Chỉ số RSI là gì? Cách ứng dụng và ví dụ thực chiến (Update 2025)
Nếu mới bước chân vào thế giới đầu tư chứng khoán hay forex, chắc hẳn bạn từng nghe đến “Chỉ số RSI” – nghe như một loại siêu năng lực thần kỳ giúp đo sức mạnh của giá. Vậy RSI thực chất là gì? Hãy cùng Cú Thông Thái khám phá khái niệm, cách ứng dụng và ví dụ thực chiến với RSI trong bài viết này!
Chỉ số RSI là gì?

RSI (Relative Strength Index) hay “Chỉ số sức mạnh tương đối” là một chỉ báo kỹ thuật nổi tiếng trong đầu tư tài chính, được giáo sư J. Welles Wilder giới thiệu năm 1978.
RSI giúp đo lường mức độ tăng – giảm của giá trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 14 phiên/ngày), từ đó đánh giá xem tài sản đang bị mua quá mức (quá “hăng hái”, giá có thể sắp giảm) hay bị bán quá mức (quá bi quan, khả năng bật tăng lớn). Chỉ số này dao động trong khoảng từ 0 đến 100, cực kỳ trực quan với người mới bắt đầu.
Ý nghĩa của chỉ số RSI là gì?

Mặc dù không mang tính dự đoán tuyệt đối 100%, RSI vẫn là công cụ quan trọng để nhà đầu tư đánh giá khả năng đảo chiều hoặc tiếp diễn xu hướng. Dưới đây là những ý nghĩa chính:
Vùng quá mua (RSI > 70)
Khi chỉ số RSI vượt ngưỡng 70, điều này thể hiện lực mua đã quá mạnh và giá có thể đã bị đẩy lên cao hơn giá trị hợp lý. Trong tình huống này, thị trường thường tiềm ẩn nguy cơ điều chỉnh giảm. Tuy vậy, cần lưu ý rằng trong xu hướng tăng mạnh, RSI có thể duy trì ở vùng cao khá lâu trước khi thực sự đảo chiều.
Vùng quá bán (RSI < 30)
Khi RSI giảm xuống dưới 30, điều đó phản ánh áp lực bán tháo lớn khiến giá rơi sâu. Đây thường được coi là tín hiệu cổ phiếu hoặc thị trường đang bị định giá thấp tạm thời và có khả năng phục hồi. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp “quá bán” đều dẫn đến sự bật tăng ngay, vì giá có thể tiếp tục suy giảm nếu xu hướng giảm chưa kết thúc.

Mốc 50 – đường trung hòa
Ngưỡng 50 trong RSI đóng vai trò như “vạch chia” giữa hai phe mua và bán. Khi RSI duy trì trên 50, động lượng tăng được xem là chiếm ưu thế; ngược lại, dưới 50 cho thấy xu hướng giảm có phần áp đảo. Nhà đầu tư thường dùng mốc này để xác định trạng thái tổng thể của thị trường thay vì chỉ nhìn vào các vùng cực đoan.
Phân kỳ giữa giá và RSI
Một trong những tín hiệu đáng chú ý của RSI là hiện tượng phân kỳ. Khi giá tiếp tục lập đỉnh mới nhưng RSI lại giảm (phân kỳ âm), đó là cảnh báo xu hướng tăng đang suy yếu và có thể đảo chiều giảm. Ngược lại, khi giá tạo đáy thấp hơn nhưng RSI lại đi lên (phân kỳ dương), thị trường có thể sắp phục hồi. Đây là tín hiệu mạnh nếu xuất hiện gần vùng quá mua hoặc quá bán.
Tóm lại, RSI giống như một “thước đo cảm xúc” của thị trường: khi nhà đầu tư quá hưng phấn, RSI sẽ leo cao và báo hiệu rủi ro; khi quá bi quan, RSI giảm sâu và có thể mở ra cơ hội mua vào. Dù không phải công cụ dự đoán chính xác tuyệt đối, nhưng kết hợp RSI với các yếu tố kỹ thuật khác sẽ giúp nâng cao khả năng nhận định xu hướng và ra quyết định đầu tư hợp lý.
Cách tính chỉ số RSI đơn giản
Công thức RSI có vẻ hơi “hàn lâm” nhưng hiểu cơ bản thì khá dễ:
RSI = 100 – 100/(1+RS)
Trong đó:
- RS = (trung bình tăng giá)/(trung bình giảm giá) trong 14 phiên gần nhất.
