1 cổ phiếu bằng bao nhiêu tiền? Mệnh giá và thị giá cổ phiếu
“1 cổ phiếu bằng bao nhiêu tiền?” – nghe tưởng đơn giản nhưng thực tế lại không nhiều người biết câu trả lời. Mỗi cổ phiếu có mệnh giá riêng khi phát hành lần đầu, nhưng khi bước vào thị trường chứng khoán, giá mua bán lại hoàn toàn khác. Vậy rốt cuộc cần bao nhiêu tiền mới mua được 1 cổ phiếu? Mệnh giá và giá thị trường của cổ phiếu là gì, có mối quan hệ ra sao? Và tại sao nhà đầu tư cần phân biệt rõ hai khái niệm này trước khi xuống tiền? Cùng Cú Thông Thái đi tìm câu trả lời trong bài viết này!
1 cổ phiếu bằng bao nhiêu tiền?

Giá trị của một cổ phiếu không có con số cố định, mà luôn biến động tùy theo từng giai đoạn và bối cảnh thị trường. Về cơ bản, nó được xác định bởi 02 yếu tố chính: Mệnh giá và Giá thị trường. Cụ thể:
Mệnh giá
Ở Việt Nam, khi doanh nghiệp phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO), mệnh giá chuẩn theo quy định thường là 10.000 VNĐ/cổ phiếu. Đây chỉ là giá trị danh nghĩa để ghi nhận vốn điều lệ, chứ không phản ánh giá mua bán thực tế trên thị trường.
Giá thị trường
Khi cổ phiếu được niêm yết và bắt đầu giao dịch trên các sàn chứng khoán như HOSE, HNX hay UPCoM, giá của nó sẽ dao động theo quy luật cung – cầu và kỳ vọng của nhà đầu tư.
Vì vậy:
- Có những cổ phiếu giao dịch chỉ ở mức vài nghìn đồng (ví dụ: 3.000 – 5.000 VNĐ/cổ phiếu).
- Một số khác phổ biến ở vùng giá vài chục nghìn (20.000 – 50.000 VNĐ/cổ phiếu).
- Những mã cổ phiếu lớn, có nền tảng vững mạnh (bluechip) như VNM, VIC, FPT đôi khi lên tới hơn 100.000 VNĐ/cổ phiếu.
Tóm lại, nói một cách đơn giản: Giá trị của 1 cổ phiếu tại thời điểm hiện tại chính là giá mà nó đang được giao dịch trên sàn.
Ví dụ: Nếu hôm nay cổ phiếu FPT đang ở mức 140.000 VNĐ/cổ phiếu, thì 1 cổ phiếu FPT lúc này có giá trị tương ứng 140.000 VNĐ.
Cách xem giá cổ phiếu theo thời gian thực trên bảng điện

Để biết một cổ phiếu hôm nay đang giao dịch ở mức bao nhiêu, bạn có thể tra cứu theo 3 cách phổ biến sau:
Cách 1. Trực tiếp trên website chính thức của các Sở Giao dịch
- HOSE (Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM): https://www.hsx.vn
- HNX (Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội): https://www.hnx.vn
- UPCoM: cũng tra cứu ngay trên website của HNX.
Tại đây, bạn chỉ cần nhập mã cổ phiếu (ví dụ: FPT, VNM, VIC…) để xem giá khớp lệnh mới nhất cùng các thông tin liên quan.
Cách 2. Thông qua bảng giá chứng khoán trực tuyến
Một số bảng giá phổ biến và dễ dùng:
- https://www.vndirect.com.vn
- https://www.ssi.com.vn
- https://www.hsc.com.vn
- https://finance.vietstock.vn
Chỉ cần gõ mã chứng khoán vào ô tìm kiếm, bạn sẽ thấy ngay giá đang giao dịch theo thời gian thực.
Cách 3. Trên ứng dụng điện thoại của công ty chứng khoán
Hầu hết công ty chứng khoán lớn như VNDirect, SSI, TCBS, MBS… đều có app riêng. Bạn chỉ cần mở tài khoản và đăng nhập là có thể vừa theo dõi bảng giá, vừa giao dịch nhanh chóng.
Ví dụ: khi bạn tìm mã FPT trên ứng dụng VNDirect, màn hình sẽ hiển thị:
- Giá khớp hiện tại (Last Price).
- Mức thay đổi so với phiên trước (±%).
- Giá cao nhất và thấp nhất trong ngày.
- Khối lượng khớp lệnh.
