Eros International: Phân tích vụ gian lận tài chính rúng động Ấn Độ
Eros International – từng được ca ngợi là “đế chế Bollywood toàn cầu” – đã xây dựng thương hiệu bằng giấc mơ xuất khẩu văn hóa Ấn Độ ra thế giới. Nhưng đằng sau ánh hào quang đó là một hệ thống kế toán được dàn dựng tinh vi: doanh thu ảo, công nợ không tồn tại, và mạng lưới công ty vỏ bọc phục vụ cho việc rút tiền và hợp thức hóa sổ sách.
Khi những bí mật bị phơi bày, đế chế điện ảnh tưởng chừng hùng mạnh ấy nhanh chóng tan rã, để lại một bài học lạnh lùng về cách mà sự sáng tạo trong nghệ thuật có thể bị bóp méo thành sự sáng tạo trong gian lận tài chính. Cùng Cú Thông Thái khám phá từ A-Z về vụ bê bối của Eros International!

1. Vị thế của Eros International và hoàn cảnh lúc dính vào bê bối
Trước năm 2019, Eros International Plc (NYSE: EROS) là “ngôi sao sáng” của Bollywood trên phố Wall. Một hãng phim Ấn Độ dám niêm yết tại Mỹ, nói về tương lai streaming bằng giọng đầy tự tin, và quảng bá hình ảnh mình như một Netflix phiên bản Desi. Nhưng nếu Netflix sống bằng những tài khoản người dùng thật và dòng tiền thật, thì Eros dường như đang dựng lên một câu chuyện tài chính hấp dẫn… trên giấy.
1.1. Câu chuyện đẹp trước giờ G
Trên sàn, Eros giới thiệu bản thân bằng những con số choáng ngợp:
- Thư viện nội dung: Họ tuyên bố sở hữu quyền kỹ thuật số của hơn 10.000 bộ phim, một kho báu khổng lồ của điện ảnh Ấn Độ.
- Eros Now: Nền tảng phát trực tuyến – đứa con cưng được quảng bá như bước ngoặt chiến lược. Công ty khoe rằng số thuê bao trả phí đã “tăng gấp 3” trong năm tài chính 2017, báo hiệu “kỷ nguyên số” đang nở rộ.
Nhìn từ ngoài, Eros dường như đang vươn mình trở thành “Netflix của Bollywood” – một câu chuyện mà bất kỳ nhà đầu tư nào cũng muốn tin. Nhưng trong giới tài chính, có một câu nói cũ: “Nếu điều gì đó nghe quá tốt, thì có lẽ nó không có thật.”
1.2. Thực tế Tài chính: Những vết nứt sau tấm màn đỏ rực
Dưới lớp hào quang điện ảnh là một bảng cân đối kế toán đầy vết sẹo.
Doanh thu thấp đến bất ngờ: Dù được quảng bá là “trụ cột tương lai”, Eros Now chỉ tạo ra $14 triệu USD doanh thu trong năm tài chính 2017, tương đương 5.5% tổng doanh thu của toàn công ty. Nói cách khác, dịch vụ phát trực tuyến này đóng góp ít hơn cả một phim bom tấn tầm trung mà Eros từng sản xuất.
Chi phí tài chính tăng vọt: Trong cùng năm, chi phí tài chính ròng tăng tới 463.6% so với quý trước (Q1/2017). Với một doanh nghiệp được cho là đang “phát triển mạnh mẽ”, mức tăng chi phí tài chính như vậy giống hệt cảnh một đoàn phim hết tiền giữa chừng mà vẫn cố quay cho xong.
Gánh nặng nợ ngắn hạn: Eros đang gánh $262 triệu USD nợ ngắn hạn và nghĩa vụ phải thanh toán trong vòng một năm – một con số khổng lồ nếu so với quy mô dòng tiền thực tế. Việc sống sót qua mỗi quý trở thành một bộ phim hồi hộp hơn cả kịch bản Bollywood.
