Cách đọc biểu đồ chứng khoán – Phân tích chuyên sâu A-Z
Nếu bạn đang đọc những dòng này, có lẽ bạn đang tìm kiếm chiếc chìa khóa vạn năng để mở cánh cửa bí ẩn của thị trường chứng khoán, hay ít nhất là một chiếc kính hiển vi để soi rõ các biểu đồ giá. Đừng lo lắng, Cú Thông Thái sẽ “giải mã” ngôn ngữ của thị trường, biến những thứ phức tạp thành câu chuyện dễ hiểu. Hãy chuẩn bị tinh thần cho một hành trình khám phá đầy thú vị về cách đọc biểu đồ chứng khoán nhé!
1. Phân tích kỹ thuật là gì?

Bạn có biết, việc giao dịch trên thị trường tài chính không phải là một trò may rủi đơn thuần? Đó là một cuộc chiến, và như Tôn Tử từng nói: “Tướng giỏi thắng trận thường tính toán rất nhiều trong miếu đường trước khi giao chiến. Tướng thua trận thường tính toán ít ỏi trước đó. Thế nên, nhiều tính toán dẫn đến chiến thắng, ít tính toán dẫn đến thất bại: Huống hồ không tính toán gì cả!”. Điều này hoàn toàn đúng với phân tích kỹ thuật (PTKT).
Phân tích kỹ thuật là một phương pháp dự đoán hướng đi của giá thông qua việc nghiên cứu dữ liệu thị trường trong quá khứ, chủ yếu là giá và khối lượng giao dịch. Mục tiêu không phải là đoán mò, mà là tìm ra các quy luật, mô hình hành vi để đưa ra quyết định giao dịch hợp lý.
Một trong những lầm tưởng lớn nhất về PTKT là thị trường kém hiệu quả. Trên thực tế, phân tích kỹ thuật không phủ nhận những yếu tố cơ bản hay tin tức, mà nó coi những yếu tố đó đã được phản ánh vào giá. Điều quan trọng là cách bạn xây dựng, kiểm tra và thực hiện các hệ thống giao dịch phù hợp với cá tính của mình.
2. Cách đọc biểu đồ chứng khoán – Các dạng đồ thị nến

Đồ thị nến Nhật Bản (candlestick charts) là một trong những công cụ trực quan và phổ biến nhất trong PTKT. Mỗi cây nến kể một câu chuyện về hành động giá trong một khoảng thời gian nhất định, cho chúng ta biết giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất.
2.1. Các mô hình đảo chiều quan trọng
Thị trường luôn thay đổi, và việc nhận diện các tín hiệu đảo chiều sớm có thể giúp bạn tránh những cú “sập hầm” không đáng có hoặc tận dụng cơ hội “bay cao”.
Mô hình Vai-Đầu-Vai Đáy (Head-and-Shoulders Bottom)
Đây là một mô hình đảo chiều tăng giá. Dù vậy, đôi khi nó cũng có thể hoạt động như một mô hình tiếp diễn.
Cách nhận diện:
- Nó có một “đầu” (giá thấp nhất) và hai “vai” (hai đáy cao hơn đầu).
- Đường viền cổ (neckline): Nối hai đáy (thung lũng) sau mỗi vai. Đừng cố gắng nối hai thung lũng ở vai-đầu-vai đáy để xác nhận, đó là sai.
- Xác nhận: Giá xác nhận mô hình vai-đầu-vai đáy khi nó xuyên qua đường viền cổ dốc xuống. Nếu đường viền cổ dốc lên, sử dụng “nách trái” để xác định giá xác nhận, nhưng thực ra điều này cũng sai. (Đôi khi, các nguyên tắc lại phức tạp hơn ta nghĩ, nhỉ?)

Mô hình Hai Đỉnh (Double Top)
Mô hình Hai Đỉnh là một mô hình đảo chiều giảm giá, thường xuất hiện ở đỉnh của một xu hướng tăng dài.