- Trung bình tăng giá: Là trung bình cộng các mức tăng giá hàng ngày (nếu ngàу không tăng thì tính 0).
- Trung bình giảm giá: Là trung bình cộng các mức giảm giá hàng ngày (nếu ngày không giảm thì tính 0).
Đơn giản là so sánh “mức tăng trung bình” và “mức giảm trung bình” trong khoảng thời gian 14 ngày, rồi chuyển nó thành điểm số từ 0 đến 100 để thể hiện sức mạnh.

Ví dụ minh họa:
Giả sử trong 14 phiên gần nhất, một cổ phiếu có diễn biến như sau:
- Tổng mức tăng giá trong 14 ngày: 28 điểm
- Tổng mức giảm giá trong 14 ngày: 14 điểm
Khi đó:
- Trung bình tăng giá = 28 / 14 = 2
- Trung bình giảm giá = 14 / 14 = 1
- RS = 2 / 1 = 2
Áp dụng công thức RSI = 100 – 100/(1+2) = 66.667
RSI ≈ 67 → Cổ phiếu đang tiệm cận vùng quá mua (70). Điều này nghĩa là lực mua đang chiếm ưu thế rõ rệt so với lực bán, nhưng nhà đầu tư cũng nên thận trọng vì giá có thể sắp bước vào nhịp điều chỉnh.
So sánh RSI với MACD
Đây là hai chỉ báo quen thuộc nhưng có điểm khác biệt căn bản:
Tiêu chí | RSI | MACD |
Loại chỉ báo | Động lượng (Momentum) | Xu hướng (Trend) |
Mục đích | Đo lường mức mua/bán quá mức | Đo tín hiệu xu hướng và điểm mua/bán |
Phản ứng tín hiệu | Nhanh, phát hiện quá mua/quá bán nhanh | Chậm hơn, hơi trễ do dùng trung bình động |
Tín hiệu mua/bán | RSI > 70 (bán), RSI < 30 (mua) | Cắt nhau giữa MACD và đường tín hiệu |
Ứng dụng | Phù hợp giao dịch ngắn hạn và điểm vào/ra | Tốt cho giao dịch dài hạn, theo xu hướng |
Phân kỳ | Có thể phát hiện phân kỳ giá – chỉ báo | Có thể phát hiện phân kỳ giá – chỉ báo |
Kết luận: RSI nhanh nhạy hơn với tín hiệu động lượng, trong khi MACD mạnh về bắt xu hướng dài hạn. Nhà đầu tư thường kết hợp cả hai để tăng độ chính xác.
Ưu – Nhược điểm của chỉ số RSI

Ưu điểm của RSI
Ưu điểm | Diễn giải chi tiết |
Dễ hiểu, dễ sử dụng | RSI được tính toán đơn giản, hiển thị trên thang điểm 0–100 nên ngay cả người mới bắt đầu cũng dễ nắm bắt và áp dụng. |
Cung cấp tín hiệu rõ ràng về vùng quá mua/quá bán | Ngưỡng 70 và 30 được coi là mốc chuẩn, giúp nhà đầu tư dễ dàng nhận diện vùng rủi ro cao hoặc cơ hội tiềm năng. |
Phù hợp với giao dịch ngắn hạn | RSI phản ứng khá nhanh với biến động giá, do đó hữu ích cho trader lướt sóng hoặc giao dịch trong khung thời gian ngắn. |
Giúp phát hiện phân kỳ xu hướng | Khi giá và RSI đi ngược chiều (phân kỳ), đó thường là tín hiệu quan trọng về khả năng đảo chiều sắp tới. |
Nhược điểm của RSI
Nhược điểm | Diễn giải chi tiết |
Không chính xác tuyệt đối | RSI chỉ phản ánh động lượng, không thể dự đoán chắc chắn xu hướng; trong giai đoạn biến động mạnh, tín hiệu dễ bị sai lệch. |
Tín hiệu ít và dễ nhiễu | RSI không thường xuyên cho tín hiệu; đôi khi xuất hiện “bẫy” khiến nhà đầu tư mua/bán sai thời điểm. |
Kém hiệu quả trong dài hạn | Với nhà đầu tư dài hạn, RSI có thể tạo tín hiệu giả, vì xu hướng lớn và yếu tố cơ bản quan trọng hơn. |
Bỏ qua yếu tố khối lượng | RSI chỉ đo động lượng giá, không tính đến khối lượng giao dịch – trong khi đây là yếu tố quan trọng để xác nhận sức mạnh xu hướng. |
RSI là công cụ hữu ích, đặc biệt cho nhà đầu tư mới và trader ngắn hạn, nhờ tính trực quan và khả năng nhận diện trạng thái quá mua/quá bán. Tuy nhiên, RSI không phải “cây đũa thần”: tín hiệu có thể sai lệch trong thị trường biến động mạnh và dễ tạo bẫy tâm lý.