Bán tài sản để cứu thanh khoản: Trong một chiêu “đạo diễn tài chính” táo bạo, Eros bán cổ phần trong công ty con chủ chốt tại Ấn Độ (EIML) ngay trong ngày công bố thu nhập, như thể đang bán ghế trên tàu cứu sinh giữa lúc con tàu vẫn còn chạy.
Công nợ phải trả tăng vọt: Khoản phải trả thương mại và các khoản phải trả khác tăng hơn 84%, lên $120.1 triệu USD, cho thấy Eros đang trì hoãn thanh toán cho nhà cung cấp để kéo dài hơi thở. Khi công ty trì hoãn trả tiền mà nhà cung cấp vẫn chưa đòi gắt, đó thường là dấu hiệu họ đang cố “chạy nước rút trước khi màn hạ.”

1.3. Dấu hiệu cảnh báo lớn nhất: Chỉ số DSO “vượt thời gian”
Nếu có một chỉ số kế toán được giới tài chính xem là máy dò nói dối, thì đó là DSO – Days Sales Outstanding, tức số ngày trung bình để thu hồi doanh thu sau khi ghi nhận.
Một công ty lành mạnh thường có DSO từ 60 đến 90 ngày. Eros ư? 327 ngày. Điều này nghĩa là: Eros bán hàng hôm nay, nhưng phải đợi gần một năm mới thấy tiền – nếu có thấy. Trong ngành giải trí, nơi dòng tiền quay vòng nhanh, DSO như vậy chẳng khác nào một bộ phim dài tập mà khán giả không bao giờ mua vé.
DSO cao là dấu hiệu cổ điển của chính sách ghi nhận doanh thu quá tích cực – hay nói thẳng là ghi doanh thu ảo. Nó cho thấy Eros có thể đang ghi nhận “doanh thu” từ những hợp đồng chưa chắc có thật, hoặc từ các khách hàng không đủ khả năng trả tiền.
Khi dòng tiền không chảy mà doanh thu vẫn tăng, bảng cân đối kế toán trông rực rỡ như ánh đèn phim trường, nhưng đằng sau, máy phát điện đã bắt đầu yếu.
2. Phân tích chi tiết vụ cáo buộc gian lận tài chính của Eros International
Vụ gian lận của Eros xoay quanh một mục tiêu duy nhất: tạo ra doanh thu và lợi nhuận trên giấy tờ để che giấu tình trạng kinh doanh yếu kém và nhu cầu tiền mặt cấp bách. Công ty đã làm điều này chủ yếu bằng cách sử dụng công nợ phải thu (receivables) và các giao dịch với bên liên quan (related-party transactions) để bơm tiền vào bảng cân đối kế toán.
2.1. Gian lận Trọng tâm: Công nợ phải thu ảo
Cốt lõi trong mô hình gian lận của Eros nằm ở việc ghi nhận doanh thu không có thật – những khoản bán hàng được đưa vào sổ sách dù ban lãnh đạo biết rõ rằng chúng sẽ không bao giờ được thu hồi bằng tiền mặt. Thay vì phản ánh hoạt động kinh doanh thực, các con số doanh thu của Eros chỉ là lớp phấn phủ để che giấu một dòng tiền trống rỗng.
Bằng chứng rõ ràng nhất là chỉ số DSO (Days Sales Outstanding) lên tới 327 ngày – tức phải mất gần một năm mới “thu hồi” được doanh thu ghi nhận. Trong thực tế, phần lớn số tiền đó chưa từng được trả, và các nhà điều tra tin rằng một phần đáng kể các khoản phải thu này hoàn toàn không tồn tại.
Hệ quả tất yếu là khi dòng tiền thật không còn duy trì được ảo giác lợi nhuận, chuỗi gian lận sụp đổ. Công ty con chủ chốt của Eros tại Ấn Độ bị hạ xếp hạng tín dụng xuống mức “mặc định” (default), với lý do chính thức: “chậm trễ trong việc thu hồi từ con nợ.” Nói cách khác, chính những “khách hàng ảo” mà Eros tạo ra đã kéo công ty rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán thật.