- Đặc điểm: Hai đỉnh có giá tương đương, cách nhau một khoảng thời gian đáng kể (ví dụ: 5 tháng và mức giảm 20% giữa hai đỉnh).
- Khối lượng: Khối lượng giao dịch thường lớn hơn ở đỉnh đầu tiên và giảm dần ở đỉnh thứ hai. Khối lượng có xu hướng tăng lên hoặc giảm xuống? Nếu khối lượng có hình chữ U, nhưng lớn hơn ở đỉnh bên phải so với đỉnh bên trái, xu hướng khối lượng có vẻ dốc lên.
- Xác nhận: Giá giảm xuống dưới mức thấp nhất giữa hai đỉnh.
Lưu ý: Vì yêu cầu về khoảng thời gian dài giữa các đỉnh để có một mô hình Hai Đỉnh thực sự, những mô hình này hiếm khi được nhìn thấy một cách thuận lợi trên biểu đồ hàng ngày.

Mô hình Tam Giác (Triangles)
Mô hình Tam Giác thể hiện sự tiếp diễn hoặc đảo chiều, cho thấy sự do dự của thị trường.
Các loại phổ biến:
- Tam giác đối xứng (Symmetrical Triangle): Hai đường xu hướng hội tụ, cho thấy sự cân bằng giữa người mua và người bán. Khi mô hình thất bại (ví dụ: không phá vỡ theo hướng dự kiến), có thể có những tín hiệu cảnh báo như khối lượng cao và bất thường.
- Tam giác tăng dần (Ascending Triangle): Đường kháng cự phẳng và đường hỗ trợ dốc lên, cho thấy áp lực mua đang tăng. Nếu mô hình thất bại, giá có thể tạo đáy đôi hoặc một vùng tích lũy hình chữ nhật mở rộng.
- Tam giác giảm dần (Descending Triangle): Đường hỗ trợ phẳng và đường kháng cự dốc xuống, cho thấy áp lực bán đang tăng.
- Phá vỡ (Breakout): Sự phá vỡ khỏi các mô hình tam giác thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn. Tuy nhiên, nếu sự phá vỡ xảy ra mà không có khối lượng xác nhận, đó có thể là một tín hiệu giả.
Đường xu hướng càng dốc, khả năng bị phá vỡ càng cao.

Ngày Đảo Chiều (One-Day Reversal / Key Reversal Day)
Ngày Đảo Chiều là một ngày mà giá đạt đỉnh (hoặc đáy) mới, sau đó đóng cửa thấp hơn (hoặc cao hơn) đáng kể so với giá mở cửa và/hoặc ngày hôm trước, thường đi kèm với khối lượng cao bất thường.
Tín hiệu: Đây là một tín hiệu rõ ràng và không thể nhầm lẫn để bán (hoặc mua).
Ví dụ: Một ngày đảo chiều bất thường vào ngày 3 tháng 12 đã đánh dấu đỉnh chính. Khi thị trường trở nên “điên rồ”, các ngày đảo chiều và chiến thuật ngắn hạn sẽ thắng thế.
2.2. Khoảng trống giá (Gaps) – Những “hố đen” trên biểu đồ
Khoảng trống giá là những vùng trên biểu đồ mà tại đó không có giao dịch nào diễn ra, tạo ra một “lỗ hổng” giữa giá đóng cửa ngày hôm trước và giá mở cửa ngày hôm sau. Chúng có thể là những tín hiệu mạnh mẽ về xu hướng tiếp theo.
Các loại khoảng trống chính:
- Khoảng trống phá vỡ (Breakaway Gap): Xuất hiện khi giá thoát ra khỏi một vùng tích lũy hoặc mô hình. Thường đi kèm với khối lượng lớn và báo hiệu một xu hướng mạnh mẽ mới.
- Khoảng trống bỏ chạy/tiếp diễn (Runaway Gap): Xảy ra ở giữa một xu hướng mạnh, xác nhận hướng đi của xu hướng đó.
