Bóc trần 8 chiêu trò gian lận doanh thu của doanh nghiệp
Trong thế giới tài chính, “doanh thu” chính là thước đo sức khỏe của doanh nghiệp. Nhưng cũng vì vậy, nó trở thành “miếng mồi béo bở” để nhiều công ty thao túng, biến báo số liệu nhằm làm đẹp báo cáo và đánh lừa nhà đầu tư. Gian lận doanh thu là dạng phổ biến nhất trong các vụ bê bối tài chính, từ những tập đoàn từng lừng lẫy như Enron, Sunbeam, Olympus, đến các công ty công nghệ mới nổi. Bài viết này Cú Thông Thái sẽ bóc trần những thủ thuật gian lận doanh thu điển hình!
1. Các chiêu trò ghi nhận gian lận doanh thu
Ghi nhận gian lận doanh thu là thuật ngữ chung bao gồm các hành vi cố ý làm sai lệch doanh thu thông qua các giao dịch không chính đáng, bán hàng giả mạo, ghi nhận doanh thu sớm, hoặc sử dụng các quỹ dự phòng không phù hợp.

Dưới đây là các thủ thuật gian lận doanh thu điển hình:
1.1. Giao dịch với Bên liên quan không đúng quy định
Kỹ thuật Giao dịch với Bên liên quan không đúng quy định này sử dụng mối quan hệ tài chính hoặc các mối liên kết khác giữa công ty và khách hàng (hoặc nhà phân phối) để tạo ra doanh thu ảo, thường là vì các giao dịch này dễ bị che giấu.
Thao túng: Bao gồm việc mua đi bán lại cùng một hàng tồn kho giữa các công ty liên kết, hoặc thực hiện giao dịch bán hàng kèm theo cam kết mua lại ngầm. Mục đích là để thổi phồng lợi nhuận một cách gian lận.
Ví dụ (Lernout & Hauspie – L&H):
- Bối cảnh: Công ty L&H đã sử dụng các giao dịch bên liên quan không đúng quy định ở Bỉ để làm sai lệch doanh thu.
- Gian lận: L&H đã mua lại sản phẩm nghiên cứu và phát triển của chính mình (như trường hợp Dictation). Về bản chất, đây không phải là một giao dịch mua bán độc lập mà là một khoản vay được ngụy trang.
Ví dụ (EHang):
- Bối cảnh: EHang công bố doanh số bán hàng cho các khách hàng lớn để chứng minh tính hợp lệ của sản phẩm.
- Gian lận: Khách hàng lớn nhất của EHang (Kunxiang) đã được phát hiện là do một trong những nhà đầu tư trước IPO của EHang kiểm soát. Điều này cho thấy đây là một giao dịch bên liên quan không được tiết lộ, được sử dụng để tạo ra doanh thu giả mạo.
1.2. Giao dịch bán hàng bất hợp pháp và Thỏa thuận phụ
Đây là việc tạo ra các giao dịch bán hàng không có thật hoặc dùng các thỏa thuận bí mật để làm sai lệch bản chất của giao dịch, nhằm ghi nhận doanh thu mà lẽ ra không được phép.
Giao dịch bán hàng bất hợp pháp:
- Cơ chế: Ghi nhận các giao dịch bán hàng giả mạo, có thể liên quan đến khách hàng không có thật hoặc dùng hóa đơn giả mạo/không chính xác. Các giao dịch này thường được ghi nhận tăng vọt trong một kỳ và sẽ bị đảo ngược trong kỳ tiếp theo.
- Ví dụ: Công ty Satyam đã sử dụng 7.561 hóa đơn giả để ghi nhận doanh thu bán hàng trị giá 5.117 crore Rupee.
Thỏa thuận phụ (Side Agreements)
Cơ chế: Là các thỏa thuận bổ sung (thường là bằng lời nói hoặc văn bản bí mật) được sử dụng để thay đổi các điều khoản và điều kiện của các giao dịch bán hàng đã ghi nhận. Các thỏa thuận này thường tạo ra các nghĩa vụ tiềm ẩn (ví dụ: cam kết mua lại hoặc điều khoản tài chính) mà theo nguyên tắc kế toán, sẽ ngăn cản việc ghi nhận doanh thu. Chúng thường bị che giấu khỏi kiểm toán viên bên ngoài.
