Vụ bê bối tài chính Tyco International: Màn “Ảo thuật gian lận” đến từ ban lãnh đạo
Nếu nói về “nghệ thuật rút ruột doanh nghiệp” thì Tyco International xứng đáng là một trong những “đại cao thủ” đầu những năm 2000. Thay vì tập trung làm ăn, ban lãnh đạo công ty lại bày ra đủ mánh khóe kế toán, biến tập đoàn tầm cỡ toàn cầu thành cây ATM riêng để nuôi lối sống xa hoa – từ du thuyền, biệt thự đến tranh nghệ thuật triệu đô.
Vụ bê bối tài chính của Tyco không chỉ làm chao đảo Phố Wall mà còn trở thành ví dụ kinh điển cho câu hỏi muôn thuở: “Tiền công ty là tiền ai?” Giờ thì mời anh em cùng Cú Thông Thái bóc từng lớp “ảo thuật tài chính” đằng sau cú lừa lịch sử này!
Vị thế của Tyco International trước bê bối
Tyco International Ltd. (Tyco) là một tập đoàn đa quốc gia hàng đầu thế giới trong lĩnh vực công nghiệp và dịch vụ, nổi bật với quy mô hoạt động rộng lớn và danh mục sản phẩm đa dạng. Trước khi vụ bê bối nổ ra, Tyco được xem là một trong những tập đoàn công nghiệp kiểu mẫu, đại diện cho sự tăng trưởng nhanh và khả năng mở rộng toàn cầu của doanh nghiệp Mỹ trong thập niên 1990 – đầu 2000.

Tyco hoạt động thông qua hàng loạt công ty con, bao phủ nhiều ngành nghề khác nhau. Doanh nghiệp tham gia sâu vào việc:
- Thiết kế, sản xuất và phân phối linh kiện điện tử
- Hệ thống cáp quang dưới biển
- Vật tư y tế dùng một lần
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy và an ninh điện tử.
Sự đa dạng này giúp Tyco trở thành một “đế chế công nghiệp” có mặt trong hầu hết các lĩnh vực công nghệ – kỹ thuật thiết yếu của nền kinh tế hiện đại.
Tyco là công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Mỹ, với cổ phiếu từng giao dịch ở mức trên 55 USD mỗi cổ phiếu. Giá trị vốn hóa thị trường của Tyco khi đó lên tới hàng chục tỷ USD, phản ánh niềm tin mạnh mẽ của giới đầu tư vào chiến lược mở rộng và hiệu quả hoạt động của tập đoàn. Tyco từng được xếp vào nhóm các công ty tăng trưởng nhanh nhất nước Mỹ, thường xuyên nằm trong danh sách Fortune 500.
Tập đoàn Tyco được thành lập tại Bermuda, một quyết định mang tính chiến lược nhằm tận dụng lợi thế thuế. Bằng cách đặt trụ sở pháp lý tại đây, Tyco tránh được một số loại thuế doanh nghiệp mà các công ty có trụ sở ở Mỹ phải nộp.
Mô hình cấu trúc này giúp Tyco giảm đáng kể chi phí vận hành, đồng thời gia tăng lợi nhuận báo cáo – một yếu tố được giới đầu tư đánh giá cao trong giai đoạn bùng nổ cổ phiếu công nghiệp toàn cầu.
Nhờ kết hợp chiến lược mở rộng mạnh mẽ, lợi thế thuế và danh mục sản phẩm rộng khắp, Tyco từng được xem là hình mẫu của một tập đoàn công nghiệp toàn cầu hóa thành công – cho đến khi những bê bối tài chính được phơi bày, làm lung lay toàn bộ hình ảnh và niềm tin vào đế chế này.
Các mánh khóe gian lận của Tyco International
Vụ gian lận tại Tyco chủ yếu được thực hiện bởi các quản lý cấp cao, bao gồm cựu Chủ tịch kiêm Giám đốc điều hành (CEO) L. Dennis Kozlowski, cựu Giám đốc tài chính (CFO) Mark H. Swartz, và cựu Giám đốc pháp lý (CLO) Mark A. Belnick.