- Khoảng trống kiệt sức (Exhaustion Gap): Xuất hiện gần cuối một xu hướng kéo dài, báo hiệu rằng xu hướng đó sắp kết thúc do phe đẩy giá đã cạn kiệt lực. Những khoảng trống này thường là “lời mời” được khắc tay để rời khỏi cuộc chơi.
- Khoảng trống “túi khí” (Air Pocket Gap): Thường do những tin tức xấu (ví dụ: lợi nhuận đáng thất vọng) gây ra, khiến giá giảm mạnh tạo ra khoảng trống lớn. Đây là tín hiệu bán rất rõ ràng.

2.3. Hiệu quả của mô hình nến
Mặc dù có nhiều mô hình nến được “sách vở” công nhận, nhưng điều quan trọng nhất là “những gì hiệu quả với bạn”. Nếu bạn thấy các mô hình “Dark Cloud Cover” xuất hiện ở đỉnh của mọi đợt tăng giá trên biểu đồ của mình, đừng nản lòng chỉ vì một cuốn sách giáo khoa nào đó nói rằng chúng không mạnh bằng “Bearish Engulfing Pattern”. Hãy tin vào những gì bạn quan sát được trên biểu đồ của mình!
Xem video để hiểu hơn về “ngôn ngữ thị trường” – biểu đồ chứng khoán nhé:
3. Cách đọc biểu đồ chứng khoán – Khối lượng giao dịch
Khối lượng giao dịch (volume) là số lượng cổ phiếu hoặc hợp đồng được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Nó là một trong những chỉ báo quan trọng nhất để xác nhận sức mạnh của một xu hướng hoặc sự đảo chiều tiềm năng.
3.1. Khối lượng tương đối và tuyệt đối
Trong Phân tích Khối lượng và Biên độ (Volume Spread Analysis – VSA), khối lượng giao dịch là vô cùng giá trị. Điều quan trọng là phân tích khối lượng tương đối chứ không phải chỉ là con số tuyệt đối.
Hãy hình dung thế này:
Bạn có một hàng người xếp hàng, bao gồm Gavin Holmes (cao 1m88) và Yao Ming (cao 2m29). Nếu một người ngoài hành tinh chưa từng thấy con người hạ cánh và quan sát hàng người này, họ sẽ thấy Gavin khá cao, con gái của Gavin (cao 90cm) khá thấp, và hầu hết mọi người ở giữa.
Nhưng khi nhìn thấy Yao Ming, họ sẽ nhận ra anh ấy cao hơn đáng kể so với mức trung bình (khối lượng cực cao). Tương tự, khối lượng cực thấp (như con gái Gavin) cũng là một tín hiệu quan trọng.
Điều này có nghĩa là, bạn không cần phải tính toán phức tạp để biết một cây nến có khối lượng cực cao hay cực thấp. Chỉ cần nhìn vào 25-50 cây nến gần nhất, bạn có thể dễ dàng so sánh bằng mắt thường.
>> Xem thêm: Từ A-Z về Volume trong chứng khoán
3.2. Khối lượng trong các mô hình cụ thể
Mô hình Vai-Đầu-Vai:
- Vai trái: Thường đi kèm với khối lượng cao.
- Đầu: Khối lượng có thể hơi cao hơn một chút so với mô hình lý tưởng.
- Vai phải: Khối lượng thấp là một tín hiệu cảnh báo rõ ràng. Điều này cho thấy lực mua đã suy yếu trước khi mô hình được xác nhận.
Mô hình Tam Giác:
Khối lượng cao và bất thường trong quá trình hình thành tam giác có thể là dấu hiệu cảnh báo rằng có điều gì đó không ổn, không phải là đặc điểm của một mô hình tam giác hợp lệ.
Phá vỡ (Breakouts):
- Khối lượng trên mức trung bình khi giá phá vỡ một ngưỡng kháng cự hoặc hỗ trợ sẽ xác nhận sức mạnh của tín hiệu đó.
- Khối lượng trung bình hoặc dưới mức trung bình khi giá quay trở lại (throwback) một ngưỡng đã phá vỡ có thể cho thấy sự kiểm tra lại của thị trường.
