tự nguyện (Consolidated Supervised Entities – CSE) của SEC. Mục tiêu của chương trình là để các ngân hàng đầu tư lớn đáp ứng tiêu chuẩn giám sát hợp nhất tại châu Âu, giúp Mỹ thể hiện rằng họ cũng có cơ chế kiểm soát tương tự. Nghe thì có vẻ lành mạnh, nhưng thực tế, CSE lại chẳng khác nào một hệ thống “tự quản” – vừa đá bóng, vừa thổi còi.
Vấn đề là SEC không có đủ quyền hạn pháp lý để yêu cầu các ngân hàng này duy trì tỷ lệ vốn, thanh khoản hay giới hạn đòn bẩy ở mức an toàn. Nói cách khác, SEC chỉ “khuyến khích” chứ không thể “ép buộc”. Và khi đối tượng được giám sát là những “ông lớn” như Bear Stearns, Goldman Sachs hay Lehman Brothers – những kẻ vốn quen làm theo ý mình – thì “giám sát tự nguyện” chẳng khác nào để cáo trông coi chuồng gà.
Kết quả là, trong suốt quá trình tham gia chương trình, Bear Stearns vẫn tiếp tục sử dụng đòn bẩy khổng lồ, tập trung tài sản vào chứng khoán thế chấp rủi ro, và phớt lờ mọi tín hiệu cảnh báo. Khi sự cố nổ ra, ai cũng quay lại hỏi: “SEC ở đâu?”
Câu trả lời đến từ chính Báo cáo của Tổng Thanh tra SEC (Inspector General) sau khủng hoảng: chương trình CSE “thất bại hoàn toàn trong nhiệm vụ giám sát Bear Stearns”. Báo cáo cho biết SEC đã biết rõ về việc Bear Stearns tập trung rủi ro cao vào chứng khoán thế chấp, nhưng không hề có biện pháp nào để giới hạn đòn bẩy hoặc yêu cầu giảm mức độ rủi ro. Nói ngắn gọn, họ thấy “cờ đỏ” nhưng… vẫn để gió bay mất.
Và thế là, khi thị trường bắt đầu rung chuyển, Bear Stearns – một định chế tài chính 85 năm tuổi – sụp đổ chỉ trong vài ngày, còn SEC thì trở thành biểu tượng cho sự bất lực của giám sát tài chính thời kỳ tiền khủng hoảng.

Các mánh khóe gian lận của Bear Stearns
Bear Stearns không bị cáo buộc gian lận kế toán trắng trợn như Lehman Brothers với “Repo 105” hay Tyco với những khoản chi lạ, nhưng điều đó không có nghĩa công ty này “vô tội”. Thực tế, Bear Stearns đã chơi nhiều chiêu “làm đẹp sổ sách”, che giấu rủi ro và duy trì ảo giác ổn định – những hành vi khiến giới tài chính sau này phải gọi đây là “bóng mờ của Lehman”.
1. Mánh khóe “Trang trí Cửa sổ” (Window Dressing)
Bear Stearns thường xuyên bán tài sản vào cuối quý để giảm tỷ lệ đòn bẩy báo cáo, rồi mua lại ngay đầu quý sau – một cách để trông “thanh lịch” hơn trong mắt chủ nợ và các hãng xếp hạng tín dụng.
- Mục đích: Tạo ấn tượng công ty ít rủi ro, bảng cân đối lành mạnh và đòn bẩy “hợp lý”.
- Số liệu chứng minh: Báo cáo thường niên năm 2007 cho thấy tổng tài sản báo cáo thấp hơn khoảng 12% so với trung bình hàng tháng thực tế trong suốt năm trước đó — bằng chứng rõ ràng cho thấy “làm màu” có chủ đích.
- Hệ quả: Các nhà đầu tư và cơ quan quản lý bị đánh lừa, tưởng Bear Stearns có khả năng chịu rủi ro tốt hơn thực tế.
2. Thao túng Đánh giá Tài sản (Asset Valuation)
Dù không đến mức bịa số như Enron, Bear Stearns vẫn bị chỉ trích vì đánh giá tài sản tùy tiện và thiếu minh bạch, đặc biệt là với các tài sản cấp độ 3 (Level 3 assets) – loại “độc dược” tài chính mà không ai biết thật sự đáng giá bao nhiêu.
- Level 3 Assets: Cuối năm 2007, các tài sản loại này chiếm tới 269% vốn chủ sở hữu hữu hình (tangible common equity). Nghĩa là cứ 1 USD vốn thật thì có tới 2,69 USD tài sản khó bán, khó định giá, và gần như không có thanh khoản.
- Đòn bẩy ẩn: Với tỷ lệ đòn bẩy 36:1, chỉ cần tài sản loại này giảm giá nhẹ, toàn bộ vốn chủ sẽ bị xóa sổ.
- Hệ quả: Các nhà đầu tư bắt đầu nghi ngờ chất lượng tài sản và tính trung thực của báo cáo tài chính.