Nhờ đó, bạn sẽ biết ngay hôm nay 1 cổ phiếu FPT đang có giá bao nhiêu và biến động ra sao.
>> Xem thêm:
Hướng dẫn định giá cổ phiếu theo mô hình chiết khấu cổ tức
Hướng dẫn định giá cổ phiếu theo chỉ số EV/EBITDA
Mệnh giá cổ phiếu – Phân tích chi tiết
Hiểu đúng khái niệm
Mệnh giá (tiếng Anh: Par Value hoặc Face Value) là mức giá danh nghĩa mà doanh nghiệp quy định cho mỗi cổ phiếu khi phát hành lần đầu. Con số này được ghi trong hồ sơ pháp lý và trên chứng chỉ cổ phiếu, đồng thời là cơ sở để xác định vốn điều lệ tối thiểu của công ty khi thành lập hoặc huy động vốn trên thị trường chứng khoán.
Nhiều nhà đầu tư dễ nhầm mệnh giá với giá mua bán trên sàn, nhưng thực tế hai khái niệm này khác nhau. Mệnh giá không phản ánh giá thị trường của cổ phiếu. Trên sàn, giá có thể cao hơn hoặc thấp hơn mệnh giá, tùy thuộc vào sức hấp dẫn và tiềm năng của doanh nghiệp trong mắt nhà đầu tư.

Ví dụ:
Giả sử doanh nghiệp X chuẩn bị IPO (phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng). Theo quy định tại Việt Nam, mệnh giá cổ phiếu khi phát hành vẫn cố định là 10.000 đồng/cổ phiếu.
Tuy nhiên, do công ty được đánh giá có tiềm năng tăng trưởng và triển vọng kinh doanh tích cực, nhà đầu tư sẵn sàng mua cao hơn mức mệnh giá. Khi đó, giá chào bán ra thị trường được xác định là 23.000 đồng/cổ phiếu.
- Mệnh giá: 10.000 đồng/cổ phiếu.
- Giá phát hành thực tế: 23.000 đồng/cổ phiếu.
- Phần chênh lệch (Thặng dư vốn cổ phần): 23.000 – 10.000 = 13.000 đồng/cổ phiếu.
Khoản thặng dư vốn cổ phần này sẽ được hạch toán riêng, bổ sung thêm vào vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, giúp công ty có thêm nguồn lực tài chính để mở rộng hoạt động.
Vai trò của mệnh giá cổ phiếu
Mệnh giá không chỉ là con số mang tính pháp lý in trên cổ phiếu, mà còn giữ nhiều vai trò quan trọng trong quản trị tài chính và kế toán doanh nghiệp. Cụ thể:
- Căn cứ xác định số lượng cổ phiếu lưu hành
Mệnh giá là cơ sở để tính số cổ phiếu phát hành từ vốn điều lệ. Ví dụ, nếu công ty có vốn điều lệ 100 tỷ đồng và mệnh giá 10.000 đồng/cổ phiếu, thì số lượng cổ phiếu lưu hành sẽ là 10 triệu đơn vị.
- Ghi nhận vào sổ sách kế toán
Khi doanh nghiệp chi trả cổ tức bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu, mệnh giá được sử dụng làm chuẩn để ghi nhận và phân bổ các khoản mục trong báo cáo tài chính, giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch.
- Tham chiếu trong phân tích cổ phiếu
Sự so sánh giữa mệnh giá và giá thị trường giúp nhà đầu tư có thêm góc nhìn về mức độ hấp dẫn của một mã cổ phiếu. Nếu giá giao dịch cao gấp nhiều lần mệnh giá, điều này thể hiện kỳ vọng tích cực của thị trường đối với doanh nghiệp.
- Cơ sở khi chia tách hoặc trả cổ tức bằng cổ phiếu
Trong trường hợp công ty chia tách cổ phiếu hoặc phát hành thêm để trả cổ tức, mệnh giá chính là yếu tố được dùng để tính toán số lượng cổ phiếu mà cổ đông hiện hữu sẽ được nhận thêm.