Ví dụ (Enron):
Enron đã bán tài sản (lợi ích trong một dự án điện ở Cuiaba, Brazil) cho bên liên quan tên là LJM1. Giao dịch này có kèm theo một thỏa thuận phụ miệng rằng LJM1 sẽ không bị lỗ (Enron cam kết mua lại nếu cần).
Thỏa thuận miệng này đã không được tiết lộ cho kiểm toán viên của Enron. Vì rủi ro sở hữu không được chuyển giao, giao dịch này về bản chất là một khoản vay được ngụy trang, nhưng Enron lại ghi nhận nó là doanh thu và lợi nhuận.
1.3. Gian lận bán hàng “Bill-and-Hold”
Bán hàng Bill-and-Hold tức là “lập hóa đơn và giữ hàng” xảy ra khi công ty lập hóa đơn và ghi nhận doanh thu ngay lập tức, nhưng vẫn giữ hàng hóa vật lý trong kho cho đến khi khách hàng yêu cầu giao hàng.
Lạm dụng: Việc ghi nhận doanh thu quá sớm, trước khi rủi ro và lợi ích của quyền sở hữu thực sự được chuyển giao cho khách hàng, là vi phạm GAAP.
Ví dụ (Sunbeam):
- Bối cảnh: CEO Albert J. Dunlap muốn tạo ra ảo ảnh về sự xoay chuyển thành công của công ty để bán nó với giá cao.
- Gian lận: Sunbeam Corporation đã lạm dụng kỹ thuật “bill-and-hold” bằng cách ghi nhận doanh thu không đúng cách đối với các giao dịch bán hàng có điều kiện. Theo SEC, việc ghi nhận không đúng quy tắc các giao dịch “bill-and-hold” này đã làm thổi phồng thu nhập năm 1997 của Sunbeam thêm 62 triệu USD và thu nhập quý I năm 1998 thêm 35 triệu USD.

1.4. Nhồi nhét Kênh Phân phối (Channel Stuffing)
Đây là kỹ thuật cố gắng đạt doanh số bán hàng trong kỳ hiện tại bằng cách thúc ép (thường thông qua chiết khấu lớn) các nhà phân phối hoặc khách hàng mua lượng hàng tồn kho vượt quá nhu cầu thông thường của họ.
Mục đích: Đẩy hàng tồn kho vào kênh phân phối để ghi nhận doanh thu sớm hơn và thổi phồng doanh số bán hàng và thu nhập trong kỳ báo cáo hiện tại.
Ví dụ (Sunbeam):
- Bối cảnh: Các giám đốc điều hành Sunbeam đã cố gắng làm cho doanh thu báo cáo trông tốt bằng cách sử dụng “channel stuffing” vào năm 1997.
- Gian lận: Họ đã đưa ra chiết khấu và các biện pháp khuyến khích khác để khách hàng mua sản phẩm ngay lập tức, những sản phẩm mà lẽ ra phải được bán trong các kỳ sau. Hành vi này tạo ra ảo ảnh về kết quả kinh doanh tốt trong năm 1997, nhưng lại tạo ra kết quả giảm sút không thể tránh khỏi trong năm 1998.
1.5. Gian lận thời điểm ghi nhận Doanh thu
Gian lận thời điểm ghi nhận Doanh thu chính là việc thao túng việc ghi nhận doanh thu để nó rơi vào kỳ báo cáo hiện tại thay vì kỳ tiếp theo. Việc này thường được thực hiện thông qua “cắt giảm không đúng cách” (improper cut-offs) bằng cách giữ sổ sách kế toán mở sau khi kỳ báo cáo kết thúc.
Ví dụ (Xerox):
- Bối cảnh: Xerox bán các máy móc đắt tiền thông qua hợp đồng cho thuê trọn gói (bundled lease arrangements), nơi khách hàng trả một khoản phí hàng tháng bao gồm thiết bị, dịch vụ và tài chính.