3. Phớt lờ Cờ Đỏ (Red Flags)
Bear Stearns không chỉ bỏ qua cảnh báo nội bộ, mà còn phớt lờ những tín hiệu rõ ràng về rủi ro hệ thống. Đây không hẳn là gian lận kế toán, nhưng lại là gian lận đạo đức và trí tuệ – khi lãnh đạo cố tình “điếc chọn lọc”.
Rủi ro cao tương đương Lehman:
Theo mô hình phân tích rủi ro tài chính, Bear Stearns có 64% cảnh báo đỏ (red flags) liên quan đến rủi ro và khả năng gian lận – gần tương đương Lehman Brothers trước khi sụp đổ.
Thù lao phi lý:
Trong giai đoạn 2000–2008, 5 lãnh đạo cấp cao nhất của Bear Stearns nhận tổng cộng hơn 1,4 tỷ USD, gồm 326,5 triệu USD tiền mặt và 1,1 tỷ USD từ bán cổ phiếu – trong khi công ty đang đứng bên bờ vực thẳm.
Ví dụ cụ thể:
- Alan Schwartz (CEO cuối cùng): Kiếm hơn 87 triệu USD từ 2004–2007.
- Warren Spector (đồng chủ tịch): Nhận hơn 98 triệu USD trong cùng kỳ.
- Không ai bị yêu cầu hoàn trả hoặc chịu trách nhiệm sau sụp đổ.
Cuối cùng: Cuộc khủng hoảng The Run on the Bank
Sau nhiều năm chơi trò “làm đẹp sổ sách” và đánh cược liều lĩnh vào các tài sản rủi ro, Bear Stearns rơi vào đúng cái bẫy mà họ tự giăng ra: niềm tin thị trường tan biến chỉ trong vài ngày. Cơn hoảng loạn bắt đầu âm ỉ từ đầu tháng 3/2008 và bùng nổ nhanh như cháy rừng trên phố Wall.
Dòng thời gian sụp đổ:
- Thứ Hai, 10/3/2008: Các chủ nợ repo (repurchase agreements – kênh vay ngắn hạn dựa trên tài sản thế chấp) bắt đầu yêu cầu Bear Stearns tăng tài sản thế chấp và trả lãi suất cao hơn. Đây là dấu hiệu đầu tiên của mất niềm tin thanh khoản – một điều tối kỵ trong hệ thống tài chính vốn vận hành bằng lòng tin.
- Thứ Năm, 13/3/2008: Trong vòng chỉ một tuần, Bear Stearns bốc hơi gần 18 tỷ USD tiền mặt, tương đương hơn 90% dự trữ thanh khoản. Ngân hàng không thể đáp ứng nghĩa vụ repo hằng ngày, dẫn đến nguy cơ phá sản trong vòng 24 giờ.
- Thứ Sáu, 14/3/2008: Giới chức Washington buộc phải họp khẩn cấp xuyên đêm. Cục Dự trữ Liên bang (Fed) nhận thấy nếu Bear Stearns sụp đổ, hiệu ứng domino sẽ kéo theo Lehman Brothers, Merrill Lynch và cả hệ thống tài chính Mỹ.
Giải cứu lịch sử:
- Ngày 16/3/2008, chính phủ Mỹ công bố kế hoạch “bán cưỡng ép” Bear Stearns cho JPMorgan Chase với giá chỉ 2 USD/cổ phiếu (sau đó nâng lên 10 USD để trấn an nhân viên và cổ đông).
- Fed cam kết bảo lãnh 30 tỷ USD các tài sản rủi ro của Bear Stearns để khuyến khích JPMorgan tiếp quản.
- Thương vụ này đánh dấu lần đầu tiên kể từ Đại Khủng hoảng 1930s, Fed phải trực tiếp cứu một ngân hàng đầu tư tư nhân, mở đầu cho chuỗi giải cứu tài chính toàn cầu năm 2008.
Những điểm then chốt rút ra:
- Khủng hoảng thanh khoản (liquidity crisis) có thể giết chết một định chế “khổng lồ” nhanh hơn bất kỳ khoản lỗ kế toán nào.
- Niềm tin thị trường là tài sản vô hình nhưng quý giá nhất – một khi mất, không có gói cứu trợ nào đủ lớn để mua lại.
- Cấu trúc tài chính phức tạp (repo, MBS, CDO) khiến chính những người trong cuộc cũng không hiểu rõ họ đang nắm giữ rủi ro gì – và Bear Stearns là ví dụ điển hình.

Hậu quả và Bài học Cho Giới Tài Chính Toàn Cầu
Khi Bear Stearns sụp đổ, phố Wall nhận ra một sự thật đau đớn: không phải ai “quá lớn để sụp” (too big to fail) cũng sẽ được cứu – chỉ những ai “sụp đúng thời điểm” mới được chọn.
Hậu quả Trực tiếp
- Cổ đông tan nát: Giá cổ phiếu Bear Stearns rơi từ 172 USD (2007) xuống còn 2 USD trong thương vụ với JPMorgan. Gần như 99% giá trị cổ phiếu bị thổi bay chỉ trong 9 tháng.
- Hàng ngàn nhân viên trắng tay: Hơn 14.000 nhân viên Bear Stearns, phần lớn giữ cổ phiếu công ty trong quỹ hưu trí, bỗng chốc mất toàn bộ tài sản tích lũy cả đời.