Vì vậy, để ra quyết định đầu tư thông minh, nhà đầu tư nên kết hợp RSI với các chỉ báo khác (như MACD, MA, Bollinger Bands, hoặc phân tích khối lượng) thay vì chỉ dựa vào RSI đơn lẻ.
Cách ứng dụng RSI trong chứng khoán đầu tư
Chỉ số RSI không chỉ giúp nhận biết trạng thái thị trường mà còn có thể được vận dụng linh hoạt trong nhiều tình huống giao dịch. Dưới đây là những cách ứng dụng phổ biến và hiệu quả:
1. Phát hiện vùng quá mua/quá bán
- RSI > 70: Đây là vùng quá mua, báo hiệu lực mua đang quá mạnh và giá có thể đã bị đẩy lên quá cao. Nhà đầu tư thường cân nhắc bán ra hoặc chốt lời để hạn chế rủi ro điều chỉnh giảm.
- RSI < 30: Đây là vùng quá bán, phản ánh áp lực bán tháo mạnh. Trong nhiều trường hợp, đó là tín hiệu giá có thể bật tăng trở lại, thích hợp cho chiến lược mua vào.
2. Sử dụng mốc 50 để xác nhận xu hướng
- RSI trên 50: Được xem là tín hiệu củng cố xu hướng tăng, giúp nhà đầu tư an tâm hơn khi giữ lệnh mua.
- RSI dưới 50: Cho thấy xu hướng giảm đang chiếm ưu thế, cảnh báo nhà đầu tư thận trọng với các lệnh mua và ưu tiên giữ lệnh bán.
3. Kết hợp RSI với Price Action để tìm điểm vào lệnh
RSI đặc biệt hữu ích khi được xác nhận cùng mô hình nến đảo chiều. Ví dụ:
- Pin Bar xuất hiện ở vùng RSI < 30 → khả năng đảo chiều tăng mạnh.
- Inside Bar xuất hiện kèm RSI từ vùng quá bán đi lên → có thể mở lệnh mua an toàn hơn.
Sự đồng thuận giữa RSI và mô hình Price Action thường giúp xác định điểm vào lệnh chính xác và tăng xác suất thành công.
4. Phân kỳ RSI (Divergence)
- Phân kỳ âm: Giá tạo đỉnh mới nhưng RSI lại không vượt qua đỉnh trước → dấu hiệu xu hướng tăng đang suy yếu, thị trường dễ bước vào nhịp điều chỉnh.
- Phân kỳ dương: Giá tạo đáy thấp hơn nhưng RSI lại cao hơn đáy trước → tín hiệu lực bán yếu dần, thị trường có khả năng đảo chiều đi lên.
- Đây là tín hiệu quan trọng, đặc biệt khi xuất hiện ở vùng quá mua/quá bán.
5. Kết hợp RSI với các chỉ báo khác
RSI thường được sử dụng song song với MACD, MA (Moving Average) hoặc Bollinger Bands để tăng độ chính xác. Ví dụ:
- Khi RSI ở vùng quá bán, đồng thời MACD cắt lên đường tín hiệu → xác suất đảo chiều tăng mạnh hơn.
- Khi RSI trên 70 nhưng giá chạm dải trên Bollinger Bands → tín hiệu bán càng đáng tin cậy.
Tóm lại, RSI có thể dùng linh hoạt trong nhiều tình huống: xác định vùng mua/bán, đánh giá xu hướng, phát hiện phân kỳ, hoặc làm công cụ xác nhận cùng các chỉ báo khác. Điều quan trọng là không nên dùng RSI một cách đơn lẻ, mà cần kết hợp nhiều công cụ phân tích kỹ thuật và quản lý rủi ro hợp lý để tối ưu hiệu quả đầu tư.