- Gian lận: Các giám đốc điều hành Xerox đã lợi dụng loại giao dịch này để đẩy nhanh việc ghi nhận doanh thu cho thuê ngay lập tức, lấy đi doanh thu của các kỳ tương lai. Họ đã thay đổi chính sách kế toán ghi nhận doanh thu cho thuê mà không tiết lộ cho các nhà đầu tư. Xerox sau đó phải trả tiền phạt và điều chỉnh lại lợi nhuận từ năm 1997 đến năm 2000.
1.6. Thao túng số liệu tài chính tổng thể
Thao túng số liệu tài chính tổng thể là việc cố ý làm sai lệch toàn bộ báo cáo tài chính để trình bày một bức tranh tài chính giả mạo, thường nhằm mục đích duy trì giá cổ phiếu hoặc đạt được các mục tiêu tăng trưởng.
Ví dụ (Satyam):
- Bối cảnh: B. Ramalinga Raju, người sáng lập và chủ tịch của Satyam Computer Services Limited.
- Gian lận: Raju đã thú nhận làm sai lệch các tài khoản của công ty trong nhiều năm, làm sai lệch báo cáo tài chính để làm cho doanh nghiệp có vẻ lớn hơn, có lợi nhuận cao hơn và tốc độ tăng trưởng nhanh hơn so với thực tế. Gian lận này đã tạo ra một bức tranh sai lệch về tình hình tài chính của công ty cho các nhà đầu tư.

1.7. Sử dụng Kế toán Sáng tạo/Che giấu Lỗ (Creative Accounting/Tobashi)
Đây là việc sử dụng các kẽ hở hoặc sự mơ hồ trong các nguyên tắc kế toán để cải thiện vẻ ngoài của báo cáo tài chính (Kế toán Sáng tạo) hoặc thực hiện các giao dịch phức tạp nhằm loại bỏ các khoản lỗ ra khỏi bảng cân đối kế toán (Tobashi).
Cơ chế của Thủ đoạn “Tobashi”: Kỹ thuật chuyển các khoản lỗ chưa thực hiện (unrealized losses) ra khỏi bảng cân đối kế toán của công ty mẹ sang các thực thể (Quỹ “Receiver funds” hoặc SPEs) không thuộc phạm vi hợp nhất.
Ví dụ (Olympus):
- Bối cảnh: Olympus phải đối mặt với khoản lỗ chưa thực hiện khổng lồ (khoảng 95 tỷ yên) từ các sản phẩm tài chính vào khoảng năm 1998.
- Gian lận: Olympus thành lập các quỹ “Receiver funds” (ví dụ: CFC và QP) ở nước ngoài. Các quỹ này sau đó mua các tài sản thua lỗ của Olympus với giá trị sổ sách.
- Giai đoạn 2 (Thanh toán lỗ): Để loại bỏ hoàn toàn các khoản lỗ này, Olympus đã mua lại các công ty liên doanh (Three Domestic Companies) với giá cao. Khoản thanh toán vượt mức này được ghi nhận thành tài sản vô hình (chủ yếu là lợi thế thương mại – goodwill), và sau đó được khấu hao dần thành chi phí trong nhiều năm, theo đó che giấu các khoản lỗ ban đầu.
1.8. Thao túng định giá Tài sản Vô hình (Round-trip Licensing)
Đây là việc ghi nhận doanh thu thông qua các khoản đầu tư phi tiền mặt, cụ thể là bằng cách định giá quá cao một tài sản vô hình (ví dụ: giấy phép công nghệ) khi chuyển giao nó cho một liên doanh (Joint Venture – JV). Đây là một giao dịch “round-trip” (đi vòng) nhằm tạo ra doanh thu ảo.
Mục đích: Tạo ra doanh thu hợp tác giả tạo và làm cho tài sản công nghệ của công ty mẹ có vẻ có giá trị và bền vững.
Ví dụ (Chinook Therapeutics):
- Bối cảnh: Chinook thành lập liên doanh SanReno Therapeutics tại Trung Quốc.
- Gian lận: Chinook đã chuyển giao giấy phép tài sản vô hình (atrasentan và BION-1301) cho SanReno và đổi lại nhận được khoản đầu tư phi tiền mặt trị giá 41.2 triệu USD (dưới dạng cổ phiếu ưu đãi của SanReno). Chinook sau đó ghi nhận khoản này là doanh thu hợp tác, mặc dù đây là một giao dịch “round-trip” của tài sản vô hình mà giá trị của nó có thể bị nghi ngờ. Việc này bị coi là ghi nhận doanh thu không đúng quy tắc. Chinook đã cố gắng thao túng số liệu tài chính để công ty có vẻ thực chất hơn.