2.2. Công cụ Gian lận: Mạng lưới Giao dịch Bên liên quan
Để dựng nên những khoản phải thu “ảo”, Eros không chỉ thao túng sổ sách – họ xây dựng cả một mạng lưới phức tạp gồm các thực thể liên quan.
Những công ty này, phần lớn là các pháp nhân vỏ bọc (shell companies) do gia đình Chủ tịch Sunil Lulla và CEO Kishore Lulla kiểm soát, được dùng để luân chuyển tiền, tạo giao dịch giả, và cuối cùng là rút tiền mặt khỏi công ty niêm yết. Mỗi thực thể trong mạng lưới ấy đóng vai trò như một “diễn viên phụ”, giúp hợp thức hóa các giao dịch nội bộ bằng vỏ bọc hợp pháp.
A. Vụ Next Gen – Công ty sản xuất của anh rể
Next Gen là một công ty sản xuất phim do anh rể của Sunil và Kishore Lulla sở hữu, đóng vai trò trung tâm trong mô hình giao dịch chéo của Eros. Từ năm 2012, Eros đã chuyển tổng cộng 153 triệu USD cho Next Gen, dưới danh nghĩa “thanh toán và tạm ứng sản xuất phim”.
Thoạt nhìn, đây có vẻ là hoạt động kinh doanh hợp pháp trong ngành điện ảnh. Nhưng theo lời kể của một cựu nhà sản xuất phim Ấn Độ, những giao dịch này không hề gắn với sản phẩm thực tế nào. Ông cho biết Eros “chuyển tiền cho các thành viên gia đình thông qua các thỏa thuận sản xuất giả” (dummy production deals), và ước tính 30-40% hoạt động sản xuất, mua lại phim của Eros được thực hiện qua Next Gen.
Điều đó cho thấy Next Gen không phải là một đối tác độc lập, mà là cánh tay tài chính để rút vốn khỏi Eros hoặc tạo ra các khoản doanh thu nội bộ phục vụ việc làm đẹp báo cáo. Về bản chất, đây là một hệ thống “tự giao dịch với chính mình” – trong đó tiền chỉ đổi chỗ giữa các công ty trong cùng một gia đình, nhưng lại được ghi nhận như dòng tiền thật.
B. Vụ Eros Television – Thực thể vỏ bọc khó hiểu
Nếu Next Gen là “bàn tay hữu hình” trong các thương vụ sản xuất, thì Eros Television là công cụ vô hình trong khâu kế toán – một pháp nhân được tạo ra để cất giấu giao dịch và công nợ. Eros Television được xác định là “bên liên quan” của tập đoàn và đặt tại cùng địa chỉ với công ty con Eros ở Ấn Độ, một chi tiết khiến giới điều tra chú ý.
Các báo cáo kiểm toán cho thấy thực thể này không có doanh thu, không hàng tồn kho, không tài sản cố định, không đầu tư, nhưng lại có các khoản “tạm ứng lớn và đáng ngờ” trên bảng cân đối kế toán – hầu hết là “tạm ứng cho phim”.
Những khoản “tạm ứng” này thực chất được nghi ngờ là dòng tiền luân chuyển nội bộ, không phục vụ sản xuất thật, mà để chuyển vốn giữa các công ty con hoặc cá nhân trong hệ thống Eros. Đó là cách Eros “tạo thanh khoản ảo” – công ty này trả tiền cho công ty kia, tạo ra bút toán kế toán, nhưng tiền thật không rời khỏi mạng lưới.
Sau khi bị tố cáo năm 2017 vì không công bố các giao dịch với Eros Television, Eros buộc phải thừa nhận một khoản vay 6.4 triệu USD giữa hai bên. Tuy nhiên, trong báo cáo năm 2018, công ty không hề nhắc lại hay giải trình các giao dịch khác.
Điều trớ trêu là báo cáo kiểm toán nội bộ của Eros Television cùng năm đó lại ghi nhận các khoản chuyển tiền lớn vẫn tiếp diễn, bao gồm cả những khoản chuyển cho các công ty con và cá nhân chủ chốt thuộc gia đình Lulla.