Đỉnh kiệt sức (Exhaustion Tops): Thường có khối lượng cực cao (exhaustion top volume), báo hiệu sự kết thúc của một xu hướng tăng giá mạnh.
Khối lượng thấp cuối vùng giá: Khối lượng thấp ở cuối một phạm vi giá có thể cho thấy một sự phá vỡ giả.
Khối lượng đột biến và giảm dần: Một sự phá vỡ đi kèm với khối lượng cao, sau đó là khối lượng giảm dần khi giá quay trở lại một vùng giá, có thể cho thấy sự phân phối (áp lực bán).
3.3. Vùng giá trị (Value Area) – Nơi phần lớn giao dịch diễn ra
Vùng giá trị là một khái niệm trong Market Profile, biểu thị phạm vi giá mà tại đó khoảng 70% tổng khối lượng giao dịch (hoặc TPOs – Time Price Opportunities) đã diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ, vùng giá trị từ 99-21 đến 99-28 chiếm 73% tổng TPOs, trong khi vùng giá trị theo khối lượng là 99-20 đến 99-30. Nắm bắt được vùng này giúp nhà đầu tư hiểu được đâu là mức giá được thị trường chấp nhận nhiều nhất.
4. Các chỉ báo kỹ thuật phổ biến và cách áp dụng
Bên cạnh các mô hình giá, các chỉ báo kỹ thuật (Technical Indicators) đóng vai trò như những “bác sĩ chuẩn đoán”, giúp chúng ta hiểu sâu hơn về động lực bên trong của thị trường.
4.1. Đường trung bình động (Moving Averages – MA)
Là đường giá trung bình của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định, giúp làm mịn dữ liệu giá và xác định xu hướng.
Các loại Moving Averages:
- MA đơn giản (SMA)
- MA hàm mũ (EMA)
Ứng dụng:
(i) Xác định xu hướng: Khi giá nằm trên MA, xu hướng là tăng; khi giá nằm dưới MA, xu hướng là giảm.
(ii) Ngưỡng hỗ trợ/kháng cự động: Đường MA có thể đóng vai trò là mức hỗ trợ (khi giá tăng) hoặc kháng cự (khi giá giảm).
(iii) Giao cắt MA:
- Giao cắt vàng (Golden Cross): MA ngắn hạn cắt lên trên MA dài hạn (ví dụ: MA 50 cắt MA 200), thường được coi là tín hiệu mua mạnh.
- Giao cắt tử thần (Death Cross): Ngược lại, MA ngắn hạn cắt xuống dưới MA dài hạn, là tín hiệu bán.
Việc sử dụng 2 hoặc 3 đường MA giao cắt là một chiến lược phổ biến.

4.2. Chỉ số sức mạnh tương đối (Relative Strength Index – RSI)
RSI là một chỉ báo động lượng đo lường tốc độ và sự thay đổi của các biến động giá, dao động từ 0 đến 100.
Ứng dụng:
Vùng quá mua/quá bán: RSI trên 70 thường báo hiệu điều kiện quá mua (có thể đảo chiều giảm), dưới 30 báo hiệu quá bán (có thể đảo chiều tăng).
- RSI kết hợp với MA 200 ngày có thể được sử dụng trong các hệ thống giao dịch đảo chiều xu hướng.
- Hệ thống thử nghiệm sử dụng chu kỳ 10 ngày để tính toán đường trung bình động “fast-K” và “fast-D” (thuật ngữ liên quan đến Stochastic Oscillator). Khi fast-K cao hơn đường fast-D, hệ thống sẽ mua khi mở cửa và ngược lại.
4.3. MACD (Moving Average Convergence Divergence)
MACD là một chỉ báo động lượng theo xu hướng, cho thấy mối quan hệ giữa hai đường trung bình động của giá.
Ứng dụng:
- Tín hiệu mua/bán: Tín hiệu mua xuất hiện khi đường MACD cắt lên đường tín hiệu; tín hiệu bán khi đường MACD cắt xuống đường tín hiệu.