2. Điểm chung của các chiêu trò gian lận doanh thu
Dù được ngụy trang dưới nhiều hình thức khác nhau – từ giao dịch với bên liên quan, lập hóa đơn “bill-and-hold”, nhồi nhét kênh phân phối cho tới những mô hình kế toán sáng tạo – nhưng các thủ đoạn gian lận doanh thu đều có những điểm chung dễ nhận diện:
- Doanh thu được “thổi phồng trên giấy”: Con số tăng trưởng được tạo ra chủ yếu bằng bút toán hoặc giao dịch vòng vo, chứ không phản ánh dòng tiền thực sự từ khách hàng.
- Rủi ro và lợi ích chưa thực sự chuyển giao: Hàng hóa vẫn nằm trong kho, tài sản vẫn thuộc quyền sở hữu, hoặc công ty vẫn ngầm gánh chịu lỗ, nhưng doanh thu đã được ghi nhận.
- Che giấu nghĩa vụ và cam kết ngầm: Nhiều giao dịch kèm theo thỏa thuận phụ (mua lại, bù lỗ, chiết khấu sâu) nhưng bị cố tình bỏ qua trong báo cáo để làm đẹp số liệu.
- Khoảng cách lớn giữa lợi nhuận và dòng tiền: Các công ty gian lận thường báo lãi cao, nhưng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh yếu hoặc âm, cho thấy sự bất nhất.
- Tạo ảo ảnh tăng trưởng ngắn hạn: Phần lớn chiêu trò chỉ có tác dụng “đẩy” doanh thu sang kỳ hiện tại, đổi lại là sự hụt hơi trong kỳ tiếp theo, khiến tình hình tài chính ngày càng xấu đi.
Tóm lại, điểm chung của các chiêu trò gian lận doanh thu là đánh lừa nhà đầu tư bằng báo cáo tài chính đẹp đẽ nhưng rỗng ruột, che giấu thực trạng yếu kém của hoạt động kinh doanh cốt lõi.

3. Tác hại của việc gian lận doanh thu đối với nhà đầu tư
Khi doanh nghiệp gian lận doanh thu, những con số trên báo cáo tài chính trở thành “tấm gương méo mó”, che giấu sự thật về sức khỏe kinh doanh. Điều này gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho nhà đầu tư:
- Đưa ra quyết định sai lầm: Nhà đầu tư tin vào kết quả tăng trưởng ảo, từ đó mua cổ phiếu với giá cao hoặc tiếp tục rót vốn vào một doanh nghiệp đang yếu kém.
- Mất mát tài sản: Khi sự thật bị phơi bày, cổ phiếu sụt giá mạnh, thậm chí về mức gần như vô giá trị, khiến nhà đầu tư gánh chịu thua lỗ nặng nề.
- Mất niềm tin vào thị trường: Những cú sốc như Enron, WorldCom hay Luckin Coffee từng khiến cả thị trường lao đao, làm giảm niềm tin của nhà đầu tư vào tính minh bạch và công bằng.
- Chi phí cơ hội bị đánh cắp: Thay vì đầu tư vào các công ty làm ăn bền vững, dòng vốn bị “mắc kẹt” trong các doanh nghiệp gian lận, khiến nhà đầu tư bỏ lỡ nhiều cơ hội khác.
- Tác động tâm lý lâu dài: Sự thua lỗ từ gian lận doanh thu thường để lại nỗi sợ hãi, khiến nhà đầu tư thận trọng quá mức hoặc rời bỏ thị trường.
Nói cách khác, gian lận doanh thu không chỉ là hành vi lừa dối sổ sách, mà còn là “cái bẫy tài chính” nguy hiểm, biến niềm tin của nhà đầu tư thành thiệt hại thật sự.