So sánh mệnh giá và giá thị trường của cổ phiếu

Mệnh giá là giá trị danh nghĩa được doanh nghiệp ấn định khi phát hành cổ phiếu lần đầu, trong khi giá thị trường (thị giá) là mức giá thực tế mà nhà đầu tư sẵn sàng mua bán trên sàn chứng khoán. Hai con số này độc lập với nhau, nhưng việc đặt chúng cạnh nhau lại giúp nhà đầu tư có thêm nhiều góc nhìn trong quá trình phân tích:
Khi giá thị trường xấp xỉ mệnh giá:
Điều này thường phản ánh rằng cổ phiếu chưa tạo được sức hút lớn đối với nhà đầu tư. Doanh nghiệp có thể đang ở giai đoạn ổn định, ít biến động hoặc chưa có nhiều thông tin nổi bật để thúc đẩy giá tăng.
Khi giá thị trường thấp hơn mệnh giá:
Đây là tín hiệu cho thấy cổ phiếu đang bị thị trường định giá thấp, có thể do kết quả kinh doanh sa sút, triển vọng không rõ ràng hoặc niềm tin của nhà đầu tư giảm sút. Khoảng cách càng lớn, mức độ bi quan của thị trường càng thể hiện rõ.
Khi giá thị trường cao hơn mệnh giá:
Trường hợp này phản ánh sự kỳ vọng tích cực. Nhà đầu tư tin tưởng vào khả năng tăng trưởng, chiến lược phát triển hoặc hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Với các cổ phiếu bluechip, thị giá thường cao gấp nhiều lần mệnh giá nhờ nền tảng vững mạnh.
Cú tóm tắt sự khác nhau giữa mệnh giá và giá thị trường của cổ phiếu trong bảng này nhé:
Tiêu chí | Mệnh giá cổ phiếu | Giá thị trường (Thị giá) |
Khái niệm | Giá trị danh nghĩa do doanh nghiệp ấn định khi phát hành lần đầu (theo quy định ở Việt Nam thường là 10.000 đồng/cổ phiếu). | Mức giá thực tế được mua bán trên sàn chứng khoán, biến động theo cung – cầu. |
Tính chất | Cố định, mang tính pháp lý và kế toán. | Luôn thay đổi, phản ánh kỳ vọng và tâm lý nhà đầu tư. |
Vai trò | Xác định vốn điều lệ, cơ sở ghi nhận cổ tức và quyền lợi cổ đông. | Thể hiện giá trị thị trường, quyết định mức sinh lời/thiệt hại khi đầu tư. |
Hiểu rõ sự khác biệt giữa mệnh giá và giá thị trường giúp nhà đầu tư phân biệt được đâu là giá trị danh nghĩa mang tính pháp lý, đâu là giá phản ánh kỳ vọng thực tế. Dù mệnh giá không trực tiếp quyết định mức sinh lời, nhưng nó lại là nền tảng để xác định vốn điều lệ và quyền lợi của cổ đông.
Kết luận
Hiểu được “1 cổ phiếu bằng bao nhiêu tiền” không chỉ là chuyện nhìn vào con số giao dịch trên bảng điện, mà còn là nắm rõ sự khác biệt giữa mệnh giá và thị giá. Với bất kỳ ai tham gia chứng khoán, việc phân biệt và theo dõi cả hai yếu tố này chính là bước đầu để đưa ra những quyết định đầu tư tỉnh táo và hiệu quả hơn.
Theo dõi Cú Thông Thái thường xuyên để học thêm nhiều kiến thức tài chính đơn giản mà dễ áp dụng, giúp anh em tự tin hơn trên hành trình đầu tư của mình! Tải App Cú Thông Thái để tích sản đầu tư hiệu quả, tăng trưởng từ 15 – 20%/năm, đồng thời quản lý tài chính cá nhân thông minh nhé!
FAQ
1. Giá thị trường của cổ phiếu có thể thấp hơn mệnh giá không?
Có. Nếu doanh nghiệp gặp khó khăn hoặc niềm tin của nhà đầu tư giảm, thị giá có thể rơi xuống dưới mệnh giá. Tuy nhiên, điều này thường phản ánh triển vọng kém tích cực và rủi ro cao.
2. Xem giá cổ phiếu theo thời gian thực ở đâu?
Bạn có thể xem trực tiếp trên website các Sở giao dịch (HOSE, HNX), trên các bảng giá chứng khoán trực tuyến (VNDirect, SSI, HSC, Vietstock) hoặc qua app của công ty chứng khoán.
3. Mệnh giá và thị giá cổ phiếu khác nhau như thế nào?
Mệnh giá là giá trị danh nghĩa cố định khi cổ phiếu phát hành lần đầu (ở Việt Nam thường là 10.000 đồng/cổ phiếu). Thị giá là giá giao dịch thực tế trên sàn, luôn biến động theo cung – cầu.