2.3. Các Kỹ thuật Kế toán Khác
Bên cạnh việc ghi nhận doanh thu ảo và luân chuyển tiền qua các công ty vỏ bọc, Eros International còn sử dụng nhiều thủ thuật kế toán tinh vi hơn để che giấu tình trạng tài chính thật và duy trì hình ảnh một doanh nghiệp tăng trưởng ổn định.
Thứ nhất: Lý do “từ bỏ doanh thu biên lợi nhuận cao” – lời biện hộ phi lý
Khi bị giới đầu tư chất vấn về chỉ số DSO (Days Sales Outstanding) cực cao – lên tới 327 ngày, nghĩa là gần một năm mới thu được tiền từ doanh thu ghi nhận – Eros đã phản hồi rằng: “Chúng tôi chủ động từ bỏ một phần doanh thu catalog có chu kỳ thanh toán dài hơn để cải thiện dòng tiền.”
Tuyên bố này nghe có vẻ hợp lý nếu xét bề ngoài, nhưng lại phi logic về tài chính. Một công ty đang gặp khó khăn về thanh khoản không bao giờ tự nguyện từ bỏ doanh thu có biên lợi nhuận cao, trừ khi doanh thu đó không tồn tại thật.
Các nhà phân tích cho rằng lời giải thích này thực chất là cách Eros che đậy việc họ không thể thu hồi được công nợ – bởi những “khách hàng” được ghi trên sổ sách có thể chỉ là các thực thể ảo hoặc bên liên quan do chính công ty kiểm soát. Nói cách khác, “từ bỏ doanh thu biên lợi nhuận cao” không phải là chiến lược tài chính, mà là cái cớ để che giấu sự thật rằng doanh thu đó chưa từng tồn tại.
Thứ hai: Dấu vết của hành vi gian lận có hệ thống.
Các cáo buộc nhắm vào Eros không phải là hiện tượng riêng lẻ hay sai sót nhất thời, mà cho thấy một mô hình hành vi lặp lại.
Theo hồ sơ điều tra và báo cáo của giới phân tích, các lãnh đạo chủ chốt của Eros – bao gồm Sunil và Kishore Lulla – từng dính líu đến các giao dịch tương tự từ năm 2009, khi họ tham gia thổi phồng doanh thu và lợi nhuận của công ty Prime Focus, một doanh nghiệp Ấn Độ khác trong lĩnh vực truyền thông và giải trí.
Điều này gợi ra một mẫu hành vi có tính chu kỳ, nơi cùng một nhóm quản lý liên tục sử dụng các kỹ thuật kế toán “sáng tạo” – từ giao dịch vòng, công ty liên quan, cho đến ghi nhận doanh thu sớm – để thổi phồng kết quả kinh doanh ở nhiều doanh nghiệp khác nhau.
Từ hai điểm trên có thể thấy: mô hình kế toán của Eros không chỉ sai lệch ở một vài con số, mà được thiết kế có chủ đích để đánh lừa thị trường. Khi một doanh nghiệp viện cớ “từ bỏ doanh thu tốt để cải thiện DSO” và có lịch sử lãnh đạo gắn liền với gian lận, điều đó không còn là rủi ro kế toán – mà là một văn hóa doanh nghiệp lệch chuẩn, nơi sổ sách được dùng như công cụ kể chuyện, không phải để phản ánh sự thật.
3. Eros International có sụp đổ toàn không?
Eros International không “chết hẳn”, nhưng về thực chất thì gần như đã sụp đổ – chỉ còn tồn tại trên danh nghĩa.

3.1. Sự sụp đổ tài chính: mất thanh khoản và vỡ nợ
Sau khi các cáo buộc gian lận tài chính được công bố (đặc biệt từ báo cáo của Hindenburg Research năm 2020 và các cuộc điều tra tại Ấn Độ), Eros mất khả năng thanh toán thực tế.
Công ty con chủ chốt tại Ấn Độ – Eros International Media Ltd. – bị CARE Ratings hạ xếp hạng tín dụng xuống mức “default” (mặc định nợ) do không thể thu hồi các khoản phải thu ảo và chậm trả cho ngân hàng cùng nhà cung cấp.