Các thủ đoạn gian lận có thể được chia thành 2 nhóm chính:
1. “Rút ruột công ty” – Gian lận nội bộ và vay vốn bất hợp pháp
Ở Tyco, chuyện các sếp vay tiền công ty không lạ. Nhưng thay vì vay để làm việc, họ lại dùng công ty như một “ngân hàng sang trọng” – rút tiền phục vụ cho thú vui cá nhân.
Cơ chế được lợi dụng là các chương trình cho vay nội bộ, như KEL (Key Employee Loan Program) – vốn được lập ra để hỗ trợ nhân viên chủ chốt mua nhà hoặc tái định cư. Tuy nhiên, các lãnh đạo cấp cao đã biến nó thành đường dây rút tiền hợp pháp trên danh nghĩa, phục vụ lối sống xa hoa không giới hạn.
Các khoản vay bị che giấu khỏi cổ đông
Những giám đốc điều hành hàng đầu của Tyco vi phạm luật chứng khoán Hoa Kỳ khi không tiết lộ cho cổ đông biết về hàng trăm triệu USD các khoản vay lãi suất thấp hoặc miễn lãi mà họ nhận từ công ty.
Một số khoản vay này không bao giờ được hoàn trả, khiến báo cáo tài chính của Tyco bị bóp méo nghiêm trọng – vì tiền thật thì ra khỏi công ty, nhưng sổ sách lại không ghi nhận đúng bản chất.

Tiền vay thành tiền tiêu – phong cách “CEO xa xỉ”
Người đứng đầu chuỗi thao túng là CEO Dennis Kozlowski, nhân vật nổi tiếng với cách “đốt tiền như đốt pháo”. Kozlowski vay khoảng 242 triệu USD từ công ty mà không được phép hợp lệ, sau đó dùng số tiền này để:
- Mua các tác phẩm nghệ thuật đắt đỏ,
- Sắm du thuyền, kim cương, và trang sức xa xỉ,
- Sở hữu một căn hộ trị giá 31 triệu USD trên Đại lộ Park (New York),
- Và thêm một biệt thự tại Nantucket – nơi ông tổ chức những buổi tiệc hoang phí nổi tiếng đến mức truyền thông gọi là “Roman Party của Phố Wall”.
Xóa nợ – Chiêu “mượn rồi tự tha”
Không chỉ vay, họ còn tự xóa nợ cho chính mình mà không có bất kỳ sự ủy quyền hợp pháp nào. Trường hợp điển hình là Mark Swartz – Giám đốc tài chính của Tyco, người đã nhận 33.097.925 USD khoản vay tái định cư bất hợp pháp, trong đó 9.792.000 USD được “xóa sổ” trái phép – nghĩa là công ty gánh nợ thay.
Hành động này chẳng khác nào tự ký đơn xóa nợ cho chính mình, vừa trái luật, vừa phá vỡ toàn bộ nguyên tắc quản trị nội bộ.
Thưởng không phép – Giấu chi phí, thổi phồng lợi nhuận
Cả Kozlowski và Swartz còn sáng tạo ra những chương trình thưởng không được phê duyệt, nổi bật là “TyCom Scheme” và “ADT Automotive Scheme”. Hai ông này đã chỉ đạo chi trả khoảng 52,8 triệu USD tiền thưởng nhưng giấu trong các tài khoản kế toán tạm thời như Accrued Federal Income Tax và Accrued G&A Expenses.
Thủ thuật này làm giảm chi phí kế toán và thổi phồng lợi nhuận trước thuế, khiến nhà đầu tư tưởng Tyco đang ăn nên làm ra, trong khi thực tế là đang bị hút máu từ bên trong.