Ví dụ thực chiến với chỉ số RSI

Bối cảnh:
Vào đầu tháng 11/2023, cổ phiếu HCM có nhịp giảm mạnh, đưa giá rơi về mức 16.000 VNĐ/cổ phiếu. Cùng thời điểm, chỉ báo RSI ghi nhận khoảng 31, tức là gần vùng quá bán (dưới 30). Đây là tín hiệu cho thấy áp lực bán tháo đã đẩy giá xuống thấp hơn so với giá trị hợp lý và thị trường có khả năng xuất hiện sự phục hồi.
Diễn biến:
- Sau khi quan sát, nhà đầu tư nhận thấy trên đồ thị giá xuất hiện mô hình Inside Bar – một mô hình Price Action thường báo hiệu sự đảo chiều hoặc ít nhất là giai đoạn tích lũy trước khi giá bứt phá.
- Khi RSI đang ở vùng quá bán và đồng thời có tín hiệu Price Action ủng hộ, đây được coi là xác nhận kép cho khả năng đảo chiều tăng. Nhà đầu tư quyết định mua vào tại vùng giá này.
- Chỉ trong vòng 1 tuần, giá cổ phiếu HCM bật tăng nhanh chóng lên 20.000 VNĐ, mang lại lợi nhuận ngắn hạn đáng kể.
- Không dừng lại ở đó, trong 5 tháng tiếp theo, xu hướng tăng tiếp diễn và giá vươn tới 28.000 VNĐ/cổ phiếu, đem lại mức sinh lời lớn cho những ai kiên nhẫn nắm giữ.
Bài học rút ra:
Ví dụ này cho thấy RSI có khả năng giúp phát hiện sớm trạng thái quá bán, từ đó chỉ ra cơ hội mua vào khi thị trường đang bị chi phối bởi cảm xúc bi quan. Tuy nhiên, thay vì chỉ dựa vào RSI đơn lẻ, việc kết hợp thêm tín hiệu từ mô hình nến (Inside Bar) đã giúp xác nhận điểm vào lệnh an toàn hơn, đồng thời tăng xác suất thành công và tối ưu hóa lợi nhuận.
Kết luận
Chỉ số RSI (Relative Strength Index) là một công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng, phản ánh động lượng giá và tâm lý thị trường. Với khả năng xác định vùng quá mua, quá bán, phát hiện phân kỳ và đánh giá xu hướng, RSI giúp nhà đầu tư có thêm góc nhìn để lựa chọn điểm mua – bán hợp lý.
Tuy nhiên, RSI không phải công cụ dự đoán tuyệt đối, mà chỉ nên dùng như một phần trong hệ thống phân tích tổng hợp, kết hợp với các chỉ báo khác (MACD, MA, Bollinger Bands) và quản trị rủi ro phù hợp. Khi hiểu đúng và vận dụng linh hoạt, RSI sẽ trở thành một “người bạn đồng hành” hữu ích trong đầu tư.
Download App Cú Thông Thái giúp Tích sản nhẹ nhàng – Kết quả huy hoàng ở đây:
- Link web: https://app.sstock.com.vn
- CH Play/Android: TẠI ĐÂY
- iOS/App Store: TẠI ĐÂY
FAQ
1. RSI bao nhiêu thì mua, bao nhiêu thì bán?
Thông thường, RSI > 70 được coi là vùng quá mua (cảnh báo rủi ro, cân nhắc bán), RSI < 30 là vùng quá bán (có thể là cơ hội mua). Tuy nhiên, không nên dựa hoàn toàn vào con số này mà cần kết hợp với xu hướng và các tín hiệu khác.
2. RSI có phù hợp cho đầu tư dài hạn không?
RSI hiệu quả nhất trong giao dịch ngắn hạn và trung hạn vì phản ứng nhanh với biến động giá. Với đầu tư dài hạn, yếu tố cơ bản và xu hướng lớn quan trọng hơn, nên RSI chỉ nên dùng để hỗ trợ thêm chứ không phải công cụ chính.
3. Phân kỳ RSI có đáng tin cậy không?
Phân kỳ RSI (giữa giá và chỉ số) là tín hiệu quan trọng, thường báo trước khả năng đảo chiều. Tuy nhiên, để tăng độ chính xác, nhà đầu tư nên kết hợp với mô hình nến, khối lượng hoặc các chỉ báo khác, thay vì dựa duy nhất vào phân kỳ.