- Phân kỳ/hội tụ: Phân kỳ (giá và MACD đi ngược chiều) hoặc hội tụ (giá và MACD đi cùng chiều) có thể báo hiệu sự đảo chiều sắp tới.

4.4. Stochastic Oscillator (Stoch K, D)
Stochastic Oscillator là một chỉ báo động lượng so sánh giá đóng cửa cụ thể với phạm vi giá của nó trong một khoảng thời gian nhất định.
Ứng dụng:
- Vùng quá mua/quá bán: Tương tự RSI, Stoch K và D trên 80 là quá mua, dưới 20 là quá bán.
- Giao cắt: Giao cắt giữa %K và %D cũng tạo ra tín hiệu mua/bán.
Để có cái nhìn sâu sắc hơn về khả năng thành công khi sử dụng Stochastic làm chỉ báo xu hướng, chúng ta cần kiểm tra số lần Stochastic chỉ báo một động thái tăng giá với số ngày mà giá sau đó tăng cao hơn.
4.5. Bollinger Bands
Là một chỉ báo biến động, gồm một đường trung bình động (MA) ở giữa và hai dải biên trên/dưới. Các dải biên điều chỉnh theo biến động của thị trường.
Ứng dụng: Khi giá chạm dải biên trên và khối lượng cao, có thể là quá mua; khi giá chạm dải biên dưới và khối lượng cao, có thể là quá bán. Bollinger Bands kết hợp với MA 200 ngày cũng là một hệ thống giao dịch.

4.6. Chỉ số định hướng trung bình (Average Directional Index – ADX)
Average Directional Index là một chỉ báo đo lường sức mạnh của xu hướng, không phải hướng đi của xu hướng.
Ứng dụng: ADX trên 25 cho thấy một xu hướng mạnh; dưới 20 cho thấy không có xu hướng hoặc xu hướng yếu. Bollinger Bands kết hợp với bộ lọc ADX cũng là một hệ thống giao dịch.
4.7. Fibonacci Retracements/Extensions
Dựa trên dãy số Fibonacci, các mức Fibonacci thoái lui (retracement) và mở rộng (extension) là các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Các tỷ lệ phổ biến là 38.2%, 50%, 61.8%.
Ứng dụng:
Thoái lui (Retracement): Dự đoán các mức điều chỉnh giá trong một xu hướng.
Mở rộng (Extension): Dự đoán các mục tiêu giá tiềm năng sau khi giá phá vỡ một ngưỡng nào đó.
- Trong các mô hình sóng (ví dụ: sóng Elliott, mô hình ABCD), các tỷ lệ Fibonacci được sử dụng để xác định các mục tiêu giá và thời gian.
- Các mức Fibonacci thời gian cũng có thể được sử dụng. Ví dụ, tỷ lệ 8/13 = 0.618 có thể gợi ý rằng thời điểm của một đợt phục hồi đã kết thúc.
5. Khung thời gian giao dịch

Việc lựa chọn khung thời gian phù hợp là yếu tố cực kỳ quan trọng đối với mỗi nhà giao dịch.
Nhà giao dịch ngắn hạn (short-term): Quan tâm đến biểu đồ 5 phút, 10 phút, 30 phút. Họ thường dễ bị ảnh hưởng bởi “nhiễu ngẫu nhiên” và không nhìn thấy bức tranh toàn cảnh.
Nhà giao dịch trung hạn (intermediate-term) và dài hạn (long-term): Ưu tiên biểu đồ hàng giờ, hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng. Điều này giúp họ nắm bắt xu hướng chính và bỏ qua những biến động nhỏ lẻ.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, trong khi hiệu quả thị trường không thể bị bác bỏ ở tần suất hàng tuần và hàng tháng, giá cổ phiếu hàng ngày lại không hiệu quả. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn khung thời gian phù hợp với chiến lược của bạn.