Phí “môi giới tình nghĩa” trị giá 20 triệu USD
Một tình tiết khác cũng khiến giới tài chính ngỡ ngàng: cựu Giám đốc Frank Walsh được trả 20 triệu USD bí mật chỉ để giới thiệu Kozlowski với lãnh đạo của The CIT Group. Nói cách khác, đó là 20 triệu đô cho một cái bắt tay – hành vi rõ ràng vi phạm nghĩa vụ ủy thác, vì Walsh nhận tiền cá nhân trong khi vẫn là người đại diện công ty.
2. Thao túng Báo cáo Tài chính – Khi Tyco biến sổ sách thành “sân khấu ảo”
Nếu phần đầu là chuyện các sếp Tyco dùng công ty làm ngân hàng riêng, thì phần hai là màn “biến số liệu thành nghệ thuật” – khi Tyco khiến Phố Wall tin rằng mình đang phát triển thần tốc, trong khi phần lớn lợi nhuận chỉ là con số ảo.
Công cụ chính của họ: những thủ thuật kế toán tinh vi được sắp đặt tỉ mỉ để tạo ra ảo giác lợi nhuận, đặc biệt là trong kế hoạch nổi tiếng mang tên “Dealer Connection Fee”.

Kế hoạch “Dealer Connection Fee” – hô biến doanh thu từ không thành có
Đây là mánh khóe được thực hiện thông qua công ty con ADT, đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ an ninh của Tyco.
Theo kế hoạch này, ADT thu phí “Dealer Connection Fee” trị giá 200 USD cho mỗi hợp đồng dịch vụ an ninh mà đại lý môi giới.
Nghe qua thì bình thường, nhưng điểm “ma thuật” nằm ở cách Tyco ghi nhận doanh thu và chi phí:
- Doanh thu từ khoản phí 200 USD được ghi nhận ngay lập tức,
- Chi phí liên quan thì lại được khấu hao dần trong hơn 10 năm.
Điều này khiến thu nhập hoạt động trông có vẻ tăng mạnh trong ngắn hạn, dù thực tế chưa hề có dòng tiền tương ứng.
Hành vi này vi phạm nghiêm trọng Nguyên tắc Kế toán Chung được Chấp nhận (GAAP), vì không phản ánh đúng bản chất kinh tế của giao dịch – thu chưa chắc đã thu, nhưng báo cáo lại đã “chốt sổ”.
Tác động khổng lồ lên báo cáo tài chính
Theo kết quả điều tra, chỉ riêng kế hoạch “Dealer Connection Fee” đã khiến Tyco thổi phồng thu nhập hoạt động khoảng 500 triệu USD trong giai đoạn từ năm tài chính 1998 đến quý I năm 2002.
Không dừng lại ở đó, việc xử lý sai dòng tiền cũng khiến Tyco ghi nhận sai lệch khoảng 719 triệu USD dòng tiền hoạt động – khiến nhà đầu tư lầm tưởng công ty đang tạo ra lợi nhuận thật và có thanh khoản dồi dào.
Tác dụng giả tạo – và hậu quả thật
Nhờ những “con số ảo” này, Tyco từng được xem là biểu tượng của tăng trưởng phi mã, với lợi nhuận vượt kỳ vọng liên tục suốt nhiều năm.
Thế nhưng, đằng sau báo cáo “lung linh” ấy là một hệ thống kế toán bị thao túng có chủ đích, nơi lợi nhuận được điều chỉnh theo ý lãnh đạo, không theo thực tế kinh doanh.
Tyco không làm phép thuật – họ chỉ “vẽ” doanh thu bằng bút kế toán. Và giống mọi ảo thuật, khi ánh đèn tắt, chỉ còn lại khói, gương, và một đống niềm tin vỡ vụn.
3. Mua bán – Sáp nhập giả tạo (M&A Manipulation)
Nếu các doanh nghiệp chân chính xem mua bán – sáp nhập (M&A) là cách mở rộng quy mô, thì với Tyco, đây lại là “chiếc áo khoác hoàn hảo” để che giấu sai phạm kế toán.