Cổ phiếu Eros trên sàn NYSE bị hủy niêm yết (delisted) vào cuối năm 2021, sau khi giá cổ phiếu lao dốc và công ty không đáp ứng được yêu cầu minh bạch tài chính. Tập đoàn mẹ Eros STX Global Corporation, sau khi sáp nhập với hãng phim Mỹ STX Entertainment, phải nộp đơn phá sản (Chapter 11) cho mảng STX năm 2022.
3.2. Tái cấu trúc hình thức: “sống sót” nhờ chia tách và bán rẻ
Sau khủng hoảng, các phần còn lại của Eros được chia tách và bán đi. Năm 2023, STX (một nhánh chính trong liên minh ErosSTX) được bán lại cho nhà sản xuất Hollywood Najafi Companies với giá chỉ 173 triệu USD, thấp hơn nhiều so với định giá hàng tỷ USD trước đó.
Eros India vẫn tồn tại trên sàn chứng khoán Ấn Độ, nhưng quy mô kinh doanh thu hẹp đáng kể. Doanh thu, dòng tiền và hoạt động phát hành phim gần như tê liệt; phần lớn nhân sự cấp cao đã rời đi. Trên thực tế, Eros ngày nay chỉ còn là một “vỏ doanh nghiệp”, duy trì hoạt động để xử lý tài sản còn sót lại, nợ, và các tranh chấp pháp lý.
Tóm lại:
- Về mặt pháp lý: Eros vẫn tồn tại ở dạng công ty và có đăng ký hoạt động.
- Về mặt kinh tế – tài chính: Tập đoàn đã mất giá trị, mất uy tín, mất khả năng hoạt động thương mại thực chất.
- Về mặt hình ảnh: Eros không còn được xem là một tập đoàn truyền thông toàn cầu mà chỉ là một ví dụ kinh điển về gian lận kế toán trong lĩnh vực giải trí – tài chính Ấn Độ.
Eros chưa chết về mặt pháp lý, nhưng đã sụp đổ hoàn toàn về kinh tế và niềm tin. Từ một “đế chế Bollywood toàn cầu”, Eros giờ chỉ còn là bóng ma kế toán – tồn tại trong hồ sơ đăng ký, nhưng biến mất khỏi thị trường thực.
>> Nguồn tham khảo: Eros International: On-The-Ground Research, Employee Interviews, and Private Company Documents Expose Egregious Accounting Irregularities
Kết luận
Eros International không sụp đổ chỉ vì một loạt con số bị làm giả, mà vì niềm tin – đồng tiền vô hình nhưng quý giá nhất trong mọi mô hình kinh doanh – đã bị xóa sạch. Từ một tập đoàn niêm yết quốc tế, Eros trở thành minh chứng cho sự nguy hiểm của ảo giác tăng trưởng trong thời đại vốn hóa và nợ vay.
Sự sụp đổ của Eros không chỉ khép lại một chương trong ngành giải trí Ấn Độ, mà còn mở ra một lời cảnh tỉnh cho mọi doanh nghiệp đang đánh đổi sự minh bạch lấy những con số đẹp đẽ trên báo cáo tài chính.
FAQ
1. Eros International bị cáo buộc gian lận gì?
Eros bị cáo buộc ghi nhận doanh thu ảo, tạo công nợ không có thật, và sử dụng mạng lưới công ty liên quan để luân chuyển tiền, khiến báo cáo tài chính phản ánh kết quả kinh doanh giả tạo.
2. Công ty Eros International có còn tồn tại không?
Có – nhưng chỉ còn tồn tại trên danh nghĩa. Eros bị hủy niêm yết tại Mỹ, các công ty con mất thanh khoản và bị hạ xếp hạng tín dụng, hoạt động sản xuất phim gần như tê liệt.
3. Bài học từ vụ Eros là gì?
Rằng doanh thu không bao giờ đủ nếu không có dòng tiền thật, và rằng mọi “ảo thuật kế toán” cuối cùng đều tan biến khi niềm tin của thị trường bị rút cạn.