- Cú sốc lan tỏa: Sau vụ Bear Stearns, các tổ chức tài chính khác bắt đầu bị nghi ngờ về khả năng thanh khoản. Lehman Brothers, Merrill Lynch, và AIG lần lượt rơi vào khủng hoảng trong vòng 6 tháng tiếp theo.
Ai Được, Ai Mất?
- Người được cứu: JPMorgan Chase – mua lại Bear Stearns với giá “món hời thế kỷ”, thâu tóm luôn hệ thống khách hàng và mảng môi giới phái sinh béo bở. Fed cũng “được tiếng” vì ngăn một cú sập dây chuyền ngay tại tháng 3/2008, ít nhất là tạm thời.
- Người mất trắng: Cổ đông nhỏ lẻ và nhân viên Bear Stearns – không chỉ mất tiền, mà còn mất niềm tin vào “văn hóa Phố Wall” vốn tôn thờ rủi ro. CEO Alan Schwartz bị “tống ra cửa” chỉ vài tháng sau khi lên nắm quyền; người tiền nhiệm Jimmy Cayne – vốn bị chỉ trích vì chơi golf và đánh bài khi công ty khủng hoảng – trở thành biểu tượng cho sự kiêu ngạo mù quáng của giới tài phiệt.
Hệ Quả Lâu Dài
- Khủng hoảng Lehman 2008: Vụ Bear Stearns được xem như lời cảnh báo đầu tiên mà thị trường bỏ qua. Khi Lehman Brothers sụp đổ tháng 9/2008 mà không được cứu, hệ thống tài chính toàn cầu chính thức bước vào Đại Suy Thoái 2.0.
- Thay đổi luật chơi: Sau 2008, Mỹ ban hành Đạo luật Dodd–Frank, hạn chế đòn bẩy và yêu cầu giám sát chặt hơn đối với các ngân hàng đầu tư.
SEC phải thừa nhận chương trình CSE là thất bại toàn diện, không còn cho phép ngân hàng tự “đánh giá rủi ro” của chính mình. - Kết thúc kỷ nguyên “đòn bẩy vô hạn”: Trước 2008, tỷ lệ đòn bẩy 30–40 lần vốn được coi là “chuẩn mực Phố Wall”. Sau Bear Stearns, con số đó trở thành biểu tượng của sự liều lĩnh ngu ngốc.
Bài học Đắt giá
- Thanh khoản là oxy: mất thanh khoản, mọi mô hình “đẹp đẽ” đều sụp đổ chỉ trong vài ngày.
- Đòn bẩy không phải sức mạnh, mà là con dao hai lưỡi.
- Minh bạch và giám sát độc lập không phải thủ tục hành chính – mà là hàng rào sống còn ngăn phố Wall biến thành sòng bạc toàn cầu.

Kết luận
Sự sụp đổ của Bear Stearns vào tháng 3 năm 2008 không chỉ là một vụ “vỡ nợ ngẫu nhiên” — nó là phát súng mở màn cho cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu sau đó. Bear Stearns không sụp vì gian lận kế toán trắng trợn, mà vì sự kiêu ngạo của hệ thống: tin rằng thị trường sẽ luôn xoay quanh mình, tin rằng thanh khoản là vô hạn, và tin rằng chính phủ sẽ không bao giờ để “người khổng lồ” ngã xuống.
Nhưng khi niềm tin biến mất, mọi thứ – từ vốn, tín dụng đến danh tiếng – tan biến chỉ trong vài ngày. Cú ngã của Bear Stearns trở thành bài học đắt đỏ cho cả thế giới tài chính: rằng hệ thống có thể sụp đổ không vì lừa đảo, mà vì ảo tưởng an toàn. Và khi “niềm tin” – tài sản vô hình nhất – bị rút ra, thì cả Phố Wall cũng chẳng đủ tiền để mua lại nó.
FAQ
1. Bear Stearns sụp đổ vì gian lận hay vì rủi ro?
Không có bằng chứng trực tiếp về gian lận kế toán, nhưng công ty đã “làm đẹp” sổ sách (window dressing), che giấu mức độ đòn bẩy và thanh khoản yếu. Về bản chất, đây là sự tự lừa dối có hệ thống.
2. Chính phủ Mỹ có cứu Bear Stearns không?
Có, nhưng gián tiếp. Cục Dự trữ Liên bang (Fed) tài trợ cho JPMorgan Chase để mua lại Bear Stearns, nhằm tránh hiệu ứng dây chuyền. Tuy nhiên, cổ đông và nhân viên Bear vẫn mất trắng – cú cứu này không dành cho tất cả.
3. Bài học cho nhà đầu tư cá nhân là gì?
Có 3 bài học cần nhớ:
- Đòn bẩy là thuốc nổ, không phải công cụ tăng trưởng.
- Niềm tin thị trường có thể đảo chiều trong vài ngày.
- Và đừng bao giờ tin rằng “ông lớn thì không thể sập”. Vì ở Phố Wall, mọi tòa tháp đều có giới hạn chịu đựng – chỉ khác là khi nào nó đổ.