Trong giai đoạn cuối thập niên 1990 đến đầu 2000, Tyco đã thực hiện hơn 700 thương vụ M&A trên toàn cầu – một con số khổng lồ đến mức giới phân tích Phố Wall khi ấy gọi Tyco là “máy nuốt công ty”. Nhưng phía sau tốc độ mở rộng điên rồ đó là một chuỗi thủ thuật kế toán được thiết kế để thổi phồng lợi nhuận và giấu chi phí thật.

Hạch toán chi phí mua lại như chi phí tái cấu trúc
Sau mỗi thương vụ sáp nhập, Tyco thường tạo lập “quỹ dự phòng tái cấu trúc” (restructuring reserves) — nghe có vẻ hợp lý, nhưng thực tế là đòn bẩy để giấu chi phí vận hành.
Ví dụ, Tyco ghi nhận các chi phí hoạt động thông thường (như lương, vận hành, quảng cáo) vào quỹ này, khiến chi phí ngắn hạn giảm, còn lợi nhuận thì “nở” ra một cách ngoạn mục.
Đánh giá lại tài sản công ty mua lại (Purchase Accounting Tricks)
Tyco phóng đại giá trị tài sản và giảm khấu hao trong các công ty mới mua, giúp lợi nhuận hợp nhất tăng vọt trên giấy.
Trong một số trường hợp, công ty còn đánh giá thấp giá trị nợ phải trả, khiến bảng cân đối kế toán trông “khỏe mạnh” hơn thực tế.
Tận dụng M&A để làm “bốc hơi” lỗ cũ
Khi Tyco sáp nhập với doanh nghiệp khác, những khoản lỗ tích lũy trước đó thường bị “xóa dấu vết” thông qua các điều chỉnh hợp nhất (consolidation adjustments).
Kết quả: cổ đông nhìn vào chỉ thấy tập đoàn khổng lồ đang tăng trưởng, không thấy đống nợ và chi phí đang được “chôn” trong lòng các thương vụ M&A.
Quy mô và tác động
Trong giai đoạn 1999–2002, Tyco chi hơn $62 tỷ USD cho hoạt động M&A, một con số vượt xa nhiều tập đoàn cùng thời. Tuy nhiên, phần lớn lợi nhuận được báo cáo không đến từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, mà từ việc thao túng kế toán trong các thương vụ sáp nhập.
Nhờ chiêu này, Tyco đã tạo ra ảo giác về tăng trưởng liên tục – doanh thu, lợi nhuận và quy mô đều tăng, nhưng dòng tiền thật thì không theo kịp. Khi cơ quan điều tra lật lại hồ sơ, người ta phát hiện hàng tỷ USD chi phí bị “chôn” và hàng trăm thương vụ không có giá trị kinh tế thực, chỉ phục vụ mục tiêu thổi phồng sổ sách.

Hậu quả và bản án dành cho Tyco International
Khi tấm màn gian lận được vén lên, Tyco – từng là biểu tượng của tăng trưởng toàn cầu nhanh chóng rơi tự do cả về uy tín, giá trị thị trường và niềm tin nhà đầu tư.
Thiệt hại Thị trường
Ngay sau khi bê bối bị phanh phui vào năm 2002, giá cổ phiếu Tyco lao dốc hơn 80%, từ đỉnh gần $60 USD/cổ phiếu xuống chỉ còn quanh $10 USD. Giá trị vốn hóa thị trường của tập đoàn bốc hơi hơn $80 tỷ USD, biến Tyco từ “ngôi sao Phố Wall” thành trùm kế toán gian lận đầu thập niên 2000 (cùng với Enron và WorldCom).
Hình phạt và Bồi thường
- Phạt Dân sự: Tyco đồng ý nộp $50 triệu USD cho Ủy ban Chứng khoán và Hối đoái Hoa Kỳ (SEC), lập Quỹ Bồi Thường Đặc biệt cho các nhà đầu tư bị thiệt hại.