4. Ví dụ thực tế về tác hại của gian lận doanh thu
Vụ bê bối tài chính của Enron là minh chứng điển hình cho thấy gian lận doanh thu có thể tàn phá nhà đầu tư đến mức nào. Trong nhiều năm, Enron đã thổi phồng lợi nhuận bằng các kỹ thuật kế toán tinh vi như “giao dịch trả trước”, “đậu tài sản” hay sử dụng hàng trăm SPEs để che giấu nợ. Những con số rực rỡ này đã khiến phố Wall tin rằng Enron là “ngôi sao sáng” của ngành năng lượng.
Hệ quả là:
- Cổ phiếu tăng vọt nhờ ảo ảnh lợi nhuận: Giá cổ phiếu Enron từng đạt hơn 90 USD vào giữa năm 2000, thu hút hàng triệu nhà đầu tư cá nhân lẫn các quỹ lớn.
- Sụp đổ toàn bộ giá trị thị trường: Khi sự thật bị phanh phui vào cuối năm 2001, Enron nộp đơn phá sản, cổ phiếu rơi về mức dưới 1 USD, gần như xóa sạch vốn hóa hàng chục tỷ đô la.
- Thiệt hại trực tiếp cho nhà đầu tư: Hơn 20.000 nhân viên mất toàn bộ tiền tiết kiệm hưu trí vì cổ phiếu công ty trở thành vô giá trị. Các nhà đầu tư nhỏ lẻ và tổ chức gánh khoản lỗ khổng lồ.
- Niềm tin sụp đổ: Sau vụ việc, thị trường Mỹ rung chuyển, nhiều nhà đầu tư mất lòng tin vào tính minh bạch của doanh nghiệp niêm yết. Đây cũng là lý do dẫn tới sự ra đời của Đạo luật Sarbanes–Oxley năm 2002 nhằm siết chặt kiểm toán và quản trị doanh nghiệp.
Enron đã biến “niềm tin” thành công cụ để hút vốn, rồi phản bội lại chính niềm tin ấy. Và cái giá cuối cùng, không chỉ Enron mà hàng triệu nhà đầu tư phải trả.

Kết luận
Gian lận doanh thu là một trong những thủ đoạn phổ biến nhất mà các doanh nghiệp dùng để thổi phồng kết quả kinh doanh. Dù có nhiều biến tướng như “bill-and-hold”, nhồi kênh phân phối, hay tạo giao dịch giả với bên liên quan, nhưng điểm chung đều là biến báo con số để tạo ra bức tranh tăng trưởng ảo.
Về ngắn hạn, nó có thể giúp công ty thu hút vốn và giữ giá cổ phiếu, nhưng về dài hạn sẽ tất yếu dẫn đến mất uy tín, sụp đổ tài chính và gây thiệt hại nặng nề cho nhà đầu tư. Nhận diện sớm các dấu hiệu bất thường trong báo cáo doanh thu chính là cách bảo vệ tốt nhất cho dòng vốn của mình.
Download App Cú Thông Thái giúp Tích sản nhẹ nhàng – Kết quả huy hoàng ở đây:
- Link web: https://app.sstock.com.vn
- CH Play/Android: TẠI ĐÂY
- iOS/App Store: TẠI ĐÂY
FAQ
1. Vì sao doanh nghiệp thường chọn gian lận doanh thu thay vì chi phí?
Vì doanh thu là chỉ số đầu tiên nhà đầu tư và thị trường quan tâm. Một con số tăng trưởng ấn tượng dễ tạo niềm tin và thu hút vốn hơn so với việc chỉ cắt giảm chi phí.
2. Dấu hiệu nào cho thấy công ty có thể đang gian lận doanh thu?
Một số dấu hiệu cảnh báo gồm: doanh thu tăng vọt nhưng dòng tiền hoạt động yếu hoặc âm; biên lợi nhuận cao bất thường so với ngành; các khoản phải thu tăng nhanh; hoặc xuất hiện giao dịch lớn với bên liên quan.
3. Nhà đầu tư có thể tự bảo vệ mình trước chiêu trò này thế nào?
Ngoài việc đọc báo cáo tài chính, nhà đầu tư nên phân tích kỹ dòng tiền, so sánh doanh thu với tiền mặt thu được, đối chiếu với tình hình ngành. Đồng thời, nên cảnh giác khi doanh nghiệp thường xuyên “vượt kỳ vọng” một cách bất thường.