6. Chiến lược giao dịch thực chiến

Đọc biểu đồ không chỉ là hiểu các khái niệm, mà còn là biết cách áp dụng chúng vào thực tế. Dưới đây là một số chiến lược giao dịch phổ biến.
6.1. Giao dịch theo xu hướng (Trend Following) – “Thuận nước đẩy thuyền”
Nhà giao dịch theo xu hướng không cố gắng dự đoán thị trường, mà chỉ đơn giản là đi theo những gì thị trường đang làm. Như một câu nói kinh điển, “Nếu có một nhà giao dịch giỏi về toán học, thị trường sẽ là nơi có rất nhiều nhà toán học giàu có”. Nhưng không phải thế, thị trường là một nơi khắc nghiệt. Đừng cố gắng được lòng ai cả.
Minh chứng:
Phương pháp này đã được khoa học chứng minh bằng hiệu suất thực tế (raw performance). Các con số không biết nói dối.
“Dòng tiền thông minh” và “kẻ thua cuộc”:
Khi bạn chiến thắng, sẽ có người thua cuộc. Hãy tự hỏi bạn sẽ kiếm lời từ ai, bởi vì người bán cũng nghĩ họ sẽ đúng.
Bỏ qua tin tức:
Một bài học mạnh mẽ là bỏ qua giới truyền thông. Bất cứ khi nào giới truyền thông ca ngợi một công ty, hãy hoài nghi. Nếu chúng ta tin giới truyền thông, Apple có lẽ đã có nhiều mạng sống hơn một con mèo, xét theo số lần giới truyền thông tuyên bố nó đã chết.
Tín hiệu phá vỡ đường xu hướng:
Khi một đường xu hướng chính bị phá vỡ với mức hơn 2%, đó là một tín hiệu cảnh báo mạnh mẽ. Hãy hết sức cẩn trọng.
Thực hành:
- Nếu một đường xu hướng bị phá vỡ hơn 2%, nhà giao dịch nên hành động.
- Sử dụng các điểm cơ sở (basing points) và dừng lỗ lũy tiến (progressive stops) để tránh những rắc rối không đáng có.
- Các tín hiệu thất bại (failed signals) thường là những tín hiệu tuyệt vời cho một giao dịch theo hướng ngược lại.
Ví dụ minh họa:
Trong những vụ sụp đổ lịch sử (ví dụ: năm 1987), các tín hiệu đã được đưa ra sớm, bắt đầu bằng việc phá vỡ một đường xu hướng lớn hơn 2% vào cuối tháng 8. Các đường xu hướng thắt chặt (tightening trendlines) có thể giúp bảo vệ lợi nhuận. Đường xu hướng càng dốc, khả năng bị phá vỡ càng cao.
6.2. Giao dịch theo mô hình đảo chiều (Reversal Patterns Trading)
- Tận dụng các mô hình đã học như Vai-Đầu-Vai Đáy để mở vị thế mua khi giá xác nhận đảo chiều tăng.
- Sử dụng mô hình Hai Đỉnh hoặc Ngày Đảo Chiều để mở vị thế bán khi giá xác nhận đảo chiều giảm.
- Chiến lược đảo chiều trung hạn (Mean Reversion): Các hệ thống giao dịch này thường tìm kiếm các mức giá cực đoan (quá mua/quá bán) và đặt cược vào việc giá sẽ quay trở lại mức trung bình.
6.3. Giao dịch khoảng trống (Gap Trading)
- Phá vỡ khoảng trống: Một khoảng trống phá vỡ (breakaway gap) có thể là một cơ hội tuyệt vời để tham gia vào một xu hướng mới.
- Khoảng trống kiệt sức/túi khí: Các khoảng trống kiệt sức (exhaustion gaps) hoặc túi khí (air pocket gaps) thường là tín hiệu mạnh mẽ để thoát khỏi vị thế hoặc thậm chí mở vị thế bán.
- Quản lý: Việc quản lý các khoảng trống như vậy là điều không thể đối với nhà đầu tư mua và giữ.