- Kiện Tập Thể: Công ty phải đối mặt với hàng loạt vụ kiện dân sự của cổ đông, dẫn tới khoản bồi thường khổng lồ $2,9 tỷ USD – một trong những mức dàn xếp lớn nhất trong lịch sử tài chính Mỹ thời đó.
- Trách nhiệm của Kiểm toán viên: PwC – hãng kiểm toán chịu trách nhiệm ký duyệt báo cáo tài chính Tyco – buộc phải trả $225 triệu USD để giải quyết cáo buộc “không phát hiện hoặc cố tình bỏ qua” các sai phạm kế toán lớn.
Kết án Ban Lãnh đạo
Hai nhân vật trung tâm của vụ án – Dennis Kozlowski (CEO) và Mark Swartz (CFO) – bị kết án với 22 tội danh, gồm:
- Đại trộm cắp,
- Giả mạo hồ sơ kế toán,
- Âm mưu và gian lận chứng khoán.
Tòa án bang New York tuyên mức án từ 8 đến 25 năm tù giam cho cả hai.
Ngoài ra, Kozlowski còn bị truy tố thêm về tội trốn thuế, khi ông ta mua các tác phẩm nghệ thuật trị giá hàng chục triệu USD mà không trả thuế bán hàng, bằng cách chuyển chúng qua các bang khác để né thuế.

Bán Cổ phiếu Nội bộ (Insider Trading)
Trong thời gian gian lận diễn ra, các giám đốc điều hành Tyco đã âm thầm bán ra hàng triệu cổ phiếu, thu về khoảng $500 triệu USD — trong khi vẫn công bố báo cáo “tăng trưởng rực rỡ”.
Các khoản vay nội bộ khổng lồ và việc chi tiêu xa hoa bằng tiền công ty (bao gồm cả các “bữa tiệc sinh nhật triệu đô”) khiến dư luận Mỹ thời đó phẫn nộ, coi đây là “biểu tượng của lòng tham doanh nghiệp không giới hạn.”
Kết luận
Vụ bê bối Tyco là minh chứng điển hình cho việc một tập đoàn khổng lồ có thể phải trả giá đắt chỉ vì lòng tham của chính lãnh đạo. Kozlowski và Swartz không chỉ đánh mất sự nghiệp mà còn kéo theo hàng chục nghìn nhà đầu tư mất trắng.
Tyco sau đó phải tái cấu trúc toàn diện, sa thải ban lãnh đạo, bán tài sản và thay đổi bộ máy quản trị để tồn tại. Câu chuyện này nhắc anh em đầu tư nhớ rằng: sổ sách đẹp không bằng đạo đức vững, và lợi nhuận nhất thời không thể che được sự thật lâu dài.
Download App Cú Thông Thái giúp Tích sản nhẹ nhàng – Kết quả huy hoàng ở đây:
- Link web: https://app.sstock.com.vn
- CH Play/Android: TẠI ĐÂY
- iOS/App Store: TẠI ĐÂY
FAQ
1. Vì sao vụ Tyco International được xem là “Enron thứ hai”?
Vì quy mô gian lận khổng lồ, hệ thống kế toán phức tạp và việc các lãnh đạo biển thủ hàng trăm triệu USD – tất cả đều khiến Tyco trở thành biểu tượng tiếp theo của kỷ nguyên gian lận tài chính đầu những năm 2000.
2. Tyco International có phá sản sau bê bối không?
Không, nhưng Tyco buộc phải tái cấu trúc sâu rộng, chia tách thành nhiều công ty nhỏ và bán đi hàng loạt mảng kinh doanh để trả nợ và khôi phục niềm tin thị trường.
3. Kozlowski có hoàn tiền cho công ty không?
Một phần. Ông bị tòa buộc hoàn trả hàng chục triệu USD, mất gần toàn bộ tài sản cá nhân và bị tịch thu lợi nhuận thu được từ việc bán cổ phiếu gian lận. Tuy nhiên, thiệt hại thực tế của Tyco và cổ đông thì chưa bao giờ được bù đắp hết.