- Thực chiến: Một nhà giao dịch cực kỳ cảnh giác có thể đã tránh được “túi khí” bằng cách quan sát các đường xu hướng bị phá vỡ. Nhà phân tích kỹ thuật trung bình sẽ thoát ra và bán khống khoảng trống phá vỡ.
6.4. Quản lý rủi ro (Risk Management)
- Dừng lỗ (Stop-loss): Luôn đặt lệnh dừng lỗ để giới hạn thua lỗ tối đa nếu thị trường đi ngược lại dự đoán của bạn.
- Dừng lỗ theo sau (Trailing stop-loss): Giúp khóa lợi nhuận bằng cách tự động điều chỉnh mức dừng lỗ khi giá di chuyển theo hướng có lợi.
- Đừng tin vào những lời thổi phồng: Trong đỉnh điểm của cơn sốt “bong bóng dot-com”, những lời thổi phồng về “Dow 36,000” đã khiến nhiều người mất tiền. Tất cả những gì cần làm là không tin vào những lời thổi phồng đó và tuân thủ các mức dừng lỗ.
- Chia nhỏ vị thế (Scaling in/out): Chia nhỏ các lệnh mua/bán thành các đơn vị nhỏ hơn để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.
- Cảnh giác cao độ: “Hoang tưởng cực độ là một cách” để tránh rơi xuống vực thẳm. Hay ít nhất là “hết sức cảnh giác với mô hình hành vi được thể hiện bởi Cisco”.
7. Các yếu tố tâm lý trong giao dịch

Cách đọc biểu đồ chứng khoán không chỉ là các con số và biểu đồ, giao dịch chứng khoán còn là một cuộc chiến về tâm lý. Bạn nên:
- Bỏ cái tôi sang một bên: Để thành công, bạn cần đặt cái tôi của mình ở cửa. Sự tự mãn có thể dẫn đến những sai lầm chết người.
- Đối mặt với sai lầm: Giao dịch là việc đối đầu với những sai lầm của bạn. Nhiều phụ nữ không thích điều đó, họ thường né tránh.
- Cảm xúc và thị trường: Cố gắng ép buộc một cảm xúc cũng giống như cố gắng ép buộc một thị trường. Bạn có thể tìm thấy niềm vui trong quá trình cho phép cảm xúc và thị trường đến rồi đi khi bạn trải nghiệm chúng.
- Phản ứng tự động và vô cảm: Quân đội huấn luyện binh lính để phản ứng tự động và vô cảm trước nguy hiểm. Đây cũng là nhiệm vụ của bạn: nuôi dưỡng phản ứng tự động và vô cảm với rủi ro.
- Quá quen thuộc là một cái bẫy: Sáng tạo đòi hỏi một cách diễn giải khác, một sự phá vỡ khỏi những điều quen thuộc và nhàm chán.
- Thị trường là nơi khắc nghiệt: Quên việc cố gắng được yêu thích đi. Sẽ luôn có người thua để bạn thắng.
Kết luận
Cách đọc biểu đồ chứng khoán không phải là một phép thuật, mà là một kỹ năng có thể học hỏi và rèn luyện, đòi hỏi sự kiên nhẫn và khả năng phân tích khách quan. Hãy nhớ rằng, biểu đồ là tấm gương phản chiếu những gì đã xảy ra, chứ không phải một quả cầu tiên tri về tương lai. Tuy nhiên, bằng cách hiểu ngôn ngữ của nó – từ các mô hình nến, khối lượng giao dịch đến các chỉ báo kỹ thuật và quản lý rủi ro – bạn có thể nâng cao đáng kể cơ hội thành công của mình trên thị trường.
Như Stephen Bigalow đã nói trong “Profitable Candlestick Trading”, việc nắm vững nghệ thuật này có thể giúp bạn “xác định các cơ hội thị trường để tối đa hóa lợi nhuận”. Vậy nên, hãy tiếp tục học hỏi, thực hành, và quan trọng nhất, hãy tin vào những gì bạn thấy trên biểu đồ của mình, chứ không phải những lời đồn thổi. Chúc bạn thành công!